Mục lục
Toggle1. Bức tranh thị trường & cơ hội cho du học sinh (cập nhật 2024 – 2025)
1.1 Tình hình thị trường
Trong những năm gần đây, Nhật Bản liên tục mở rộng chính sách thu hút nhân lực nước ngoài nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng do dân số già hóa nhanh. Song song với đó, nhiều du học sinh quốc tế – đặc biệt là người Việt Nam – đã chọn ở lại Nhật sau khi tốt nghiệp để làm việc và tìm cơ hội định cư lâu dài. Theo Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản (ISA, 2024), số lượng người nước ngoài đang làm việc tại Nhật đạt hơn 2,3 triệu người, trong đó Việt Nam đứng thứ hai chỉ sau Trung Quốc. Con số này cho thấy sức hút mạnh mẽ của thị trường lao động Nhật, đặc biệt với nhóm du học sinh có nền tảng ngôn ngữ và kỹ năng chuyên môn.
Thực tế, chính phủ Nhật không chỉ xem du học sinh là nguồn thu học phí, mà còn coi đây là “nguồn nhân lực tiềm năng” có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp. Chính sách thị thực làm việc được nới lỏng hơn cho người có bằng cấp chuyên môn hoặc có kỹ năng nghề cao, mở ra cánh cửa định cư lâu dài thông qua các diện visa như Kỹ sư – Trí thức nhân văn (E/H/I), Kỹ năng đặc định (SSW) hay Lao động kỹ năng cao (HSP) có thể đáp ứng yêu cầu việc làm của thị trường.
1.2. Ý nghĩa với du học sinh Việt Nam
Với hơn 84.000 du học sinh Việt Nam đang học tập tại Nhật (Báo cáo JASSO, 2024), việc hiểu rõ xu hướng tuyển dụng và các ngành nghề “dễ ở lại” có ý nghĩa rất lớn. Nó giúp bạn:
- Lên kế hoạch học tập có định hướng, chọn ngành học phù hợp với nhu cầu lao động thực tế.
- Tối ưu hóa khả năng chuyển đổi visa sau khi tốt nghiệp, giảm rủi ro phải về nước vì thiếu điều kiện pháp lý.
- Tích lũy kỹ năng và tiếng Nhật đúng trọng tâm, tạo nền tảng cho visa dài hạn hoặc định cư vĩnh trú sau này.
Nói cách khác, nắm bắt sớm xu hướng thị trường lao động chính là “bước đầu tiên để định cư thành công tại Nhật”. Đây cũng là lý do vì sao ngày càng nhiều du học sinh Việt lựa chọn ở lại làm việc, góp phần quan trọng trong các ngành thiếu hụt nhân lực như điều dưỡng, cơ khí, công nghệ thông tin hay xây dựng.
2. Hiểu đúng “lộ trình visa” để ở lại dài hạn
Sau khi tốt nghiệp du học tại Nhật, việc chọn đúng loại visa làm việc và hiểu rõ quy trình là bước then chốt nếu bạn muốn ở lại và tiến tới định cư. Dưới đây là ba diện phổ biến nhất phù hợp với du học sinh quốc tế.
2.1. Diện visa “Engineer / Specialist in Humanities / International Services (E/H/I)”
Diện E/H/I là lựa chọn thường thấy nhất đối với người tốt nghiệp đại học hoặc senmon có chuyên ngành phù hợp với công việc như kỹ sư, kinh tế – nhân sự, marketing quốc tế, phiên dịch, dịch vụ quốc tế. Đây là visa làm việc chính thức, giúp bạn chuyển từ tình trạng du học sinh sang nhân viên chính thức. Trang của Ministry of Foreign Affairs of Japan (MOFA) liệt kê diện “Working or long-term stay” trong đó có visa làm việc (Work) như E/H/I.
Ưu điểm: ổn định, có thể gia hạn, nếu làm tốt và đáp ứng điều kiện có thể xin vĩnh trú sau nhiều năm.
