You can find a good job in Japan!

Những Thay Đổi Chính Sách XKLĐ Nhật Bản Năm 2025: Lao Động và Du Học Sinh Cần Biết

Năm 2025 đánh dấu bước chuyển mạnh trong chính sách xuất khẩu lao động Nhật Bản. Từ bức tranh thiếu hụt nguồn nhân lực, chính phủ Nhật đã thúc đẩy các cải cách như thay đổi chương trình Thực tập sinh kỹ năng (TITP), điều chỉnh lương tối thiểu, siết chặt cư trú bất hợp pháp và nâng cấp hệ “Kỹ năng đặc định” (SSW).
Bài viết dưới đây sẽ giúp người lao động và du học sinh đang lao động Nhật nắm rõ chính sách, từ đó tối ưu cơ hội và tránh rủi ro khi sống và làm việc tại Nhật.

1. Tổng quan các chính sách nổi bật năm 2025

 

1.1 Việc thực thi chính sách nâng cấp từ TITP (Technical Intern Training Program – 技能実習制度) sang “việc làm phát triển kỹ năng”

  • Theo báo chí trong nước, Chính phủ Nhật đã chính thức thông qua khuôn khổ mới để thay thế chương trình Thực tập sinh kỹ năng (TITP) nhằm “bảo vệ quyền lợi lao động, cho phép chuyển nơi làm việc khi đáp ứng tiêu chí” – một điểm mà trước đây TITP hạn chế .
  • Nhật Bản đặt mục tiêu sau 3 năm lao động theo chương trình này, người lao động có thể nâng ngạch lên SSW loại 1 và làm việc thêm tối đa 5 năm . 

1.2 Tăng kỷ lục mức lương tối thiểu từ tháng 10/2025

  • Dựa theo đề xuất của hội đồng tiền lương, mức lương tối thiểu quốc gia tăng lên khoảng ¥1 118/giờ, tăng khoảng ¥63 so với năm trước (khoảng +6 %) – mức điều chỉnh lớn nhất trong thập niên gần đây .
  • Ở các thành phố lớn: Tokyo ~ ¥1 226/giờ, Kanagawa ~ ¥1 225/giờ, nhiều tỉnh khác cũng vượt mức ¥1 100/giờ . 

1.3 Chương trình “Kỹ năng đặc định – Tokutei Gino” (SSW) và lộ trình thăng cấp

  • Theo thông tin từ Cục Xuất nhập cảnh Nhật (ISA), năm 2025 liên tục cập nhật lịch thi và ngành tiếp nhận ứng viên SSW, cũng như tổ chức sự kiện kết nối việc làm trực tuyến và offline .
  • Lộ trình lý tưởng: bắt đầu từ vị trí thực tập – đạt tiêu chuẩn kỹ năng/ngôn ngữ → người lao động sẽ nâng lên SSW loại 1 → nếu đủ điều kiện, tiếp tục lên SSW loại 2 để hưởng thời gian lưu trú lâu hơn .

>> Bài viết liên quan: “Visa Thực Tập Sinh Kỹ Năng” (TITP) khác gì với “Visa Tokutei Ginō” (SSW – Kỹ Năng Đặc Định)?

 

1.4 Siết chặt tình trạng cư trú bất hợp pháp với “Zero Plan”

  • Nhật giới thiệu “Zero Plan” – chiến dịch siết chặt cư trú bất hợp pháp bắt đầu từ tháng 6/2025, yêu cầu người lao động gia hạn đúng hạn và luôn mang theo thẻ cư trú (在留カード) để tránh bị xử phạt .
  • Đồng thời, các thủ tục gia hạn lưu trú đã được áp dụng biểu phí mới: từ ¥5 500 (nộp trực tuyến) đến ¥6 000 (nộp trực tiếp) và có thể nộp sớm đến 3 tháng trước hạn . 

1.5 Quy định làm thêm du học sinh vẫn giữ nguyên, nhưng cần lưu ý

  • Du học sinh tại Nhật vẫn giữ giới hạn 28 giờ/tuần trong kỳ học và 8 giờ/ngày trong kỳ nghỉ dài, kèm theo quy định bắt buộc có giấy phép “hoạt động ngoài tư cách lưu trú” (資格外活動許可) .
  • Ngoài ra, tiến trình số hóa thủ tục như eVISA (cho ngắn hạn) đã mở rộng và dự kiến sẽ áp dụng sâu hơn trong việc cấp thị thực và thủ tục cư trú .

