Mục lục
Toggle1. Giới thiệu chung
Nhật Bản hiện là một trong những thị trường tiếp nhận lao động Việt Nam lớn nhất, đặc biệt thông qua hai hình thức chính: Visa Thực tập sinh kỹ năng (TITP) và Visa Tokutei Ginō (SSW – Kỹ năng đặc định).
Nhiều người lao động, đặc biệt là lần đầu tìm hiểu xuất khẩu lao động Nhật Bản, thường nhầm lẫn hoặc chưa rõ sự khác biệt giữa hai loại visa này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, điều kiện, quyền lợi và hạn chế của từng loại, cũng như lộ trình chuyển đổi từ TITP sang Tokutei Ginō nếu bạn muốn làm việc lâu dài tại Nhật.
2. Visa Thực tập sinh kỹ năng (TITP) là gì?
2.1 Khái niệm & mục đích
Chương trình Thực tập sinh kỹ năng (TITP – Technical Intern Training Program) là một hình thức đưa lao động nước ngoài sang Nhật để vừa làm việc vừa học hỏi kỹ thuật, công nghệ và quy trình quản lý tiên tiến.
Mục tiêu ban đầu của chương trình là đào tạo nhân lực để sau khi kết thúc thời gian tại Nhật, thực tập sinh sẽ quay về nước và áp dụng kiến thức, kỹ năng đã học để phát triển kinh tế địa phương.
2.2 Cơ quan quản lý
Chương trình do Tổ chức Quản lý Thực tập kỹ năng (OTIT) điều hành, phối hợp với:
- Nghiệp đoàn tại Nhật (tổ chức trung gian quản lý lao động)
- Công ty tiếp nhận (nơi thực tập sinh làm việc)
OTIT chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát điều kiện làm việc, ký túc xá và bảo vệ quyền lợi của thực tập sinh.
2.3 Điều kiện tham gia
- Tiếng Nhật: Không yêu cầu cao, thường đạt N5–N4 (giao tiếp cơ bản).
- Kỹ năng nghề: Không bắt buộc phải có chứng chỉ kỹ năng trước khi nhập cảnh.
- Quy trình tuyển chọn: Người lao động sẽ nộp hồ sơ thông qua nghiệp đoàn hoặc công ty phái cử ở Việt Nam, sau đó tham gia phỏng vấn/thi tuyển do công ty tiếp nhận Nhật Bản tổ chức.
Lưu ý: Một số ngành đặc thù như điều dưỡng có thể yêu cầu trình độ tiếng Nhật cao hơn (N3).
2.4 Ngành nghề tiếp nhận
TITP hiện tiếp nhận hơn 80 ngành nghề khác nhau, trải rộng từ lao động phổ thông đến ngành kỹ thuật. Các nhóm ngành phổ biến:
- Nông nghiệp: trồng trọt, chăn nuôi.
- Xây dựng: giàn giáo, hoàn thiện nội thất, cơ khí xây dựng.
- Chế biến thực phẩm: thủy sản, thịt, rau củ.
- Dệt may: may mặc, nhuộm, dệt.
- Cơ khí – chế tạo: hàn, gia công kim loại, vận hành máy CNC.
- Điều dưỡng: hỗ trợ chăm sóc người cao tuổi (yêu cầu tiếng Nhật cao hơn).
2.5 Thời hạn lưu trú & lộ trình
- Tối đa 5 năm, chia thành 3 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: 1 năm đầu – học việc, làm quen công việc và môi trường.
- Giai đoạn 2: 2 năm tiếp theo – nâng cao kỹ năng, bắt đầu làm việc độc lập.
- Giai đoạn 3: 2 năm cuối – đạt kỹ năng tương đương lao động Nhật trong ngành.
- Quy định chuyển công ty: Không được phép tự do chuyển công ty. Chỉ được chuyển trong trường hợp bất khả kháng như:
- Công ty tiếp nhận phá sản.
