You can find a good job in Japan!

Visa Gia Đình Nhật Bản: Ai Được Bảo Lãnh và Quy Trình Ra Sao?

Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, nhiều lao động, thực tập sinh và du học sinh Việt Nam đang sinh sống, làm việc tại Nhật Bản, nhu cầu đưa vợ/ chồng, con cái sang sống cùng qua “visa gia đình Nhật Bản” đang trở nên rất phổ biến. Theo nhiều tư vấn thực tế, nếu người bảo lãnh đáp ứng đủ điều kiện về visa hợp pháp, thu nhập ổn định và nơi ở phù hợp, việc bảo lãnh người thân sang Nhật hoàn toàn khả thi.

Bài viết này sẽ giải thích rõ visa gia đình là gì? ai được bảo lãnh? thủ tục ra sao, quyền lợi và hạn chế khi bảo lãnh giúp bạn chuẩn bị kỹ trước khi xin cho gia đình sang Nhật.

1. “Visa gia đình” ở Nhật Bản là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

Visa gia đình Nhật Bản – thường được biết đến với tên tiếng Anh là Family Stay hoặc Dependent Visa, và tiếng Nhật là 家族滞在 (Kazoku Taizai), là loại tư cách lưu trú dành cho những thành viên trong gia đình trực tiếp phụ thuộc vào người đang sinh sống hợp pháp tại Nhật. Người giữ visa chính có thể là du học sinh, kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật, lao động có tay nghề, hay các đối tượng cư trú dài hạn khác. Nhờ loại visa này, vợ/chồng và con cái của họ có thể sang Nhật đoàn tụ và cùng ổn định cuộc sống.

Điểm cốt lõi của visa gia đình nằm ở tính phụ thuộc. Người được bảo lãnh không phải là người tự chủ về mặt lưu trú mà dựa trên địa vị pháp lý, công việc và thu nhập của người bảo lãnh để được phép cư trú tại Nhật. Vì vậy, khi sang Nhật theo diện visa gia đình, vợ/chồng hoặc con cái không thể toàn quyền lao động như những người có visa làm việc độc lập. Nếu muốn đi làm thêm, họ bắt buộc phải xin giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú, thường được giới hạn thời gian làm việc theo quy định. Đây là yếu tố khiến nhiều gia đình cần tính toán kỹ lưỡng trước khi đưa người thân sang Nhật sinh sống.

Một điểm nhiều người hay nhầm lẫn là phạm vi đối tượng được bảo lãnh. Visa gia đình chỉ dành cho vợ/chồng hợp pháp và con ruột hoặc con nuôi hợp pháp. Các thành viên khác như cha mẹ, anh chị em ruột hoặc họ hàng không thuộc phạm vi visa này, trừ một số trường hợp đặc biệt liên quan đến yếu tố nhân đạo, chăm sóc y tế hoặc hoàn cảnh đặc thù rất hiếm hoi. Điều này có nghĩa, dù người lao động có nhu cầu đưa bố mẹ sang hỗ trợ chăm sóc cháu nhỏ, thủ tục theo diện visa gia đình gần như không khả thi.

 

1.2 Vì sao visa gia đình trở nên quan trọng với người Việt tại Nhật?

Sự gia tăng mạnh mẽ của lực lượng lao động và du học sinh Việt Nam tại Nhật trong nhiều năm gần đây đã tạo ra một nhu cầu cấp thiết về đoàn tụ gia đình. Khi số lượng người Việt làm việc tại Nhật ngày càng ổn định, xu hướng chuyển từ làm việc ngắn hạn sang định hướng cư trú dài hạn trở nên phổ biến hơn. Điều này dẫn đến câu hỏi thực tế: “Bao giờ mới có thể bảo lãnh gia đình sang Nhật?”

Với nhiều lao động, đặc biệt là kỹ sư, chuyên viên có thu nhập ổn định hoặc du học sinh chuẩn bị chuyển visa sau tốt nghiệp, việc đưa vợ/chồng và con cái sang Nhật không chỉ giúp họ yên tâm làm việc mà còn tạo dựng lộ trình tương lai rõ ràng hơn. Gia đình được ở cạnh nhau giúp giảm áp lực tâm lý, tránh tình trạng phải sống xa nhau nhiều năm liền, đồng thời mở ra cơ hội tiếp cận nền giáo dục và dịch vụ xã hội tiên tiến tại Nhật cho con cái.

