You can find a good job in Japan!

Chi tiết Các Loại Visa Lao Động Nhật Bản và Cơ Hội Cho Lao Động Người Việt

1. Bối cảnh: thiếu hụt lao động tại Nhật và nhu cầu tăng visa lao động

Trong nhiều năm trở lại đây, nền kinh tế Nhật Bản đang phải đối mặt với bài toán thiếu hụt lao động Nhật Bản nghiêm trọng. Sự già hóa dân số nhanh chóng cùng tỷ lệ sinh giảm đã khiến lực lượng lao động trong nước không đủ đáp ứng cho các ngành sản xuất, dịch vụ và chăm sóc y tế. Trước tình hình đó, Nhật Bản buộc phải mở rộng chính sách tiếp nhận lao động nước ngoài, đặc biệt thông qua các chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản và các loại visa lao động Nhật Bản đa dạng. Đây không chỉ là cơ hội cho người lao động Việt Nam muốn tìm việc, nâng cao thu nhập và trải nghiệm văn hóa, mà còn là giải pháp quan trọng giúp Nhật duy trì sự ổn định và tăng trưởng kinh tế.

1.1. Tình trạng thiếu lao động nghiêm trọng

Theo báo cáo của Recruit Works Institute, Nhật Bản được dự đoán sẽ thiếu khoảng 3,4 triệu lao động vào cuối thập niên 2020 và con số này có thể lên tới 11 triệu người vào năm 2040 do dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp. Song song đó, JICA cũng cảnh báo nếu các chính sách nhập cư và tuyển dụng lao động nước ngoài không được mở rộng, Nhật Bản sẽ thiếu gần 1 triệu lao động nước ngoài vào năm 2040 để duy trì mức tăng trưởng kinh tế 1,24% mỗi năm.

1.2. Lao động nước ngoài hiện nay & vai trò của người Việt

Trước thực trạng này, số liệu từ Bộ Y tế và Lao động Nhật Bản (2024) cho thấy hiện có khoảng 2.048.000 lao động nước ngoài đang làm việc tại Nhật, trong đó người Việt Nam chiếm tỷ lệ đáng kể. Điều này phản ánh rằng xu hướng xuất khẩu lao động Nhật Bản ngày càng phát triển, và người Việt đã trở thành một trong những lực lượng quan trọng giúp bù đắp sự thiếu hụt nhân lực tại Nhật.

1.3. Phản ứng chính sách & hướng thay đổi

Để đối phó với tình trạng thiếu hụt nhân lực và duy trì tăng trưởng kinh tế, Chính phủ Nhật Bản đã mở rộng nhiều loại visa lao động, trong đó đáng chú ý là visa kỹ năng đặc định (Specified Skilled Worker – SSW). Trang web chính thức ssw.go.jp thường xuyên cập nhật kỳ thi, quy định và hướng dẫn cho lao động nước ngoài. Đặc biệt, từ 1/4/2025, các doanh nghiệp tiếp nhận lao động diện SSW loại 1 bắt buộc phải có biện pháp hỗ trợ hòa nhập cộng đồng địa phương và nộp Letter of Confirmation of Cooperation, thể hiện nỗ lực của Nhật Bản trong việc tạo môi trường làm việc, sinh sống ổn định, lâu dài cho lao động ngoại quốc.

 

2. Các loại visa lao động chính tại Nhật Bản

Dưới đây là các loại visa phù hợp với người lao động / du học sinh muốn làm việc, ở lại lâu dài tại Nhật. Mỗi loại có ưu/nhược điểm khác nhau.

2.1. Visa kỹ năng đặc định – Specified Skilled Worker (SSW)

  • SSW loại 1 (SSW-i): dành cho lao động có kỹ năng được công nhận, làm việc trong các ngành có thiếu lao động cao (ví dụ: điều dưỡng, khách sạn, thực phẩm, xây dựng, nông nghiệp, dịch vụ ăn uống, v.v.). Người lao động Type 1 thường không được bảo lãnh gia đình, thời hạn visa tối đa là 5 năm. Cần vượt kỳ thi kỹ năng + tiếng Nhật. 
  • SSW Type 2 (SSW-ii): dành cho người lao động có trình độ cao hơn trong các ngành đặc thù (ví dụ xây dựng, đóng tàu, sửa ô tô, khách sạn), thường có điều kiện giám sát/ quản lý; có thể bảo lãnh gia đình, thời hạn lâu hơn, có cơ hội chuyển sang ở dài hạn/định cư nếu đáp ứng các yêu cầu.

