You can find a good job in Japan!

Lương vùng Nhật Bản năm 2025

I. Mở Đầu

1.1 Triển vọng kinh tế Nhật Bản năm 2025 dựa trên báo cáo mới nhất

Theo báo cáo “Triển vọng kinh tế Nhật Bản, Tháng 2 năm 2025” của Viện Nghiên cứu Daiwa, nền kinh tế Nhật Bản dự kiến sẽ tiếp tục phục hồi trong giai đoạn 2024-2026. Sự phục hồi này được hỗ trợ bởi các yếu tố như tăng trưởng tiền lương thực tế, cải thiện môi trường thu nhập hộ gia đình, các biện pháp kinh tế của chính phủ, nhu cầu du lịch quốc tế gia tăng và mức tiết kiệm cao của hộ gia đình.
Tuy nhiên, cần lưu ý đến các yếu tố bên ngoài như chính sách của chính quyền Trump mới và biến động tỷ giá hối đoái.

 

1.2 Dự đoán tăng trưởng GDP

Theo dự báo, tăng trưởng GDP thực tế của Nhật Bản được dự kiến đạt +0,7% trong năm tài chính 2024, +1,3% trong năm tài chính 2025 và +1,1% trong năm tài chính 2026. Tính theo năm dương lịch, tăng trưởng GDP dự kiến đạt +1,5% trong năm 2025 và +1,1% trong năm 2026.

 

1.3 Ảnh hưởng của triển vọng kinh tế đến mức lương và thị trường lao động

Sự phục hồi kinh tế và tăng trưởng GDP dự kiến sẽ có tác động tích cực đến thị trường lao động và mức lương tại Nhật Bản. Việc tăng trưởng kinh tế thường đi đôi với nhu cầu lao động cao hơn, dẫn đến áp lực tăng lương để thu hút và giữ chân nhân viên. Ngoài ra, môi trường thu nhập hộ gia đình được cải thiện và các biện pháp kinh tế của chính phủ có thể thúc đẩy tiêu dùng nội địa, tạo thêm việc làm và cơ hội tăng lương cho người lao động.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các yếu tố bên ngoài như chính sách thương mại của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Trump có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu của Nhật Bản và gây ra những biến động trên thị trường tài chính toàn cầu. Những yếu tố này có thể tạo ra sự không chắc chắn cho các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách, ảnh hưởng đến triển vọng kinh tế và thị trường lao động của Nhật Bản.

Nhìn chung, triển vọng kinh tế tích cực của Nhật Bản trong giai đoạn 2024-2026 dự kiến sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng lương và cải thiện thị trường lao động. Tuy nhiên, người lao động cần chú ý đến các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và thị trường việc làm trong tương lai.

 

II. Mức Lương Tối Thiểu Theo Vùng Tại Nhật Bản Năm 2025

Sự phục hồi kinh tế và tăng trưởng GDP dự báo trong năm 2025 không chỉ tác động đến doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương của người lao động. Trong bối cảnh kinh tế được cải thiện, chính phủ Nhật Bản tiếp tục điều chỉnh mức lương tối thiểu theo vùng nhằm đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động, đồng thời thúc đẩy tiêu dùng nội địa.

2.1 Giới thiệu về hệ thống mức lương tối thiểu theo từng khu vực

Nhật Bản áp dụng hệ thống mức lương tối thiểu theo từng tỉnh, với mức lương được điều chỉnh hàng năm dựa trên tình hình kinh tế, giá cả tiêu dùng và nhu cầu lao động. Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (MHLW) là cơ quan chủ quản trong việc xác định và công bố mức lương tối thiểu mới, dựa trên khuyến nghị của hội đồng lao động.

 

2.2 Lý do có sự chênh lệch giữa các tỉnh, thành phố

Mức lương tối thiểu tại Nhật Bản có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực do nhiều yếu tố:

  • Chi phí sinh hoạt: Những khu vực đô thị lớn như Tokyo, Osaka có chi phí nhà ở, đi lại, thực phẩm cao hơn, dẫn đến mức lương tối thiểu cao hơn để đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động.
  • Nhu cầu lao động: Các khu vực có nền kinh tế phát triển mạnh, nhiều doanh nghiệp hoạt động như Aichi, Kyoto thường có mức lương cao hơn do nhu cầu tuyển dụng lớn.
  • Cơ cấu kinh tế vùng: Những tỉnh có nền kinh tế phụ thuộc vào nông nghiệp hoặc du lịch, chẳng hạn như Okinawa hay Hokkaido, thường có mức lương tối thiểu thấp hơn so với các khu vực công nghiệp phát triển