- Công ty vi phạm nghiêm trọng luật lao động hoặc không đảm bảo điều kiện sống/làm việc.
3. Visa Tokutei Ginō (SSW) là gì?
3.1 Khái niệm & mục tiêu
Visa Tokutei Ginō (特定技能, viết tắt SSW – Specified Skilled Worker, hay còn gọi là visa kỹ năng đặc định) là loại visa được Chính phủ Nhật Bản triển khai từ năm 2019 nhằm thu hút lao động nước ngoài có kỹ năng chuyên môn để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng trong một số ngành nghề.
Khác với visa thực tập sinh kỹ năng (TITP) mang tính chất “đào tạo”, visa SSW Nhật Bản là hình thức lao động chính thức – người lao động được trả lương và chế độ tương đương với lao động Nhật trong cùng ngành nghề.
3.2 Cơ quan quản lý
Visa Tokutei Ginō do Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản (ISA) quản lý trực tiếp.
ISA chịu trách nhiệm:
- Cấp và gia hạn visa.
- Quản lý danh sách ngành nghề được tiếp nhận.
- Công bố lịch thi kỹ năng và tiếng Nhật cho từng ngành.
- Giám sát các công ty tiếp nhận để đảm bảo điều kiện làm việc.
3.3 Điều kiện tham gia
Để xin visa kỹ năng đặc định, người lao động cần đạt các chứng chỉ sau.
- Không yêu cầu tiếng Nhật cao (thường N5–N4).
- Không bắt buộc có chứng chỉ kỹ năng trước khi sang Nhật.
- Tuyển chọn qua nghiệp đoàn và đơn hàng của công ty tiếp nhận.
3.4 Ngành nghề tiếp nhận
Theo ISA, visa Tokutei Ginō loại 1 hiện áp dụng cho 12 ngành nghề sau: nông nghiệp, chế biến thực phẩm, điều dưỡng, cơ khí, xây dựng, hàng không, dịch vụ lưu trú, vệ sinh tòa nhà, sửa chữa ô tô, công nghiệp đóng tàu, bảo dưỡng máy móc công nghiệp, đánh bắt thủy sản.
3.5 Phân loại SSW
Đối với visa SSW, người ta phân ra 2 loại: SSW loại 1 và SSW loại 2
Tiêu chí | SSW Loại 1 | SSW Loại 2 |
Thời hạn cư trú | Tối đa 5 năm (gia hạn từng năm) | Không giới hạn thời gian |
Ngành áp dụng | 12 ngành nghề (liệt kê ở trên) | Hiện chỉ 2 ngành: xây dựng, đóng tàu (mở rộng dần) |
Yêu cầu | Thi đỗ tiếng Nhật (N4+) & kỳ thi kỹ năng ngành | Đạt trình độ kỹ năng nâng cao và kinh nghiệm lâu năm |
Bảo lãnh gia đình | Không | Có thể bảo lãnh vợ/chồng, con |
Quyền chuyển việc | Được phép chuyển trong cùng ngành | Được phép chuyển trong cùng ngành |
Mục tiêu | Bổ sung nhân lực ngắn hạn | Tạo cơ hội định cư dài hạn |
4. Bảng so sánh chi tiết TITP và Tokutei Ginō
Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau của 2 loại visa TITP và Tokutei Gino
Tiêu chí | TITP – Thực tập sinh kỹ năng | SSW – Tokutei Ginō |
Mục đích | Đào tạo kỹ năng để áp dụng tại quê nhà | Tuyển dụng lao động có kỹ năng để làm việc tại Nhật |
Cơ quan quản lý | OTIT | ISA |
Yêu cầu tiếng Nhật | N5–N4 | N4 trở lên |
Yêu cầu kỹ năng | Không bắt buộc khi nhập cảnh | Bắt buộc thi đỗ kỳ thi kỹ năng |
Ngành nghề | >80 ngành | 12 ngành trọng điểm |
Thời hạn tối đa | 5 năm | Loại 1: 5 năm; Loại 2: không giới hạn |
Quyền chuyển việc | Gần như không được phép | Được phép trong cùng ngành |
Cơ hội định cư | Hầu như không | Có (với SSW loại 2) |
Bảo lãnh gia đình | Không | Chỉ SSW loại 2 mới được |
5. Lộ trình chuyển đổi từ TITP sang Tokutei Ginō
Việc chuyển đổi từ Visa Thực tập sinh kỹ năng (TITP) sang Visa Tokutei Ginō (SSW) là một trong những con đường phổ biến để người lao động Việt tiếp tục làm việc hợp pháp tại Nhật sau khi hoàn thành hợp đồng thực tập.