Nhược điểm: đòi hỏi bằng cấp hoặc kinh nghiệm phù hợp, công việc liên quan chuyên môn hơn.
2.2. Diện “Kỹ năng đặc định” (Specified Skilled Worker (SSW))
Đối với những bạn tốt nghiệp senmon hoặc muốn vào các ngành thiếu lao động tay nghề, diện SSW là lựa chọn rất phù hợp. Theo MOFA, chương trình này bắt đầu từ tháng 4/2019 nhằm đáp ứng tình trạng thiếu hụt lao động tại Nhật.
– SSW (i): Thường ở tối đa 5 năm, chưa được phép đưa gia đình đi cùng.
– SSW (ii): Không giới hạn thời gian ở lại, cho phép gia đình đi cùng, mở cửa hơn để “ở lâu dài”.
– Điều kiện: phải vượt các bài kiểm tra kỹ năng ngành nghề + tiếng Nhật (ví dụ: JLPT N4 hoặc JFT-Basic) đối với SSW (i).
>>> Bài viết liên quan: “Visa Thực Tập Sinh Kỹ Năng” (TITP) Khác Gì Với “Visa Tokutei Ginō” (SSW – Kỹ Năng Đặc Định)?
2.3. Diện “Lao động kỹ năng cao” (Highly Skilled Professional (HSP))
Đây là diện dành cho những người có trình độ cao, như kỹ sư cao cấp, nhà quản lý, nghiên cứu viên, start-up… Theo Ministry of Justic Japan, hệ thống điểm ưu đãi dành cho HSP đã được áp dụng từ năm 2012 tại Nhật.
– Muốn được cấp HSP cần đạt tối thiểu 70 điểm trong hệ thống tính điểm (dựa trên học vị, kinh nghiệm, mức lương, tuổi tác, tiếng Nhật…)
– Khi đạt ≥70 điểm, chỉ cần ở Nhật khoảng 3 năm để xin vĩnh trú. Nếu ≥80 điểm, chỉ cần 1 năm.
– Ưu tiên dành cho trường hợp vợ/chồng cùng đi làm, sẽ có chính sách đãi ngộ tốt hơn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh hơn.
2.4. So sánh nhanh
| Diện visa | Điểm vào | Thích hợp với du học sinh / lao động như nào |
| E/H/I | Bằng cấp chuyên môn/kinh nghiệm | Tốt nghiệp đh/senmon ngành phù hợp, muốn làm việc chuyên môn. |
| SSW (i)/(ii) | Thi kỹ năng + tiếng + lao động tay nghề | Tốt nghiệp senmon, muốn vào ngành thiếu nhân lực, chấp nhận lộ trình ngành nghề. |
| HSP | Điểm ≥ 70, chuyên môn cao, lương tốt | Ưu tiên xuất sắc, muốn “định cư nhanh”, hướng quản lý/cao cấp. |
Nếu bạn mới tốt nghiệp và chưa có kinh nghiệm lớn, bắt đầu bằng SSW hoặc E/H/I là phù hợp. Sau đó nếu có thể chuyển lên HSP sẽ mở cửa định cư nhanh hơn.
3. Ngành nghề dễ xin việc lâu dài cho du học sinh (kèm lý do & “điểm rơi” visa)
Một trong những yếu tố then chốt để bạn ở lại Nhật lâu dài là chọn ngành nghề phù hợp với nhu cầu thị trường và có khả năng chuyển visa. Dưới đây là những ngành ưu tiên và lý giải vì sao chúng “dễ xin việc lâu dài”.
3.1. Điều dưỡng – chăm sóc người cao tuổi (Kaigo)
Theo nguồn tin 2025, ngành điều dưỡng, chăm sóc người cao tuổi là một trong những ngành có nhu cầu mạnh dưới diện SSW.
Lý do: Nhật Bản có hơn 30% dân số từ 65 tuổi trở lên, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực trong chăm sóc người già.
