Mục lục
Toggle1. Giới thiệu: Nhu cầu định cư tại Nhật Bản ngày càng tăng
Nhật Bản đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng, đặc biệt trong các ngành như xây dựng, chăm sóc y tế và sản xuất. Theo trang nippon, báo cáo từ Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (MHLW), đến năm 2040, nước này sẽ thiếu khoảng 6.44 triệu lao động.
Trước tình hình đó, Chính phủ Nhật Bản đã mở rộng chính sách tiếp nhận người nước ngoài không chỉ qua xuất khẩu lao động Nhật Bản mà còn bằng các chương trình thị thực hỗ trợ định cư dài hạn. Trong đó, hai hình thức phổ biến là định cư theo diện lao động và diện gia đình.
Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh rõ ràng hai con đường trên, về điều kiện, quyền lợi, khả năng chuyển đổi visa và cơ hội vĩnh trú, để từ đó lựa chọn phương án phù hợp nhất với hoàn cảnh của bản thân.
2. Định cư Nhật Bản theo diện lao động
2.1. Ai có thể xin visa lao động?
Visa lao động Nhật Bản (gồm visa kỹ sư, kỹ thuật viên, visa kỹ năng đặc định SSW, visa nhân lực chất lượng cao…) thường dành cho:
- Lao động kỹ năng từ các chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản.
- Du học sinh tốt nghiệp ở Nhật chuyển sang làm việc.
- Người có hợp đồng lao động tại các công ty Nhật.
Dựa theo số liệu từ Tổ chức Phát triển nguồn nhân lực quốc tế (JITCO), chỉ riêng năm 2023, Nhật Bản đã tiếp nhận hơn 350.000 lao động kỹ năng đến từ Việt Nam, Trung Quốc, Philippines…
2.2. Điều kiện xin visa và cơ hội định cư
Tùy loại visa, điều kiện sẽ khác nhau. Ví dụ:
- Visa kỹ năng đặc định số 1: yêu cầu trình độ tiếng Nhật N4 trở lên và kỹ năng nghề theo kỳ thi chuẩn hóa.
- Visa kỹ năng đặc định số 2: cho phép định cư lâu dài, bảo lãnh gia đình và có thể gia hạn không giới hạn số lần.
- Visa nhân lực chất lượng cao: cho phép xin vĩnh trú sau 1–3 năm nếu đạt đủ điểm theo hệ thống tính điểm (Point-Based System).
2.3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Có quyền làm việc chính thức, hưởng lương như người Nhật | Yêu cầu kỹ năng, tiếng Nhật và công việc ổn định |
Dễ chuyển sang vĩnh trú nếu đóng thuế đầy đủ | Áp lực công việc cao, môi trường cạnh tranh |
Có thể bảo lãnh gia đình sau khi đủ điều kiện | Gia hạn visa định kỳ |
>> Bài viết liên quan: “Visa Thực Tập Sinh Kỹ Năng” (TITP) khác gì với “Visa Tokutei Ginō” (SSW – Kỹ Năng Đặc Định)?
>> Bài viết liên quan: Tìm hiểu về visa đặc định số 2 và khả năng định cư tại Nhật
3. Định cư theo diện gia đình (Visa gia đình tại Nhật)
3.1. Ai có thể xin visa gia đình?
Visa gia đình (家族滞在 – kazoku taizai) là loại visa dành cho:
- Vợ/ chồng và con của người đang cư trú hợp pháp tại Nhật (có visa lao động, du học, vĩnh trú…).
- Người có mối quan hệ hợp pháp và chứng minh được khả năng tài chính của người bảo lãnh
Lưu ý, visa gia đình sẽ không áp dụng cho cha mẹ, anh chị em ruột hoặc họ hàng.
3.2. Điều kiện và quyền lợi
Người bảo lãnh cần có thu nhập ổn định (thường từ 180.000 Yên/tháng trở lên), cư trú hợp pháp, và nộp đủ thuế. Ngoài ra, hồ sơ cần:
- Giấy đăng ký kết hôn (dịch công chứng)
- Thẻ cư trú, hợp đồng lao động, giấy chứng minh thu nhập
- Ảnh, đơn xin visa, thư bảo lãnh…
3.3. Hạn chế của visa gia đình
- Người mang visa này chỉ được làm thêm tối đa 28 giờ/tuần khi có giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú (資格外活動許可).
- Không có lộ trình rõ ràng để xin vĩnh trú trừ khi chuyển đổi sang visa khác (ví dụ lao động hoặc nhân lực chất lượng cao).
- Visa cần gia hạn sau mỗi 1–3 năm tùy trường hợp.
4. So sánh định cư diện lao động và diện gia đình
Dưới đây là các tiêu chí so sánh để thấy sự khác nhau giữa visa lao động và visa gia đình
Tiêu chí | Diện lao động | Diện gia đình |
Đối tượng | Lao động kỹ năng, kỹ sư, đặc định | Vợ/chồng, con của người cư trú hợp pháp |
Quyền làm việc | Toàn thời gian, chính thức | Tối đa 28h/tuần (làm thêm) |
Cơ hội xin vĩnh trú | Rõ ràng, có lộ trình | Giới hạn, phải chuyển đổi visa |
Thời gian gia hạn | 1–5 năm, có thể xin vĩnh trú | 1–3 năm, phải gia hạn liên tục |
Bảo lãnh người thân | Có thể sau khi đủ điều kiện | Không áp dụng thêm |
5. Gợi ý lựa chọn phù hợp cho người đọc
5.1. Đối với người lao động tại Nhật
Nếu bạn hiện đang làm việc tại Nhật Bản thông qua chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản hoặc đã chuyển sang visa lao động, việc định cư lâu dài cần có chiến lược rõ ràng.