Ưu điểm:

  • Tăng cơ hội cho người lao động Việt Nam muốn làm việc thực tế trong các ngành thiếu lao động.
  • Thủ tục SSW được hỗ trợ thông tin bằng tiếng Việt qua trang ssw.go.jp.

Nhược điểm:

  • Việc phải thi kỹ năng/tiếng Nhật có thể là rào cản với người chưa có nền tảng.
  • Mức lương & điều kiện làm việc giữa các ngành dao động lớn.

 

2.2. Visa kỹ sư / nhân văn / dịch vụ quốc tế (Engineer / Specialist in Humanities / International Services)

  • Dành cho lao động có bằng cấp (đại học trở lên hoặc tương đương), kinh nghiệm trong ngành chuyên môn như công nghệ thông tin, kỹ thuật, kinh tế, ngoại ngữ, dịch vụ quốc tế.
  • Thông thường có COE (Certificate of Eligibility) cấp trước, thời hạn visa 1-5 năm, có thể gia hạn nếu tiếp tục đáp ứng điều kiện công việc. 

Ưu điểm: Nếu có chuyên môn rõ ràng, trình độ tiếng Nhật/tiếng Anh tốt thì visa này ổn định hơn, cơ hội chuyển sang visa cao cấp hay định cư cao hơn.

Nhược điểm: Việc tuyển dụng rất cạnh tranh; yêu cầu bằng cấp – kinh nghiệm – khả năng tiếng (tiếng Nhật hoặc tiếng Anh tùy công ty) cao hơn so với SSW.

 

2.3. Du học sinh và visa người phụ thuộc – quy định làm thêm & các hạn chế

  • Du học sinh Nhật Bản được phép làm thêm khi có giấy phép làm thêm 資格外活動許可 (Permission to Engage in Activity Other Than That Permitted under the Status of Residence) với giới hạn 28 giờ/tuần trong thời gian học và tối đa 8 giờ/ngày trong kỳ nghỉ dài.
  • Người phụ thuộc (Dependent Visa) cũng có thể xin giấy phép tương tự để làm thêm tối đa 28 giờ/tuần, tùy thuộc tình trạng học tập hoặc gia đình. 

Ưu điểm: Giúp du học sinh tích lũy thu nhập, kinh nghiệm đời sống, tiếng Nhật.

Nhược điểm: Du học sinh vi phạm giờ làm nếu vượt quy định sẽ bị mất giấy phép, ảnh hưởng tư cách lưu trú, điều này có nghĩa là du học sinh phải tuân thủ nghiêm túc.

 

Du học sinh làm thêm tại Nhật

3. Những cập nhật mới nhất & thay đổi quan trọng từ 2025

3.1. Thay đổi về SSW từ ngày 1/4/2025

Theo luật mới được công bố, công ty tiếp nhận SSW Type 1 phải nộp Letter of Confirmation of Cooperation với chính quyền địa phương nơi làm việc & nơi cư trú của lao động. Cụ thể là cam kết hợp tác trong các biện pháp hỗ trợ người lao động nước ngoài hoà nhập vào cộng đồng địa phương.
Quy định này nhằm đảm bảo lao động ngoại quốc không chỉ làm việc mà còn được hỗ trợ trong sinh hoạt đời thường, ngôn ngữ, văn hoá địa phương, v.v.

 

3.2. Tăng số lượng SSW & vị trí người Việt Nam

Theo số liệu từ Immigration Services Agency được dẫn trong bài viết của IMS Visa, tính đến cuối năm 2024, số người nước ngoài cư trú tại Nhật với tư cách SSW (Specified Skilled Worker) là khoảng 284.466 người; trong đó người Việt là 133.478 người, đứng đầu các quốc tịch.
Điều này cho thấy lao động Việt Nam đang chiếm tỷ lệ rất lớn trong nhóm lao động theo dạng SSW, và nhu cầu của người Việt muốn xin visa lao động Nhật Bản là rất cao.

 

3.3. Xu hướng chính sách & dự định tương lai

Nhật Bản đang hướng tới hệ thống mới gọi là “Developing Employment” sẽ bắt đầu triển khai năm 2027, nhằm thay thế chương trình thực tập sinh kỹ năng (Technical Intern Training) và mở rộng khung pháp lý bảo vệ lao động.
Các công ty Nhật cũng đang được khuyến cáo tham gia vào việc hỗ trợ hoà nhập đa văn hoá, cải thiện môi trường sống cho người nước ngoài, nhằm giữ chân lao động tốt hơn.