Trong 5 chính sách mới, ba yếu tố được dự báo tác động mạnh nhất tới lao động XKLĐ nước ngoài tại Nhật là: cải tổ chương trình TITP sang “việc làm phát triển kỹ năng” (mở rộng quyền chuyển việc, yêu cầu nâng cao kỹ năng & tiếng Nhật), tăng lương tối thiểu (cải thiện thu nhập nhưng đi kèm yêu cầu tuân thủ hợp đồng) và “Zero Plan” siết chặt cư trú (buộc gia hạn đúng hạn, tránh vi phạm visa).
Các chính sách khác như mở rộng SSW hay duy trì quy định làm thêm cho du học sinh vẫn quan trọng nhưng không tạo biến động lớn so với năm trước.

 

2. Tác động thực tế đến lao động Nhật và du học sinh

2.1 Cải thiện thu nhập qua mức lương tối thiểu tăng

Dự kiến từ tháng 10/2025: Dựa theo đề xuất của Hội đồng Tiền lương Nhật Bản năm 2025, từ tháng 10/2025, mức lương tối thiểu trung bình cả nước dự kiến tăng lên ~¥1 118/giờ (tăng khoảng ¥63, tương đương +6% so với năm 2024) — đây là mức điều chỉnh cao nhất trong hơn một thập kỷ gần đây.

Bảng tham khảo mức lương tối thiểu một số địa phương lớn (ước tính 2025):

Thành phố/Tỉnh Mức lương tối thiểu (¥/giờ)
Tokyo ~1 226
Kanagawa ~1 225
Osaka ~1 180
Trung bình quốc gia ~1 118

 

Thành phố/Tỉnh Mức lương tối thiểu (¥/giờ)
Tokyo ~1 226
Kanagawa ~1 225
Trung bình ~1 118

Tác động tích cực:

  • Người lao động phổ thông và bán thời gian (part-time) sẽ được tăng thu nhập tối thiểu ngay cả khi không thay đổi công việc.
  • Mức sàn mới giúp tăng khả năng thương lượng khi ký hợp đồng mới hoặc gia hạn hợp đồng.
  • Với du học sinh, làm thêm hợp pháp tối đa 28 giờ/tuần ở Tokyo có thể mang lại khoảng ¥137.000/tháng trước thuế (1 226 x 28 x 4 tuần). 

Điểm cần lưu ý:

  • Thu nhập thực nhận sẽ giảm do khấu trừ BHXH, thuế thu nhập, phí cư trú. Ví dụ: Lao động chính thức thường bị khấu trừ 15–20% lương, còn part-time ~5–10%.
  • Mỗi tỉnh có mức lương tối thiểu khác nhau; cần đối chiếu với danh sách chính thức của Bộ Lao động Nhật Bản (external link) để đảm bảo quyền lợi.

 

2.2 Động lực chuyển từ Thực tập sinh kỹ năng (TITP- Technical Intern Training Program – 技能実習制度) sang chương trình mới

Từ năm 2025, chương trình “Việc làm phát triển kỹ năng” sẽ dần thay thế Thực tập sinh kỹ năng (TITP), với thay đổi lớn nhất là cho phép chuyển nơi làm việc khi đáp ứng yêu cầu kỹ năng và trình độ tiếng Nhật (thường là N4 trở lên hoặc tương đương).

Ý nghĩa với lao động XKLĐ:

  • Giảm rủi ro bị bó buộc tại các doanh nghiệp có điều kiện làm việc kém.
  • Tăng tính cạnh tranh và chủ động của lao động, buộc doanh nghiệp phải cải thiện môi trường làm việc để giữ nhân lực.
  • Mở ra lộ trình nâng bậc: Sau 3 năm, người lao động đủ điều kiện chuyển sang SSW loại 1, làm việc thêm 5 năm ở Nhật.

Lưu ý: Cơ hội chuyển việc đi kèm yêu cầu về chứng chỉ kỹ năng và tiếng Nhật, do đó cần chuẩn bị từ sớm để tận dụng chính sách.

2.3 Cơ hội Tokutei Gino (SSW) & xây dựng sự nghiệp dài hạn

Hệ “Kỹ năng đặc định” (SSW) là bậc tiếp theo cho lao động muốn ở lại Nhật lâu hơn.

Lộ trình điển hình:
TITP/Việc làm phát triển kỹ năng → SSW loại 1 (5 năm) → SSW loại 2 (không giới hạn thời gian ở một số ngành).

Điểm mới năm 2025:

  • ISA công bố lịch thi và danh sách ngành tiếp nhận rõ ràng hơn, bao gồm chăm sóc, xây dựng, nông nghiệp, cơ khí, chế biến thực phẩm…
  • Tổ chức các sự kiện kết nối việc làm (job fair) trực tuyến & trực tiếp, tạo cơ hội tiếp cận nhà tuyển dụng uy tín.

