You can find a good job in Japan!

Thông Tin Về Định Cư Tại Nhật Bản Theo Diện Nhân Đạo

1. Mở đầu

Trong bối cảnh Nhật Bản đang đối mặt với già hóa dân số nghiêm trọng và thiếu hụt lực lượng lao động, nhu cầu ổn định lâu dài, định cư tại Nhật Bản ngày càng trở thành mục tiêu của nhiều lao động và du học sinh quốc tế. Bên cạnh các con đường định cư phổ biến như visa lao động hay vĩnh trú, visa nhân đạo (人道的配慮 – jindōteki hairyo / humanitarian consideration) là con đường ít được nhắc đến nhưng đôi khi có thể mở cửa cho những trường hợp đặc biệt.

Bài viết này sẽ:

  • Giải thích khái niệm định cư nhân đạo tại Nhật Bản
  • Trình bày đối tượng, điều kiện và tiêu chí xét duyệt
  • Hướng dẫn thủ tục xin chuyển đổi hoặc xin mới
  • Cập nhật chính sách mới, ví dụ thực tế
  • Kết luận & lời khuyên để bạn lựa chọn hướng đi phù hợp

 

2. Khái niệm & khung pháp lý về định cư nhân đạo tại Nhật Bản

2.1. Tư cách lưu trú định cư lâu dài – (定住者 – Teijūsha / Long-Term Resident)

2.1.1 Các dạng định cư dài hạn

Ở Nhật Bản, “định cư” không nhất thiết là phải có visa vĩnh trú (永住者 – eijūsha / permanent resident). Một trong những hình thức được cấp khi xét lý do nhân đạo là tư cách định cư lâu dài (定住者 (Teijūsha / Long-Term Resident), dựa trên “lý do nhân đạo / lý do đặc biệt (人道的配慮 / その他特別な理由)”. Chính sách này cho phép những trường hợp không nằm trong danh mục thông thường vẫn có thể được cấp định cư nếu nằm trong trường hợp hoàn cảnh đặc biệt.

Có hai dạng định cư theo diện nhân đạo:

  • Định cư theo dạng thông báo (告示定住者 – Kokuji Teijūsha  theo thông báo) – Đây là nhóm đã được Nhà nước Nhật liệt kê sẵn trong các thông báo/điều lệ. Nếu bạn rơi vào danh mục có tên sẵn, khả năng xét duyệt thường rõ ràng và ổn định hơn so với nhóm ngoại lệ.
  • Định cư ngoại lệ (告示外定住者 – Kokuji-gai Teijūsha /定住者 ngoại lệ)
    Đây là nhóm không nằm trong danh mục liệt kê sẵn, nhưng được xem xét từng trường hợp dựa trên lý do nhân đạo đặc biệt. Mấu chốt là chứng minh hoàn cảnh thật sự đặc biệt và rủi ro/hệ quả bất lợi nếu phải rời Nhật.

Khi được cấp tư cách cư trú dài hạn thuộc 2 trường hợp trên, người được định cư có những quyền lợi và hạn chế như sau:

  • Quyền lợi: Không bị hạn chế ngành nghề (ngoại trừ các ngành cấm theo luật Nhật Bản)
  • Thời gian lưu trú: có thể là 6 tháng, 1 năm, 3 năm hoặc 5 năm tùy quyết định của Cục xuất nhập cảnh
  • Hạn chế: phải gia hạn khi hết hạn (vì không phải nằm ở dạng visa vĩnh trú)

2.1.2 So sánh trường hợp vĩnh trú (永住者) và nhập quốc tịch (帰化 – naturalization):

  • Vĩnh trú cho phép cư trú vô thời hạn, không cần gia hạn
  • Nhập quốc tịch là trở thành công dân Nhật, mất quốc tịch gốc nếu luật hai nước không cho phép song tịch.