Tại góc độ cuộc sống lâu dài, visa gia đình đóng vai trò then chốt trong quá trình định cư. Khi gia đình hội tụ đầy đủ điều kiện sinh sống từ thu nhập, chỗ ở, việc làm đến nền tảng giáo dục, quá trình xin các loại visa ổn định hơn trong tương lai, thậm chí là visa vĩnh trú, trở nên thuận lợi hơn. Vì vậy, visa gia đình không chỉ đơn thuần là giấy phép nhập cảnh; nó là một bước ngoặt quan trọng trong hành trình ổn định và hội nhập tại Nhật Bản của người Việt.

 

2. Ai được bảo lãnh sang Nhật theo visa gia đình: Điều kiện & đối tượng

Khi bạn đang sống tại Nhật Bản và muốn bảo lãnh người thân sang sống cùng, không phải ai cũng đủ điều kiện. Visa gia đình (Dependent Visa / “family stay visa”) chỉ dành cho những trường hợp nhất định theo quy định của cơ quan xuất nhập cảnh Nhật. Dưới đây là những điều kiện và đối tượng cụ thể theo quy định hiện hành:

2.1 Ai có thể nộp đơn bảo lãnh người thân sang Nhật

Không phải tất cả người đang lưu trú tại Nhật đều có quyền bảo lãnh. Theo quy định, chỉ những người có tư cách lưu trú hợp pháp và thuộc những loại visa cho phép “bảo lãnh gia đình” mới được quyền nộp đơn bảo lãnh.

Cụ thể, các đối tượng thường đủ điều kiện bảo lãnh gồm:

  • Người đang giữ visa làm việc dài hạn: ví dụ visa “Kỹ sư/Chuyên môn – Nhân văn / Quốc tế (Engineer / Specialist in Humanities / International Services)”, visa nghiên cứu, giảng dạy, y tế, quản lý doanh nghiệp, hoặc các visa chuyên môn cao.
  • Với những du học sinh (giữ visa du học / học tập dài hạn): trong nhiều trường hợp, nếu chứng minh được khả năng tài chính, nơi ở phù hợp và đáp ứng các yêu cầu khác thì vẫn có thể bảo lãnh vợ/chồng hoặc con cái sang Nhật.
  • Một số trường hợp khác như người giữ visa “kỹ năng đặc định số 2” (Specified Skilled Worker 2), hoặc các visa kỹ năng/ chuyên môn cho phép lưu trú dài hạn — theo quy định cấp dependent visa.

Ngược lại, nếu bạn chỉ có những visa tạm thời, chẳng hạn như visa thực tập sinh kỹ năng, visa kỹ năng đặc định loại 1 (hoặc visa ngắn hạn, visa du lịch, visa thăm thân…), phần lớn sẽ không đủ điều kiện bảo lãnh.

Vì vậy, trước khi quyết định bảo lãnh người thân, bạn cần kiểm tra kỹ tư cách lưu trú của mình, visa có phải loại dài hạn/hợp pháp và thuộc diện được phép bảo lãnh hay không.
Ngoài ra, khi nộp hồ sơ bảo lãnh, người bảo lãnh cũng cần chứng minh có khả năng tài chính ổn định, chỗ ở phù hợp, và chuẩn bị giấy tờ liên quan để chứng minh mối quan hệ gia đình rõ ràng.

2.2 Người thân nào được bảo lãnh theo visa gia đình

Không phải mọi thành viên trong gia đình đều đủ điều kiện — luật pháp Nhật quy định khá rõ ràng: visa gia đình chỉ áp dụng cho vợ hoặc chồng hợp pháp và con cái hợp pháp (con ruột hoặc con nuôi).

  • Vợ / chồng: phải là vợ hoặc chồng được đăng ký hợp pháp theo giấy tờ kết hôn. Những mối quan hệ sống chung mà không đăng ký như chung sống như vợ chồng nhưng chưa kết hôn thường không được chấp nhận.
  • Con cái: có thể là con ruột hoặc con nuôi/hợp pháp; trẻ em hay người dưới 18 tuổi thường dễ được xét hơn. Trong một số trường hợp, con trên 18 tuổi vẫn có thể được bảo lãnh tùy theo mức độ phụ thuộc thực sự vào người bảo lãnh và tình hình tài chính/ sinh hoạt.