 

2.3 Danh sách mức lương tối thiểu mới nhất theo tỉnh, cập nhật 2025

Bảng dữ liệu : số liệu lấy từ workstyletech, cập nhật năm 2025

Vùng Tỉnh Mức lương (yên/giờ) Vùng Tỉnh Mức lương (yên/giờ)
Vùng Kanto Vùng Chubu
Tokyo 1,163¥ Aichi 1,077¥
Kanagawa 1,162¥ Shizuoka 1,034¥
Saitama 1,078¥ Gifu 1,001¥
Chiba 1,076¥ Nagano 998¥
Ibaraki 1,005¥ Toyama 998¥
Tochigi 1,004¥ Yamanashi 988¥
Gunma 985¥ Niigata 985¥
Vùng Kinki Vùng Tohoku & Hokkaido
Osaka 1,114¥ Hokkaido 1,010¥
Kyoto 1,058¥ Miyagi 973¥
Hyogo 1,052¥ Yamagata 955¥
Shiga 1,017¥ Fukushima 955¥
Mie 1,023¥ Aomori 953¥
Nara 986¥ Iwate 952¥
Wakayama 980¥ Akita 951¥
Vùng Shikoku Vùng Kyushu
Tokushima 980¥ Fukuoka 992¥
Kagawa 970¥ Saga 956¥
Ehime 956¥ Oita 954¥
Kochi 952¥ Nagasaki 953¥
Vùng Chugoku Vùng Kyushu & Okinawa
Hiroshima 1,020¥ Kagoshima 953¥
Okayama 982¥ Miyazaki 952¥
Yamaguchi 979¥ Kumamoto 952¥
Shimane 962¥ Okinawa 952¥
Tottori 957¥

Bảng trên là bảng tổng hợp mức lương tối thiểu cập nhật cho năm 2025, chia theo nhóm vùng:

  • Nhóm lương cao: Tokyo, Kanagawa, Osaka, Aichi
  • Nhóm lương trung bình: Kyoto, Hyogo, Shizuoka, Hiroshima
  • Nhóm lương thấp: Hokkaido, Tottori, Miyazaki, Okinawa

Việc nắm rõ mức lương tối thiểu theo từng vùng sẽ giúp người lao động có lựa chọn phù hợp khi tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương và sự khác biệt theo từng ngành nghề.

III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mức Lương

Mức lương tối thiểu theo vùng tại Nhật Bản không chỉ phản ánh sự khác biệt về địa lý mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng:

3.1 Chi phí sinh hoạt từng vùng

Mức lương tối thiểu thường được điều chỉnh dựa trên chi phí sinh hoạt của từng khu vực để đảm bảo mức sống cho người lao động. Sự chênh lệch này có thể thấy rõ qua sự khác biệt giữa các thành phố lớn và vùng nông thôn.

  • Các đô thị lớn như Tokyo, Osaka, Kanagawa
    • Tokyo có mức lương tối thiểu cao nhất nước (1.163 yên/giờ vào năm 2024) do chi phí sinh hoạt cao, bao gồm giá nhà đất, thực phẩm, và dịch vụ.
    • Osaka và Kanagawa cũng có mức lương tối thiểu cao vì đây là các trung tâm kinh tế lớn với dân số đông, chi phí sinh hoạt đắt đỏ.
  • Các khu vực nông thôn như Tottori, Okinawa, Miyazaki
    • Tottori (957 yên/giờ) và Okinawa (952 yên/giờ) có mức lương tối thiểu thấp hơn vì chi phí nhà ở và sinh hoạt nhìn chung rẻ hơn.
    • Các doanh nghiệp tại đây cũng có ít áp lực trong việc trả lương cao do nhu cầu tiêu dùng và phát triển kinh tế không mạnh bằng các đô thị lớn.
  • Sự khác biệt trong giá thuê nhà và tiêu dùng
    • Giá thuê một căn hộ một phòng ở Tokyo trung bình khoảng 80.000 – 120.000 yên/tháng, trong khi ở các tỉnh như Akita hoặc Ehime chỉ khoảng 40.000 – 60.000 yên/tháng.
    • Chi phí thực phẩm, giao thông cũng cao hơn tại các thành phố lớn, dẫn đến mức lương tối thiểu cần phải cao hơn để đáp ứng mức sống cơ bản.