Bước 1 – Tập trung hoàn thành hợp đồng lao động
- Hầu hết các hợp đồng visa kỹ năng đặc định số 1 có thời hạn 5 năm. Sau khi kết thúc, nếu đáp ứng đủ điều kiện, bạn có thể xin visa đặc định số 2 hoặc visa kỹ sư.
- Ví dụ: Ngành xây dựng, đóng tàu, điều dưỡng là 3 ngành tiêu biểu được phép nâng từ đặc định số 1 lên số 2, cho phép định cư lâu dài và bảo lãnh gia đình.
Bước 2 – Nâng cao tiếng Nhật và kỹ năng nghề
- Theo Bộ Tư pháp Nhật Bản, để xin visa nhân lực chất lượng cao (Highly Skilled Professional – HSP), bạn cần đạt 70 điểm trong hệ thống tính điểm, trong đó trình độ tiếng Nhật N1/N2 và thu nhập cao là yếu tố cộng điểm lớn.
- Ví dụ: Một kỹ sư IT có bằng đại học, tiếng Nhật N2, thu nhập 6 triệu yên/năm, kinh nghiệm >5 năm có thể đạt 75–80 điểm và xin vĩnh trú chỉ sau 1–3 năm.
Bước 3 – Đóng thuế, bảo hiểm đầy đủ
- Hồ sơ xin vĩnh trú hoặc gia hạn visa yêu cầu chứng minh bạn đã nộp thuế thu nhập, thuế cư trú và tham gia đầy đủ bảo hiểm y tế, hưu trí.
- Nếu chậm hoặc nợ thuế, khả năng bị từ chối gia hạn là rất cao.
Lợi thế của diện lao động:
- Có con đường rõ ràng đến vĩnh trú: theo quy định, nếu bạn đã làm việc hợp pháp tại Nhật từ 5 năm trở lên, có thể nộp đơn xin vĩnh trú (trường hợp HSP rút ngắn còn 1–3 năm).
- Có thể bảo lãnh gia đình sau khi đạt visa dài hạn hoặc đặc định số 2, giúp người thân sang Nhật hợp pháp.
📝 Theo thống kê năm 2023 từ Tổ chức Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA), Việt Nam là quốc gia có số lượng lao động sang Nhật đông nhất, chiếm hơn 50% tổng số thực tập sinh nước ngoài.
5.2. Đối với du học sinh hoặc người mới kết hôn
5.2.1 Trường hợp 1 – Du học sinh
- Nếu bạn chỉ học và làm thêm (tối đa 28h/tuần) thì không đủ điều kiện xin vĩnh trú. Vì vậy, trước khi tốt nghiệp, bạn nên tìm việc và xin chuyển sang visa lao động.
- Các ngành dễ xin việc và visa lao động: IT, cơ khí, xây dựng, điều dưỡng, chế biến thực phẩm…
- Dựa theo thống kê của JETRO năm 2024, ngành IT và điều dưỡng thiếu hụt hơn 300.000 lao động, cơ hội việc làm cho du học sinh Việt Nam rất cao.
5.2.2 Trường hợp 2 – Người mới kết hôn
- Nếu kết hôn hợp pháp với người đang cư trú tại Nhật (lao động, du học, vĩnh trú, quốc tịch Nhật), bạn có thể xin visa gia đình.
- Visa này cho phép sống hợp pháp tại Nhật, học tập và làm thêm 28h/tuần (nếu xin giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú).
- Tuy nhiên, nếu mục tiêu dài hạn là định cư, bạn cần chuyển sang visa lao động hoặc vĩnh trú sau khi ổn định tài chính.
5.2.3 Kế hoạch dài hạn cho nhóm này:
- Hoàn tất hồ sơ kết hôn hoặc tốt nghiệp.
- Chuyển đổi sang visa lao động phù hợp ngành nghề.
- Đảm bảo thu nhập ổn định (từ 3 triệu yên/năm trở lên) và đóng thuế đầy đủ.
- Xin vĩnh trú sau 5 năm, hoặc nhanh hơn nếu kết hôn với công dân Nhật (3 năm cư trú hợp pháp và 1 năm kết hôn).
📍 Internal link gợi ý: Tìm hiểu cách chuyển visa từ du học sang lao động tại Nhật
6. Kết luận
Việc lựa chọn định cư theo diện lao động hay diện gia đình tại Nhật Bản cần dựa trên hoàn cảnh cá nhân, kế hoạch dài hạn và mức độ sẵn sàng về ngôn ngữ, tài chính và năng lực làm việc.
Diện lao động phù hợp với những ai mong muốn ổn định công việc và có kế hoạch định cư dài hạn. Trong khi đó, diện gia đình sẽ là lựa chọn phù hợp với người muốn đoàn tụ gia đình nhưng cần xác định rõ ràng về các giới hạn quyền lợi và cơ hội.
Dù chọn con đường nào, bạn cũng nên chủ động cập nhật chính sách mới từ các cơ quan như Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nhật Bản và các trang hỗ trợ chính thống để có kế hoạch định cư thông minh và hiệu quả.