Lộ trình: tốt nghiệp senmon ngành chăm sóc => thi kỹ năng + tiếng Nhật => xin SSW (i) Kaigo => sau một thời gian chuyển SSW (ii) hoặc E/H/I => tiến tới vĩnh trú.
Yếu tố quan trọng: tiếng Nhật giao tiếp tốt, có chứng chỉ ngành kaigo, chính là yếu tố “25% quyết định”.

3.2. Cơ khí – sản xuất – điện/ điện tử
Ngành sản xuất và cơ khí tại Nhật liên tục thiếu lao động tay nghề. Nếu bạn là du học sinh ngành kỹ thuật, công nghệ chế tạo, điện, điện tử thì đây sẽ là một lợi thế.
Lý do: nhiều doanh nghiệp Nhật khuyến khích lao động quốc tế bởi người nội địa không đủ đáp ứng. Đây là ngành “ổn định lâu dài” hơn những nghề dịch vụ.
Lộ trình: tốt nghiệp ngành kỹ thuật/ senmon => xin việc làm tại xưởng, nhà máy => visa SSW nếu phù hợp hoặc E/H/I nếu tốt nghiệp đại học và làm vị trí kỹ sư.
3.3. Công nghệ thông tin (IT/AI/Data)
IT là ngành toàn cầu, Nhật Bản cũng vậy, kỹ sư phần mềm, data analyst, devops… rất được săn đón. Với tấm bằng ĐH hoặc tốt nghiệp senmon tốt, du học sinh có khả năng chọn E/H/I hoặc nếu đạt điểm cao, chuyển lên HSP.
Lý do: mức lương cao, khả năng tích lũy điểm HSP nhanh hơn. Vì vậy, nếu bạn học ngành IT và đạt JLPT N2/N1 hoặc tương đương, cơ hội ở lại cao hơn.
3.4. Xây dựng – hạ tầng
Theo báo cáo nhu cầu SSW/SSW (ii) dành cho ngành xây dựng/hạ tầng gia tăng.
Lý do: Nhật có nhiều dự án nâng cấp, chống thiên tai, bảo trì hạ tầng, thiếu lao động tay nghề. Với chuyên ngành xây dựng, kết hợp tiếng Nhật chuyên ngành, bạn sẽ “đi đường dài” được.
3.5. Khách sạn – nhà hàng – du lịch (hospitality)

Phục hồi mạnh mẽ từ du lịch quốc tế, Nhật cần nhân lực đa ngôn ngữ, có nền tảng quốc tế. Du học sinh Việt có lợi thế tiếng Việt/tiếng Anh + tiếng Nhật.
Lộ trình: tốt nghiệp ngành dịch vụ/khách sạn => làm tại khách sạn/nhà hàng lớn => chuyển SSW hoặc E/H/I nếu có chuyên môn.
Tuy nhiên, đối với ngành này, tỷ lệ cạnh tranh cao, yêu cầu kỹ năng dịch vụ và tiếng Nhật giao tiếp tốt.
Điểm lưu ý: Hãy chọn ngành mà bạn có đam mê + có tiếng Nhật vững + có kỹ năng chuyên môn, đó mới là “bộ ba” giúp bạn tăng khả năng xin việc & ở lại lâu dài.
4. Checklist năng lực để “neo” lại Nhật lâu dài
Để có thể làm việc và định cư lâu dài tại Nhật Bản, việc chuẩn bị năng lực cá nhân ngay từ khi còn là du học sinh là yếu tố quyết định.
Dưới đây là 4 nhóm năng lực quan trọng bạn nên xây dựng sớm, càng chuẩn bị kỹ, con đường nghề nghiệp và visa của bạn càng thuận lợi.

4.1. Ngôn ngữ – nền tảng không thể thiếu
Đối với mọi du học sinh muốn chuyển sang visa làm việc như E/H/I hoặc HSP, năng lực tiếng Nhật là điều kiện tiên quyết.
- Mức tối thiểu nên đạt: JLPT N2 hoặc tương đương.