3.2 Nhu cầu lao động trong ngành nghề phổ biến

Những ngành có nhu cầu lao động cao sẽ có xu hướng trả lương cao hơn để thu hút nhân lực, điều này cũng ảnh hưởng đến mức lương tối thiểu ở các khu vực có sự tập trung lớn của ngành đó.

  • Ngành Công nghệ thông tin (IT)
    • Nhật Bản đang thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực IT, đặc biệt là các lập trình viên, kỹ sư dữ liệu và an ninh mạng.
    • Tokyo, Osaka và Fukuoka là những trung tâm công nghệ lớn, nơi tập trung nhiều công ty công nghệ và startup, khiến mức lương trung bình cho ngành IT cao hơn so với mặt bằng chung.
  • Ngành Xây dựng
    • Với dân số già hóa, Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trong ngành xây dựng, đặc biệt là sau các dự án lớn như Thế vận hội Tokyo 2020.
    • Các thành phố có nhiều dự án phát triển như Tokyo, Nagoya hay Osaka có xu hướng trả lương cao hơn cho công nhân xây dựng để thu hút nhân lực.
  • Ngành Chăm sóc sức khỏe
    • Do tỷ lệ người cao tuổi tăng cao, Nhật Bản cần một lượng lớn nhân viên chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là điều dưỡng và hộ lý.
    • Các khu vực có nhiều bệnh viện và cơ sở chăm sóc người già như Kanagawa, Hyogo hay Hokkaido có mức lương trong ngành này cao hơn.
  • Sự chênh lệch về lương giữa các ngành
    • Một kỹ sư IT mới ra trường có thể nhận mức lương khoảng 250.000 – 300.000 yên/tháng, trong khi nhân viên nhà hàng hoặc cửa hàng tiện lợi thường chỉ nhận khoảng 180.000 – 220.000 yên/tháng.
    • Ngành xây dựng có thể trả lương từ 10.000 – 15.000 yên/ngày cho lao động có kinh nghiệm, trong khi công nhân nhà máy thường nhận mức lương thấp hơn.

3.3 Tác động của chính sách chính phủ và thay đổi kinh tế

Chính phủ Nhật Bản thường điều chỉnh mức lương tối thiểu hàng năm dựa trên tình hình kinh tế và chính sách hỗ trợ người lao động. Các cuộc khủng hoảng kinh tế, lạm phát, hay thay đổi về luật lao động cũng có thể làm thay đổi mức lương tối thiểu của từng vùng.
Thủ tướng Nhật Bản, ông Shigeru Ishiba, đã kêu gọi các doanh nghiệp thực hiện tăng lương đáng kể trong các cuộc đàm phán lao động vào năm 2025. Chính phủ đặt ưu tiên hàng đầu cho việc tăng lương để quản lý chi tiêu phúc lợi và đối phó với giá cả tăng cao. Liên đoàn lao động lớn nhất Nhật Bản đang yêu cầu mức tăng lương ít nhất 5% trong năm 2025, tương tự mức tăng đáng kể của năm trước.

 

IV. Lời Khuyên Cho Người Lao Động Muốn Làm Việc Tại Nhật

Làm việc tại Nhật Bản là cơ hội tốt cho người lao động nước ngoài, nhưng để tối ưu hóa thu nhập và điều kiện sống, bạn cần có chiến lược phù hợp. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng:

4.1. Cách chọn vùng làm việc phù hợp với mục tiêu tài chính

Mức lương tối thiểu tại Nhật Bản có sự chênh lệch đáng kể giữa các vùng, vì vậy việc lựa chọn nơi làm việc ảnh hưởng lớn đến thu nhập và chi phí sinh hoạt của bạn.

  • Ưu tiên thành phố lớn nếu muốn có thu nhập cao
    • Các đô thị như Tokyo, Osaka, Kanagawa có mức lương tối thiểu cao nhất nước (hơn 1.100 yên/giờ).
    • Tuy nhiên, chi phí thuê nhà, thực phẩm, và giao thông cũng cao hơn nhiều so với vùng nông thôn.
    • Phù hợp với những ai muốn làm trong ngành IT, tài chính, dịch vụ cao cấp, hoặc có kế hoạch tiết kiệm nhanh trong thời gian ngắn.
  • Chọn khu vực có chi phí thấp nếu muốn tiết kiệm chi tiêu
    • Các tỉnh như Tottori, Miyazaki, Okinawa có mức lương tối thiểu thấp (khoảng 950 yên/giờ) nhưng chi phí sinh hoạt cũng rẻ hơn đáng kể.
    • Phù hợp với lao động phổ thông, thực tập sinh kỹ năng, hoặc người có kế hoạch ở lâu dài để tận hưởng cuộc sống thoải mái hơn.
  • Lựa chọn theo ngành nghề phát triển mạnh tại khu vực
    • IT & tài chính: Tokyo, Osaka, Fukuoka.
    • Xây dựng & cơ khí: Nagoya, Osaka, Hiroshima.
    • Chăm sóc sức khỏe: Kanagawa, Hokkaido, Hyogo.