Ngược lại, các thành viên khác như cha mẹ, anh chị em ruột, ông bà, họ hàng xa nói chung không thuộc diện được bảo lãnh theo visa gia đình. Nếu muốn đưa những người đó sang Nhật, thường phải xét theo các diện khác (nếu có), nhưng visa gia đình thông thường không đủ điều kiện.

2.3 Vì sao quy định bị giới hạn như vậy?

Quy định chỉ cho phép tài trợ vợ/chồng và con cái xuất phát từ mục đích của visa gia đình: visa này nhằm phục vụ việc đoàn tụ gia đình hạt nhân (gia đình hẹp: vợ/chồng, con) của người nước ngoài đang lưu trú hợp pháp tại Nhật để họ có thể sống ổn định, cùng sinh hoạt và phụ thuộc về mặt tài chính.

Nếu cho phép bảo lãnh mở rộng như cha mẹ, anh chị em sẽ dẫn đến việc nhập cảnh diện rộng, có thể vượt ngoài mục tiêu ban đầu của visa dependent, và chính sách nhập cư khó kiểm soát hơn. Do đó, chính quyền Nhật thường chỉ đồng ý với các trường hợp vợ/chồng và con cái hợp pháp.

 

3. Thủ tục – Quy trình bảo lãnh người thân sang Nhật

3.1 Chuẩn bị hồ sơ tại Nhật (phía người bảo lãnh)

Để xin visa gia đình cho vợ/chồng hoặc con cái, người đang ở Nhật cần làm thủ tục xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú (Certificate of Eligibility – COE) tại Cục Xuất nhập cảnh.

Các giấy tờ thường bao gồm (tùy vào loại visa, tình trạng cá nhân):

  • Hộ chiếu, thẻ cư trú (zairyu-card) của người bảo lãnh.
  • Giấy chứng minh công việc / hợp đồng lao động, hoặc giấy xác nhận đang học tập để chứng minh tư cách lưu trú hợp pháp.
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập / khả năng tài chính để nuôi sống cả gia đình: bảng lương, chứng nhận nộp thuế, sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm…
  • Giấy tờ chứng minh nơi cư trú (hợp đồng thuê nhà hoặc giấy cư trú), phù hợp với số lượng người dự kiến sang.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình: giấy đăng ký kết hôn (với vợ/chồng), giấy khai sinh (với con cái). Nếu là giấy tiếng Việt, cần dịch công chứng sang tiếng Nhật/tiếng Anh theo quy định.

3.2 Nộp hồ sơ xin COE tại Nhật Bản

Người đang sinh sống tại Nhật với tư cách lưu trú hợp pháp (người bảo lãnh) sẽ là người đứng tên nộp hồ sơ xin COE cho vợ/chồng hoặc con cái. Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Cục/Phòng Xuất nhập cảnh nơi người bảo lãnh đăng ký cư trú. Cơ quan này sẽ xem xét toàn bộ giấy tờ liên quan, bao gồm khả năng tài chính, tư cách lưu trú, nơi ở và giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình.

Thời gian xét duyệt COE thường mất vài tuần đến vài tháng tùy từng trường hợp và thời điểm tiếp nhận hồ sơ. Sau khi hồ sơ được chấp thuận, COE bản gốc sẽ được gửi về cho người bảo lãnh. Khi đó, họ có thể chuyển COE này về Việt Nam cho người thân để tiến hành bước tiếp theo — xin visa tại cơ quan lãnh sự Nhật. Việc gửi đúng COE bản gốc rất quan trọng vì đây là giấy tờ bắt buộc khi xin visa nhập cảnh.

3.3 Xin visa gia đình tại Nhật Bản (trường hợp người được bảo lãnh đang ở Nhật)

Không phải lúc nào người thân cũng làm thủ tục từ Việt Nam. Nếu người được bảo lãnh vốn đang cư trú tại Nhật — ví dụ như du học sinh, thực tập sinh đã đổi mục đích lưu trú — họ có thể nộp đơn xin thay đổi tư cách lưu trú mà không cần quay lại Việt Nam. Trong trường hợp này, thay vì xin COE + visa mới, họ thực hiện thủ tục chuyển đổi sang visa phụ thuộc (Dependent Visa) ngay tại Nhật.