- Ngành đặc thù như chăm sóc người cao tuổi (Kaigo) yêu cầu khả năng giao tiếp thực tế, không chỉ là kiến thức lớp học.
- Một số ngành thuộc diện SSW (i) chấp nhận trình độ JLPT N4 hoặc JFT-Basic theo quy định của Bộ Ngoại giao Nhật Bản (MOFA).
Hành động cần chuẩn bị: Nếu bạn đang mong muốn xây dựng sự nghiệp tại Nhật, bạn nên tham gia lớp luyện thuật ngữ chuyên ngành, thực hành tiếng Nhật mỗi ngày, tìm bạn Nhật cùng học.
4.2. Bằng cấp & kỹ năng chuyên môn – yếu tố tạo lợi thế
Việc sở hữu bằng cấp và kỹ năng đúng chuyên ngành giúp quá trình xin việc và xét visa thuận lợi hơn.
- Nếu bạn tốt nghiệp đại học hoặc senmon đúng ngành nghề, khả năng được tuyển dụng sẽ cao hơn.
- Nếu chưa đúng chuyên ngành, hãy bổ sung chứng chỉ, tham gia khóa đào tạo ngắn hạn hoặc thực tập thực tế để làm rõ định hướng nghề nghiệp.
- Với visa HSP (Highly Skilled Professional), bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ, cùng kinh nghiệm 7–10 năm trong ngành là lợi thế lớn (theo Bộ Tư pháp Nhật Bản – MOJ).
Hành động cần chuẩn bị: Bạn nên chọn chuyên ngành có nhu cầu như IT, cơ khí, chăm sóc, đăng ký chứng chỉ nghề, tích lũy thực tập/ part-time chuyên ngành.
4.3. Hiểu rõ quy định lao động và chính sách visa
Khi làm việc tại Nhật, việc tuân thủ pháp luật, thuế và bảo hiểm là yếu tố quan trọng để được gia hạn hoặc xin vĩnh trú.
- Tìm hiểu kỹ doanh nghiệp: Công ty có hỗ trợ xin visa hoặc cho phép chuyển việc hợp pháp hay không.
- Duy trì đầy đủ hồ sơ tài chính: Nhật xem xét rất kỹ thu nhập, thuế và bảo hiểm xã hội khi xét vĩnh trú.
Hành động cần chuẩn bị: Bạn nên lưu trữ hợp đồng, bảng lương, sổ đóng bảo hiểm; xây dựng mối quan hệ với quản lý công ty; đặt mục tiêu tăng thu nhập theo kế hoạch cụ thể.
4.4. Lập kế hoạch lộ trình nghề nghiệp rõ ràng
Một kế hoạch cụ thể giúp bạn chủ động hơn trong việc đạt mục tiêu định cư lâu dài.
- Xác định các mốc quan trọng: Tốt nghiệp → Xin việc (0 – 6 tháng) → Làm việc tích lũy kinh nghiệm (1 – 2 năm) → Nâng cấp visa (3 – 5 năm) → Xin vĩnh trú.
- Đặt mục tiêu rõ ràng: Ví dụ, đạt JLPT N2 trong 12 tháng hoặc tìm việc trong 6 tháng sau khi tốt nghiệp.
- Theo dõi tiến độ: Sử dụng bảng Excel hoặc ứng dụng quản lý kế hoạch (Notion, Trello) để cập nhật tiến trình mỗi tháng.
Hành động cần chuẩn bị: Đặt lịch cố định hằng tuần để rà soát kế hoạch cá nhân; trao đổi định kỳ với cố vấn việc làm hoặc trung tâm hỗ trợ du học – lao động.
>> Bài viết liên quan: Chi tiết các loại visa lao động Nhật Bản tại đây
5. Lộ trình mẫu theo mục tiêu cá nhân
Dưới đây là ba mẫu lộ trình gợi ý giúp bạn hình dung rõ hơn cách từ du học sinh chuyển thành lao động dài hạn và hướng tới định cư.