 

4.2. Cách thương lượng lương khi xin việc

Việc thương lượng lương rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn có kỹ năng hoặc kinh nghiệm làm việc. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn đàm phán tốt hơn:

  • Nghiên cứu mức lương trung bình trong ngành và khu vực
    • Tìm hiểu mức lương chung cho công việc bạn ứng tuyển qua các trang web tuyển dụng như Rikunabi, HelloWork, hoặc trao đổi với lao động đi trước.
    • Nếu bạn làm trong ngành có nhu cầu cao (IT, điều dưỡng, xây dựng), bạn có thể đề xuất mức lương cao hơn so với mức tối thiểu.
  • Nhấn mạnh vào kỹ năng và kinh nghiệm
    • Nếu bạn có chứng chỉ chuyên môn (như JLPT N2 trở lên với công việc yêu cầu tiếng Nhật, hoặc bằng cấp ngành IT, kỹ thuật), hãy tận dụng điều đó để yêu cầu mức lương tốt hơn.
    • Lao động có tay nghề (hàn, tiện CNC, lái xe,…) cũng có thể đàm phán mức lương cao hơn do nhu cầu lớn.
  • Thương lượng về phúc lợi và điều kiện làm việc
    • Nếu mức lương không thể tăng, bạn có thể đàm phán về các hỗ trợ khác như trợ cấp đi lại, hỗ trợ nhà ở, thưởng năng suất,…
    • Đối với hợp đồng dài hạn, nên hỏi rõ về chế độ tăng lương theo năm và bảo hiểm xã hội.

 

4.3. Những hỗ trợ từ chính phủ dành cho lao động nước ngoài

Nhật Bản đang mở rộng chính sách hỗ trợ lao động nước ngoài, đặc biệt là trong các ngành thiếu nhân lực. Một số quyền lợi và chính sách hữu ích bao gồm:

  • Chương trình Visa Kỹ Năng Đặc Định (Tokutei Ginou – 特定技能)
    • Cho phép lao động nước ngoài làm việc lâu dài (tối đa 5 năm hoặc vĩnh viễn với Tokutei Ginou loại 2).
    • Áp dụng cho 14 ngành nghề như điều dưỡng, xây dựng, nhà hàng, khách sạn,…
    • Lương cao hơn thực tập sinh kỹ năng, hưởng đầy đủ chế độ bảo hiểm.
  • Hỗ trợ từ các trung tâm HelloWork
    • Giúp lao động tìm việc miễn phí, tư vấn về hợp đồng lao động và quyền lợi.
    • Có các chương trình hỗ trợ học tiếng Nhật miễn phí để giúp lao động nước ngoài hòa nhập tốt hơn.
  • Trợ cấp nhà ở và bảo hiểm xã hội
    • Một số khu vực có chính sách hỗ trợ nhà ở hoặc ký túc xá giá rẻ cho lao động nước ngoài.
    • Người lao động có hợp đồng chính thức sẽ được đóng bảo hiểm y tế, bảo hiểm hưu trí và nhận trợ cấp thất nghiệp nếu mất việc.

 

VI. Kết Luận

Năm 2025, mức lương tại Nhật Bản tiếp tục tăng, đặc biệt ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka và Kanagawa. Các ngành IT, xây dựng và chăm sóc sức khỏe có mức lương cao hơn do nhu cầu nhân lực lớn. Người lao động nước ngoài nên lựa chọn khu vực làm việc phù hợp với mục tiêu tài chính, tận dụng cơ hội thương lượng lương và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ. Việc hiểu rõ mức lương theo vùng và ngành nghề sẽ giúp tối ưu hóa thu nhập và điều kiện làm việc. Hy vọng bài viết mang lại thông tin hữu ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu và chuẩn bị làm việc tại Nhật Bản.