Thủ tục này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển. Tuy nhiên, người xin thay đổi tư cách lưu trú phải chứng minh được rằng họ thực sự phụ thuộc vào tài chính và điều kiện sinh sống của người bảo lãnh. Nếu không đáp ứng yêu cầu, hồ sơ có thể bị xem xét lâu hơn hoặc bị từ chối.

 

3.4 Xin visa gia đình tại Việt Nam (nếu người thân đang ở Việt Nam)

Đây là quy trình phổ biến nhất đối với các gia đình có người thân đang sống, học tập hoặc làm việc tại Nhật. Sau khi người bảo lãnh hoàn tất và nhận được COE bản gốc, bước tiếp theo diễn ra tại Việt Nam:

Người thân tại Việt Nam sẽ chuẩn bị hồ sơ xin visa, gồm:

  • Hộ chiếu còn hạn
  • COE bản gốc
  • Ảnh thẻ đúng quy định
  • Đơn xin visa theo mẫu của Đại sứ quán Nhật Bản
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ: giấy kết hôn, giấy khai sinh
  • Giấy tờ tùy thân khác (nếu được yêu cầu)

Khi chuẩn bị xong, hồ sơ được nộp tại Đại sứ quán Nhật Bản ở Hà Nội hoặc Tổng lãnh sự quán Nhật Bản tại TP.HCM, tùy theo khu vực cư trú. Sau khi đậu visa, người thân có thể nhập cảnh vào Nhật, nhận thẻ cư trú và chính thức sinh sống theo diện gia đình.

 

4. Quyền lợi & Hạn chế khi có visa gia đình Nhật Bản

Khi được cấp visa gia đình (Dependent / Family Stay) và người thân sang Nhật theo diện này, gia đình bạn sẽ nhận được một số quyền lợi rõ ràng  nhưng bên cạnh đó cũng tồn tại những hạn chế và rủi ro mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng. Phần dưới đây sẽ giúp bạn nhìn nhận đầy đủ trước khi quyết định bảo lãnh.

4.1 Quyền lợi khi có visa gia đình

Một trong những lợi ích lớn nhất của visa gia đình là gia đình được đoàn tụ, sống cùng nhau tại Nhật Bản, điều này quan trọng với nhiều lao động, du học sinh Việt Nam đang xa nhà. Khi vợ/chồng và con cái có thể sang Nhật, cuộc sống trở nên ổn định hơn; gia đình không phải chịu cảnh xa cách lâu dài, và người lao động có thể yên tâm tiếp tục làm việc hoặc học tập.

Đối với người được bảo lãnh vợ/chồng nếu muốn làm thêm, họ có thể xin giấy phép “hoạt động ngoài tư cách lưu trú” (permission for part-time work) để làm thêm tối đa khoảng 28 giờ/tuần. Nhờ đó, nguồn thu nhập gia đình được cải thiện, giúp trang trải chi phí sinh hoạt, học phí, nhà ở… mà không phụ thuộc hoàn toàn vào người bảo lãnh chính. Điều này đặc biệt có ý nghĩa khi bạn muốn ổn định cuộc sống dài hạn tại Nhật.

Với con cái theo diện visa gia đình, một lợi thế rất lớn là được quyền đi học tại các trường công lập hoặc tư thục tại Nhật hòa nhập vào hệ thống giáo dục Nhật Bản. Nếu gia đình có kế hoạch định cư lâu dài, việc cho con học ở Nhật giúp các em tiếp cận môi trường giáo dục tiên tiến, học tiếng Nhật, hòa nhập văn hoá giúp tương lai sau này thuận lợi hơn.

Nhìn chung, visa gia đình giúp bạn không chỉ ổn định cuộc sống cá nhân mà còn giúp xây dựng kế hoạch dài hạn cho gia đình tại Nhật: học tập cho con, làm việc ổn định, sinh hoạt thoải mái hơn.