Lợi ích:

  • Có thể định cư lâu dài nếu đạt SSW loại 2 ở ngành đủ điều kiện.
  • Nâng cao thu nhập do mức lương SSW thường cao hơn TITP.

2.4 Rủi ro nếu để trễ đời hạn cư trú

“Zero Plan” năm 2025 nhắm tới mục tiêu giảm tối đa số người cư trú bất hợp pháp. Hậu quả nếu gia hạn thẻ cư trú trễ:

  • Bị phạt tiền hoặc giam giữ
  • Nguy cơ bị trục xuất và cấm nhập cảnh trong thời gian dài.
  • Mất cơ hội chuyển sang các loại visa dài hạn hơn (SSW, vĩnh trú).

Khuyến nghị:

  • Nộp hồ sơ gia hạn trước hạn tối thiểu 1–2 tháng (có thể nộp sớm tới 3 tháng).
  • Luôn mang theo thẻ cư trú khi ra ngoài để tránh rắc rối khi kiểm tra.

2.5 Làm thêm vượt giờ và thiếu giấy phép – rủi ro lớn khi gia hạn visa

2.5.1 Với du học sinh:

  • Giới hạn 28 giờ/tuần trong kỳ học, 8 giờ/ngày trong kỳ nghỉ dài.
  • Bắt buộc có Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú. 

2.5.2 Hậu quả nếu vi phạm:

  • Bị hủy tư cách lưu trú ngay lập tức.
  • Bị cấm nhập cảnh trong nhiều năm.
  • Mất cơ hội xin các loại visa khác. 

2.5.3 Lời khuyên:

  • Ghi rõ giờ làm trong hợp đồng và tự theo dõi tổng số giờ mỗi tuần.
  • Chỉ nhận thêm ca làm khi chắc chắn không vượt giới hạn.

 

3. Gợi ý hành động chi tiết cho người lao động & du học sinh

Giai đoạn Hành động đề xuất
Trước khi sang Nhật – Chọn ngành phù hợp lộ trình SSW.

– Bắt đầu học tiếng Nhật (JLPT) và kỹ năng chuyên môn để đạt yêu cầu ngay từ đầu.

Ở Nhật – Người lao động – Theo dõi mức lương tối thiểu theo tỉnh mình làm để đàm phán công bằng.

– Nếu đang thực tập, chuẩn bị thi kỹ năng/tiếng Nhật để chuyển lên chương trình mới.

Ở Nhật – Du học sinh – Tuân thủ nghiêm giờ làm thêm (28h/tuần).

– Luôn đảm bảo có giấy phép làm thêm.

Cư trú – Theo dõi và đệ đơn xin gia hạn sớm 2–3 tháng trước khi hết hạn.

– Luôn giữ thẻ cư trú bên người, tránh lỗi “overstay”.

Phát triển nghề nghiệp – Tham gia hội chợ việc làm/doanh nghiệp, tận dụng thông tin từ cổng SSW.

– Nhắm tới SSW loại 2 nếu muốn cư trú lâu dài.

Các hành động chi tiết trên không chỉ giúp người lao động và du học sinh thích nghi nhanh với môi trường sống và làm việc tại Nhật, mà còn tạo nền tảng cho lộ trình nghề nghiệp lâu dài. Việc chuẩn bị tiếng Nhật và kỹ năng ngay từ trước khi xuất cảnh, tuân thủ chặt các quy định về giờ làm và cư trú, cùng với việc chủ động tham gia các hoạt động nghề nghiệp, sẽ giúp tận dụng tối đa các cơ hội từ chính sách XKLĐ Nhật Bản 2025 và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

 

4. Tổng kết

Năm 2025 là năm bản lề cho chính sách xuất khẩu lao động Nhật Bản, mở ra nhiều cơ hội mới cho lao động Nhật, đặc biệt là đối tượng thực tập sinh và du học sinh. Từ việc thay đổi mô hình TITP, tăng lương tối thiểu, siết cư trú bất hợp pháp đến cải tiến hệ SSW, tất cả đều phục vụ mục tiêu bảo vệ, thu hút và quản lý nguồn lao động người nước ngoài một cách hiệu quả hơn.
Nếu bạn đang có kế hoạch và học tập tại Nhật, bạn nên hành động sớm, chuẩn bị hành trang kiến thức & kỹ năng, tuân thủ luật pháp, để tối ưu lợi ích từ những chính sách mới này.
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn tìm hiểu các thông tin hữu ích trong quá trình tìm hiểu quy trình làm việc tại Nhật.