3. Đối tượng, điều kiện & tiêu chí xét duyệt

3.1. Các đối tượng thường được xét diện nhân đạo

Một số nhóm đối tượng có khả năng được cấp định cư nhân đạo:

  • Người gốc Nhật (日系人 – Nikkeijin): đặc biệt thế hệ thứ hai (二世 – Nisei) hoặc thứ ba (三世 – Sansei), họ có nguồn gốc Nhật và có nguyện vọng trở lại Nhật sinh sống.
  • Người từng kết hôn với công dân Nhật và có con chung, kể cả khi đã ly hôn nếu có con chung và đang nuôi con ở Nhật.
  • Người được nhận nuôi hợp pháp (特別養子 – Tokubetsu Yōshi) dưới 6 tuổi bởi công dân Nhật
  • Người từng có tư cách lưu trú đặc biệt (như được chấp thuận tị nạn hoặc lưu trú đặc biệt)
  • Những trường hợp có hoàn cảnh khó khăn đặc biệt, không thể trở về quốc gia gốc, bị bạo hành hoặc có lý do nhân đạo rõ ràng

>>> Bài viết liên quan: Điều kiện xin visa định cư Nhật Bản

3.2. Điều kiện & tiêu chí xét duyệt (tóm lược)

3.2.1. Cư trú hợp pháp tại Nhật

  • Đang có tư cách lưu trú hợp lệ (在留資格 – Status of Residence), còn hạn và đúng phạm vi hoạt động.
  • Có thẻ lưu trú (在留カード – Residence Card), khai báo địa chỉ đúng hạn, không quá hạn/vi phạm.
Thẻ lưu trú Nhật Bản (在留カード)

3.2.2. Lý do nhân đạo rõ ràng & chứng cứ thuyết phục

  • Trình bày hoàn cảnh + hậu quả nếu buộc rời Nhật (y tế, gia đình, an toàn, xã hội).
  • Chứng cứ kèm theo: giấy tờ y tế, xác nhận nhà trường của con, biên bản/tờ khai cơ quan chức năng, thư xác nhận của tổ chức hỗ trợ…
  • Viết theo dòng thời gian, mỗi luận điểm đính kèm tài liệu đối chứng.

3.2.3. Tự chủ tài chính & sinh sống ổn định

  • Chứng minh thu nhập/tiết kiệm đủ sống, đóng thuế/bảo hiểm đầy đủ, có chỗ ở ổn định.
  • Hồ sơ tài chính nên có: bảng lương, hợp đồng lao động, chứng nhận thuế, sao kê, giấy xác nhận bảo hiểm, (thêm thư bảo lãnh nếu có).

3.2.4. Lý lịch tư pháp & tuân thủ pháp luật

  • Không tiền án nghiêm trọng, không vi phạm lao động/di trú, không nợ thuế.
  • Có thể cần phiếu lý lịch tư pháp (tùy hồ sơ/quốc tịch).

3.2.5. Hồ sơ, giấy tờ minh chứng (checklist nhanh)

  • Nhân thân – cư trú: Hộ chiếu; thẻ lưu trú (在留カード – Residence Card); ảnh; đơn xin đổi/cấp tư cách.
  • Lý do nhân đạo: Chẩn đoán/phác đồ điều trị; xác nhận nhà trường (nếu có con); biên bản công an, giấy xác nhận tổ chức hỗ trợ; thư giải trình.
  • Tài chính – nghĩa vụ: Chứng nhận thuế, bảng lương, HĐLĐ, sao kê, bảo hiểm.
  • Bổ trợ: Thư giới thiệu của công ty/nhà trường; bằng chứng gắn bó cộng đồng.

 

4. Thủ tục xin chuyển đổi hoặc xin mới tư cách định cư nhân đạo

4.1. Khi nào và nơi nộp hồ sơ

Nếu bạn đang ở Nhật với visa lao động, visa gia đình, visa du học…, bạn có thể nộp hồ sơ chuyển đổi sang định cư nhân đạo tại Cục xuất nhập cảnh Nhật Bản (出入国在留管理庁 – Immigration Services Agency).
Nếu bạn đang ngoài Nhật, bạn cần nộp hồ sơ xin visa định cư mới thông qua Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản tại quốc gia bạn cư trú.

 

4.2. Hồ sơ cần chuẩn bị

Một bộ hồ sơ tiêu chuẩn sẽ gồm các giấy tờ sau:

  • Đơn xin thay đổi / xin cấp tư cách 定住者
  • Hộ chiếu (bản sao có dấu nhập cảnh, visa)
  • Thẻ lưu trú hiện tại (在留カード – zairyū kādo)
  • Ảnh cá nhân
  • Giấy tờ nhân thân: giấy khai sinh, hộ khẩu, lý lịch
  • Giấy tờ chứng minh lý do nhân đạo / hoàn cảnh đặc biệt
  • Giấy tờ chứng minh tài chính (bảng lương, hợp đồng lao động, tiết kiệm…)
  • Giấy tờ quan hệ gia đình nếu có (kết hôn, con chung, nuôi dưỡng)
  • Giấy chứng nhận lý lịch tư pháp (có xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền)
  • Bất kỳ giấy tờ bổ sung liên quan mà Cục xuất nhập cảnh yêu cầu trường hợp đặc biệt