5.1. Lộ trình Senmon → SSW Kaigo → SSW (ii)/E/H/I → Vĩnh trú
- Tốt nghiệp senmon ngành chăm sóc người cao tuổi (Kaigo).
- Sau đó, vượt kỳ thi kỹ năng + tiếng Nhật để xin visa SSW (i) Kaigo.
- Khi làm việc 2-3 năm, nâng kỹ năng/ tiếng để chuyển sang SSW (ii) hoặc nếu có kỷ luật chuyên môn tốt, chuyển sang E/H/I.
- Kiên trì 3-5 năm, đáp ứng điều kiện cư trú liên tục → xin vĩnh trú.
Nguồn tham khảo: MOFA – SSW overview. Ministry of Foreign Affairs of Japan
5.2. Lộ trình Cử nhân IT → E/H/I (kỹ sư) → HSP ≥70 điểm → Vĩnh trú rút ngắn
- Tốt nghiệp đại học IT, có hiểu biết về chương trình, dev, data.
- Xin việc kỹ sư hệ thống tại Nhật, visa E/H/I.
- Sau 2-3 năm, nâng thu nhập, làm thêm dự án lớn, học thêm tiếng Nhật đạt N2/N1 → đăng ký HSP khi đủ điểm ≥70.
- Nếu đạt ≥80 điểm, có thể xin vĩnh trú chỉ sau 1 năm.
5.3. Lộ trình Kỹ sư Cơ khí/Xây dựng → E/H/I → Quản lý Dự án → HSP
- Tốt nghiệp senmon/đại học ngành cơ khí hoặc xây dựng.
- Vào công ty Nhật tại dự án lớn – làm nhân viên kỹ thuật → kỹ sư (visa E/H/I).
- Tích lũy kinh nghiệm phổ biến, đảm nhận quản lý nhỏ → nâng điểm HSP (qua lương, vị trí, đóng thuế đầy đủ).
- Đi tới HSP type 2 → quyền vĩnh trú và thay đổi việc làm linh hoạt hơn.
6. Câu hỏi nhanh (FAQ) & hành động tiếp theo

6.1. Không học đúng ngành thì có xin E/H/I được không?
Có trường hợp được phê duyệt nếu công việc bạn làm liên quan và bạn chứng minh được kỹ năng, kinh nghiệm phù hợp. Ví dụ, Nhật đã nới lỏng một số điều kiện cho tốt nghiệp senmon liên quan ngành nghề.
Tuy nhiên, khả năng chuyển nhanh sang diện cao hơn sẽ thấp hơn.
6.2. SSW có lên được diện ở lại lâu dài không?
Có.
Đặc biệt SSW (ii) không giới hạn thời gian cư trú và cho phép gia đình theo. Điều này mở ra khả năng “ở lâu dài”.
Tuy nhiên, bạn nên chủ động nâng trình độ, tiếng Nhật để chuyển sang E/H/I hoặc HSP, vì yêu cầu chuyển việc, tăng thu nhập để dễ xin vĩnh trú.
7. Kết luận
Để có thể làm việc và định cư lâu dài tại Nhật Bản, bạn cần chuẩn bị cho mình một nền tảng vững chắc về ngôn ngữ, kỹ năng chuyên môn, hiểu biết pháp lý và kế hoạch nghề nghiệp rõ ràng. Việc nắm vững các yêu cầu này không chỉ giúp bạn dễ dàng chuyển đổi visa mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững tại thị trường lao động Nhật.
Quan trọng hơn hết, hãy bắt đầu chuẩn bị từ hôm nay – dù bạn đang là du học sinh, thực tập sinh hay nhân viên trẻ. Mỗi bước nhỏ trong việc học tiếng, rèn kỹ năng, hay tích lũy kinh nghiệm làm việc đều là nền tảng giúp bạn “neo” lại Nhật một cách vững vàng và hợp pháp.
Hy vọng bài viết sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết cho người đọc, giúp bạn hiểu rõ hơn về con đường ở lại, làm việc và định cư tại Nhật Bản trong tương lai.