5.1 Điều kiện cần:
Để đủ điều kiện chuyển đổi, người lao động phải đáp ứng đồng thời các tiêu chí sau:
- Hoàn thành chương trình TITP
- Thường là 3 năm (TITP giai đoạn 2) hoặc 5 năm (TITP giai đoạn 3).
- Có giấy chứng nhận hoàn thành thực tập do OTIT cấp.
- Đạt trình độ tiếng Nhật từ N4 trở lên
- Có thể dùng chứng chỉ JLPT N4 hoặc JFT-Basic do Nhật công nhận.
- Nếu bạn đã từng thi đỗ trình độ tiếng Nhật cao hơn (N3, N2) thì càng thuận lợi.
- Đỗ kỳ thi kỹ năng nghề tương ứng ngành muốn làm việc
- Nội dung gồm lý thuyết và thực hành theo tiêu chuẩn của từng ngành.
- Một số ngành cho phép miễn thi kỹ năng nếu bạn đã hoàn thành đủ 3–5 năm TITP trong cùng ngành và có giấy xác nhận năng lực.
- Có công ty tiếp nhận
- Công ty phải hoạt động trong 12 ngành nghề SSW loại 1 và đủ điều kiện tuyển dụng lao động theo chương trình này.
- Hoàn thành chương trình TITP (thường 3 năm hoặc 5 năm).
- Đạt trình độ tiếng Nhật N4 trở lên.
- Đỗ kỳ thi kỹ năng nghề tương ứng với ngành muốn làm việc.
- Có công ty tiếp nhận thuộc ngành nằm trong danh sách SSW.
5.2. Quy trình chuyển đổi
5.2.1 Trao đổi với công ty tiếp nhận hiện tại
- Nếu công ty cùng ngành muốn tiếp tục giữ bạn, họ có thể hỗ trợ hồ sơ xin SSW.
- Nếu không, bạn cần tìm công ty mới trong cùng ngành.
5.2.2 Chuẩn bị hồ sơ
- Hộ chiếu và thẻ cư trú hiện tại.
- Giấy chứng nhận hoàn thành chương trình TITP.
- Chứng chỉ tiếng Nhật (N4+).
- Chứng chỉ hoặc kết quả kỳ thi kỹ năng nghề.
- Hợp đồng lao động mới với công ty tiếp nhận.
5.2.3 Nộp hồ sơ xin đổi tư cách lưu trú tại Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản (ISA)
- Lệ phí: khoảng 4.000 – 6.000 yên tùy hình thức nộp.
- Thời gian xử lý: trung bình 1–2 tháng.
5.2.4 Nhận kết quả và cấp thẻ cư trú mới
- Thời hạn cư trú theo SSW loại 1: 1 năm (có thể gia hạn tối đa 5 năm).
5.3. Lợi ích khi chuyển sang SSW
- Tiếp tục làm việc hợp pháp tại Nhật lâu hơn mà không phải quay về nước ngay sau khi hết hạn TITP.
- Quyền chuyển việc: Có thể đổi sang công ty khác trong cùng ngành nếu đáp ứng điều kiện hợp đồng.