Quyền lợi của người sở hữu visa gia đình Nhật Bản

4.2 Hạn chế và rủi ro cần lưu ý

Visa gia đình không phải là tấm vé đảm bảo tuyệt đối, nó phụ thuộc chặt chẽ vào tư cách lưu trú, việc làm và thu nhập của người bảo lãnh. Nếu người bảo lãnh mất việc, thay đổi visa, hoặc vi phạm quy định lao động, visa gia đình của vợ/chồng/con cái có thể bị ảnh hưởng, thậm chí bị thu hồi. Đây là rủi ro đáng lưu ý trước khi bạn quyết định bảo lãnh người thân.

Một yếu tố khác là nếu bạn chỉ có visa thực tập sinh, visa tạm thời hoặc các visa ngắn hạn/tạm trú, thì thường không được quyền bảo lãnh. Do đó, nhiều người với visa như vậy không thể đưa người thân sang sống cùng, hoặc nếu đã bảo lãnh mà visa thực tập xin đổi/trái quy định có thể bị từ chối gia hạn hoặc mất tư cách lưu trú.

Trong trường hợp gia đình xảy ra biến cố như ly hôn, hoặc người bảo lãnh và người được bảo lãnh không còn quan hệ hợp pháp thì visa gia đình cũng mất cơ sở bảo đảm. Khi đó người giữ visa phụ thuộc có thể bị yêu cầu rời Nhật, hoặc phải xin đổi sang visa khác nếu đủ điều kiện. Điều này đặt ra yêu cầu phải cân nhắc kỹ trước khi bảo lãnh không chỉ về mặt pháp lý mà cả trách nhiệm với gia đình.

 

5. Khi nào nên nghĩ tới bảo lãnh gia đình & Lời khuyên dành cho lao động, du học sinh Việt

5.1 Khi nào nên bảo lãnh

Bạn nên cân nhắc bảo lãnh gia đình khi:

  • Đã có visa dài hạn (lao động, nghiên cứu, chuyên môn…) và thu nhập ổn định, đủ khả năng nuôi cả gia đình + chi phí sinh hoạt + học hành cho con cái.
  • Đã có nơi ở hợp pháp, đủ diện tích để gia đình sinh sống.
  • Có kế hoạch ổn định lâu dài tại Nhật, ví dụ tiếp tục làm việc, học tập, định cư để tránh tình trạng bảo lãnh rồi lại phải về nước do visa không được gia hạn. 

5.2 Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ

  • Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ (giấy kết hôn, khai sinh), dịch công chứng nếu cần.
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập bảng lương, chứng nhận nộp thuế, sao kê ngân hàng cập nhật mới nhất (thường trong vòng 3–6 tháng) để tăng khả năng đậu.
  • Chuẩn bị hợp đồng thuê nhà hoặc giấy tờ cư trú để chứng minh nơi ở đủ cho số người sang. 

5.3 Theo dõi chính sách & thông tin chính thống

Bạn nên thường xuyên tham khảo các nguồn chính thức để nắm rõ quy định mới nhất, vì chính sách visa / lao động tại Nhật có thể thay đổi. Một số nguồn tin đáng tin cậy:

  • Website chính thức của Immigration Services Agency of Japan (Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản) hướng dẫn tư cách lưu trú và visa gia đình.
  • Đại sứ quán / Tổng lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam để kiểm tra hồ sơ, thủ tục xin visa từ Việt Nam.
  • Các trang tin uy tín cung cấp thông tin về lao động Việt tại Nhật, visa, điều kiện visa, thay đổi chính sách.

 

6. Kết luận

Visa gia đình Nhật Bản là chiếc cầu nối giúp người lao động và du học sinh Việt Nam đoàn tụ với người thân, ổn định cuộc sống và hoạch định tương lai lâu dài tại Nhật. Khi nắm rõ điều kiện, quy trình xin COE, thủ tục nộp visa và những quyền lợi – hạn chế liên quan, bạn sẽ chủ động hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ và tránh được những rủi ro không đáng có.

Nếu được chuẩn bị đúng và đủ, visa gia đình không chỉ giúp giảm áp lực tinh thần khi sống xa nhà mà còn mở ra cơ hội học tập, làm việc và định cư bền vững cho cả gia đình tại Nhật Bản.

Hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho người đọc trong quá trình tìm hiểu thủ tục bảo lãnh gia đình của người lao động tại Nhật.