4.3. Quy trình xử lý & thời gian xét duyệt

  1. Nộp hồ sơ tại văn phòng xuất nhập cảnh địa phương
  2. Giai đoạn thẩm định: Cục xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra hoàn cảnh, giấy tờ, khả năng tự chủ
  3. Có thể bị yêu cầu bổ sung hồ sơ hoặc phỏng vấn nếu cần
  4. Kết quả sẽ được thông báo (chấp thuận hoặc từ chối)

Thời gian xét duyệt có thể dao động từ khoảng 3 tháng đến 6–10 tháng, tùy mức độ phức tạp của hồ sơ.

 

 

4.4. Lưu ý & rủi ro cần tránh

Dưới đây là một số lưu ý và rủi ro nên tránh khi xin visa dài hạn tại Nhật

  • Nếu hồ sơ thiếu minh chứng hoặc lý do nhân đạo không đủ mạnh, hồ sơ dễ bị từ chối
  • Trong quá trình xét duyệt nếu ứng viên rời khỏi Nhật quá lâu, thẩm quyền có thể xem xét lại tư cách
  • Nếu sau khi được cấp định cư, hoàn cảnh nhân đạo thay đổi (ví dụ lý do y tế hoặc gia đình không còn), tư cách có thể bị thu hồi
  • Nên giữ visa hiện tại (nếu được) làm giải pháp dự phòng

5. Cập nhật chính sách mới và xu hướng lao động tại Nhật

5.1. Chính sách mới & xu hướng lao động tại Nhật

Nhật Bản đang mở rộng việc tiếp nhận lao động nước ngoài qua các visa như Kỹ năng đặc định (特定技能 – Tokutei Ginō / Specified Skilled Worker) để đối phó với thiếu hụt lao động trong các ngành như điều dưỡng, xây dựng, nông nghiệp. Nếu bạn đang ở diện lao động đặc định, đây có thể là bước đệm để hướng đến định cư lâu dài.

Theo tổ chức Migration Policy, mỗi năm Nhật Bản cấp khoảng 30.000 visa thường trú vĩnh viễn, trong khi số lượng nhập quốc tịch chỉ khoảng 1.000 người/năm — điều này cho thấy phần lớn người nước ngoài lâu dài chọn đường visa dài hạn hơn là nhập quốc tịch.

 

5.2. Số liệu & xu hướng người nước ngoài cư trú tại Nhật

Theo báo cáo của Cục Xuất Nhập Cảnh Nhật Bản (MOJ) tính giữa năm 2023, tổng số người nước ngoài cư trú tại Nhật là khoảng hơn 3,22 triệu người.
Điều này cho thấy Nhật Bản đã và đang trở thành quốc gia có lượng cư dân nước ngoài đáng kể, mở ra nhu cầu về định cư dài hạn.

 

6. Kết luận

Để tiến gần mục tiêu định cư Nhật Bản theo diện nhân đạo, người lao động nên duy trì tình trạng cư trú hợp pháp và chủ động xây dựng hồ sơ nhân đạo mạch lạc theo dòng thời gian: trình bày hoàn cảnh (y tế, gia đình, an toàn) kèm hệ quả cụ thể nếu buộc rời Nhật, đồng thời đính kèm chứng cứ xác thực. Song song, hãy chứng minh năng lực tự chủ tài chính qua thu nhập ổn định, nơi ở rõ ràng, chứng từ thuế và bảo hiểm đầy đủ; giữ lý lịch tư pháp sạch và bảo đảm sự nhất quán giữa các giấy tờ (hợp đồng, thuế, thủ tục học tập của con…). Nếu điều kiện hiện tại chưa đủ mạnh, hãy cân nhắc lộ trình trung gian qua visa lao động/kỹ năng đặc định để củng cố dữ kiện trước khi nộp diện nhân đạo. Cuối cùng, sự chuẩn bị sớm, tính trung thực và tính nhất quán luôn là ba trụ cột nâng cao khả năng được chấp thuận.
Hy vọng bài viết sẽ cung cấp các nội dung chi tiết cho người lao động, du học sinh đang tìm hiểu về Nhật Bản.