4. Lộ trình chuyển đổi visa & cơ hội ở lại lâu dài

4.1. Từ SSW loại 1 → SSW loại 2

  • Sau khi làm việc trong SSW loại 1 đủ điều kiện về kỹ năng, kinh nghiệm (theo ngành được quy định), lao động có thể xin chuyển sang loại 2, nếu ngành nghề / công ty cho phép.
  • SSW loại 2 thường cho phép thời hạn lâu hơn, đưa gia đình nếu đáp ứng điều kiện.

4.2. Từ visa kỹ sư / nhân văn / dịch vụ quốc tế chuyển sang visa cao cấp (Highly Skilled Professional – HSP) và định hướng định cư

  • Người có trình độ cao, thu nhập tốt, bằng cấp tốt có thể xét vào diện Highly Skilled Professional. Diện này có điểm theo thang điểm: điểm học vấn, kinh nghiệm, thu nhập, thành tựu chuyên môn, khả năng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh.
  • Nếu đạt được điểm cao (ví dụ ≥80 điểm) có khả năng xin PR (Vĩnh trú) sớm khoảng 1 năm, nếu thấp hơn (ví dụ ≥70) sẽ cần thời gian lâu hơn (~3 năm) tùy điều kiện. 

4.3. Checklist quan trọng khi muốn ở lại lâu dài

  • Kiểm tra loại visa hiện tại, xem có cho phép chuyển đổi hoặc gia hạn.
  • Chuẩn bị hồ sơ: bằng cấp, chứng chỉ tiếng Nhật (JLPT/NAT), chứng minh công việc & thu nhập, hồ sơ thuế & bảo hiểm xã hội đầy đủ.
  • Tìm hiểu chính sách của thành phố / địa phương nơi bạn sống – có hỗ trợ người ngoại quốc không? (ví dụ trong SSW mới)
  • Giữ lịch sử làm việc tốt, không vi phạm điều khoản visa (giờ làm thêm, ngành nghề sai, lưu trú hợp lệ). 

5. FAQ – các câu hỏi thường gặp

Q1: Xin visa SSW mất bao lâu?

  • Thời gian xử lý có thể từ vài tuần đến vài tháng tùy từng ngành, tỉnh, hồ sơ rõ ràng hay không. Có COE & hợp đồng tốt thì nhanh hơn.

Q2: Du học sinh có thể chuyển sang visa lao động không?

  • Có. Nếu du học sinh sau khi tốt nghiệp có bằng cấp & được một công ty nhận vào làm việc theo diện kỹ sư/nhân văn/IS hoặc có thể xác nhận chuyển sang SSW nếu ngành đủ điều kiện và thi kỹ năng, tiếng Nhật thành công.

Q3: Có phải tất cả ngành thiếu lao động đều được áp visa SSW loại Type 1 / 2?

  • Không phải. Nhật có danh sách ngành được công nhận cho SSW Type 1 & 2; nếu ngành bạn muốn không nằm trong danh sách thì không thể xin Type tương ứng. Ví dụ ngành đang thiếu như xây dựng, khách sạn, điều dưỡng là có; nhưng ngành khác thì phải kiểm tra qua trang ssw.go.jp. 

6. Kết luận

Trong bối cảnh thiếu hụt lao động Nhật Bản ngày càng nghiêm trọng, chính phủ Nhật đã và đang triển khai nhiều chính sách mở rộng visa nhằm thu hút nhân lực từ nước ngoài, đặc biệt là Việt Nam. Thực tế số lượng hơn 2 triệu lao động ngoại quốc (trong đó người Việt chiếm tỷ lệ lớn) cho thấy nhu cầu và cơ hội cho chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản là rất rõ ràng.

Với người lao động và du học sinh, việc lựa chọn loại visa phù hợp ngay từ đầu – từ kỹ năng đặc định (SSW) đến visa kỹ sư hay hướng đến visa cao cấp (HSP) – sẽ quyết định khả năng làm việc lâu dài, bảo vệ quyền lợi và thậm chí là định cư tại Nhật. Điều quan trọng là bạn cần chuẩn bị đầy đủ bằng cấp, chứng chỉ tiếng Nhật, hồ sơ minh bạch về thu nhập và tuân thủ quy định lao động.
Cuối cùng, để tránh sai sót và luôn đi đúng hướng, hãy thường xuyên cập nhật thông tin từ các nguồn chính thống như ssw.go.jp, Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản (ISA) hay Bộ Ngoại giao Nhật (MOFA). Đây sẽ là chìa khóa giúp bạn nắm bắt kịp thời cơ hội, xây dựng sự nghiệp và tương lai vững chắc tại Nhật Bản.