- Cơ hội thăng cấp: Sau khi tích lũy đủ kinh nghiệm và thi đạt tiêu chuẩn, có thể chuyển lên SSW loại 2 – mở đường cho cư trú dài hạn và bảo lãnh gia đình.
5.4. Các trường hợp phổ biến
Dưới đây là một số trường hợp phổ biến khi người lao động chuyển từ visa khác sang SSW.
- Thực tập sinh 3 năm → Chuyển sang SSW loại 1 trong cùng ngành, tiếp tục làm tối đa 2 năm nữa (tổng 5 năm).
- Thực tập sinh 5 năm → Có thể xin trực tiếp SSW loại 2 nếu ngành cho phép (ví dụ: xây dựng, đóng tàu) và đáp ứng yêu cầu kỹ năng nâng cao.
6. Lời khuyên chọn loại visa phù hợp
Việc lựa chọn Visa Thực tập sinh kỹ năng (TITP) hay Visa Tokutei Ginō (SSW – Kỹ năng đặc định) phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, trình độ hiện tại và kế hoạch lâu dài của mỗi người.
6.1. Chọn TITP nếu bạn:
- Mục tiêu chính: Muốn sang Nhật học hỏi kỹ năng, quy trình sản xuất và tác phong làm việc của Nhật để áp dụng khi trở về nước.
- Điểm mạnh: Không cần vốn tiếng Nhật cao ngay từ đầu (chỉ N5–N4), không yêu cầu chứng chỉ kỹ năng trước khi xuất cảnh.
- Ưu điểm:
- Chi phí đi thấp hơn SSW.
- Có thời gian thích nghi với môi trường sống và làm việc tại Nhật.
- Phù hợp với người chưa từng đi nước ngoài, muốn khởi đầu ở vị trí cơ bản.
- Hạn chế:
- Bị giới hạn quyền chuyển việc
- Không thể ở lại Nhật lâu hơn 5 năm trừ khi chuyển sang SSW.
6.2. Chọn SSW nếu bạn:
- Mục tiêu chính: Muốn làm việc lâu dài, có định hướng định cư và hưởng chế độ như lao động bản địa.
- Điểm mạnh: Đã có tiếng Nhật N4 trở lên và kỹ năng nghề đáp ứng tiêu chuẩn ngành.
- Ưu điểm:
- Quyền chuyển việc trong cùng ngành.\
- Cơ hội lên SSW loại 2 → cư trú không giới hạn và bảo lãnh gia đình.
- Thu nhập và chế độ phúc lợi ngang với người Nhật ở cùng vị trí.
- Hạn chế:
- Yêu cầu đầu vào cao (tiếng Nhật + thi kỹ năng).
- Cần tìm công ty tiếp nhận ngay từ đầu.
6.3. Mẹo quan trọng
Dù chọn TITP hay SSW, hãy:
- Học tiếng Nhật sớm: Nắm vững từ vựng và giao tiếp cơ bản trước khi sang Nhật để dễ thích nghi, đồng thời rút ngắn thời gian đạt N4/N3.
- Chuẩn bị kỹ năng nghề: Tìm hiểu trước quy trình, máy móc, tiêu chuẩn an toàn trong ngành định làm để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
- Xây dựng kế hoạch dài hạn: Nếu đi TITP, hãy xác định lộ trình chuyển sang SSW trước khi hết hạn hợp đồng để không bị gián đoạn.
7. Kết luận
TITP và Tokutei Ginō đều là cánh cửa đưa lao động Việt sang Nhật, nhưng khác nhau rõ rệt về mục đích, điều kiện và quyền lợi. Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn chọn đúng lộ trình, tránh lãng phí thời gian và tận dụng tối đa cơ hội từ chính sách XKLĐ Nhật Bản.
Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích trong quá trình tìm hiểu về visa TITP và Tokutei Ginō, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất với năng lực, mục tiêu và kế hoạch tương lai của bản thân.