You can find a good job in Japan!

Du Học Nhật Bản 2025: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Du Học Sinh Việt Nam

1. Tổng quan du học Nhật Bản 2025: Xu hướng & điểm mới

1.1. Vì sao Nhật Bản tiếp tục là điểm đến hấp dẫn?

Nhật Bản từ lâu là một trong những lựa chọn hàng đầu của du học sinh Việt Nam. Theo thống kê của Cơ quan Dịch vụ Xuất nhập cảnh Nhật Bản (ISA), tính đến cuối năm 2024, đã có hơn 52.000 du học sinh Việt Nam đang theo học tại Nhật. Con số này dự kiến còn tăng trong năm 2025 nhờ chính sách mở cửa lao động và khuyến khích quốc tế hóa giáo dục.
Ngoài chất lượng đào tạo, cơ hội làm thêm hợp pháp và triển vọng việc làm sau tốt nghiệp là lý do lớn khiến Nhật trở thành lựa chọn số 1.
Đặc biệt, theo số liệu 2025 của nippon.com mức lương tối thiểu bình quân toàn quốc của Nhật trong năm 2025 đã tăng lên 1.118 yên/giờ, lần đầu tiên vượt ngưỡng 1.000 yên ở tất cả các tỉnh thành. Điều này đồng nghĩa với việc thu nhập từ công việc bán thời gian của du học sinh cũng được cải thiện đáng kể.

>>> Bài viết liên quan: Chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản

1.2. Đối tượng đọc bài

Bài viết này được xây dựng dành riêng cho du học sinh Việt Nam đang tìm hiểu các chương trình du học Nhật Bản năm 2025, những bạn đang băn khoăn về điều kiện, thủ tục, chi phí và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp. Đồng thời, nội dung cũng hữu ích cho người lao động Việt Nam hiện đang làm việc tại Nhật nhưng mong muốn chuyển sang diện du học để nâng cao trình độ chuyên môn, cải thiện kỹ năng tiếng Nhật và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

 

2. Visa du học Nhật 2025: Điều kiện & hồ sơ cần chuẩn bị

2.1. Tư cách lưu trú “du học sinh” & Giấy chứng nhận COE

Để nhập học tại Nhật, du học sinh phải xin tư cách lưu trú “Ryūgaku” (留学). Trước tiên, trường học tại Nhật sẽ hỗ trợ nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận đủ tư cách lưu trú (COE) cho Cục Xuất nhập cảnh.

Sau khi có COE, sinh viên nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật tại Việt Nam để được cấp visa du học.

Theo Bộ Ngoại giao Nhật Bản – MOFA Japan, lệ phí xin visa thường dao động từ 3.000 – 6.000 yên tùy loại (visa đơn lần hoặc nhiều lần) và có thể thay đổi theo từng quốc gia.

Quy trình xin visa du học Nhật Bản 2025: COE – hồ sơ – visa

2.2. Hồ sơ cơ bản cần nộp

Để được cấp visa du học Nhật Bản, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước quan trọng nhất. Trên thực tế, nhiều trường hợp du học sinh bị chậm tiến độ hoặc thậm chí bị từ chối visa chỉ vì thiếu giấy tờ hoặc khai báo chưa rõ ràng. Do đó, bạn cần nắm rõ những loại giấy tờ bắt buộc phải có, đồng thời lên kế hoạch chuẩn bị từ sớm để tránh gấp rút. Thông thường, hồ sơ xin visa du học Nhật cần được hoàn tất từ 6 – 9 tháng trước kỳ nhập học (tháng 4 hoặc tháng 10), nhằm đảm bảo kịp thời gian xét duyệt và không bỏ lỡ cơ hội nhập học.

Dưới đây là một số giấy tờ cần thiết khi nộp hồ sơ:

  • Đơn xin visa + ảnh theo quy chuẩn ICAO.
  • COE do trường cấp.
  • Thư nhập học (Admission Letter).
  • Bằng cấp & bảng điểm tại Việt Nam.
  • Chứng minh tài chính: sổ tiết kiệm, giấy xác nhận thu nhập, thuế.
  • Hộ chiếu còn hiệu lực.

2.3. Thủ tục sau khi đến Nhật

Sau khi đặt chân tới Nhật Bản, du học sinh không chỉ bắt đầu hành trình học tập mà còn phải hoàn thành một số thủ tục hành chính bắt buộc. Đây là những bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp khi sinh sống và học tập tại Nhật, đồng thời tránh những rắc rối về visa và cư trú trong tương lai.

Bước 1: Đăng ký địa chỉ tại city/ ward office.

Bước 2: Nhận thẻ cư trú (在留カード).

Bước 3: Đăng ký Bảo hiểm Y tế quốc dân (NHI) – bắt buộc cho tất cả người lưu trú từ 3 tháng trở lên. 

Bước 4: Nếu muốn đi làm thêm, cần xin giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú (資格外活動許可).

>> Bài viết liên quan: Hướng dẫn làm thẻ cư trú tại Nhật cho du học sinh

 

3. Chi phí – Học bổng – Tối ưu ngân sách 2025

Chi phí luôn là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà du học sinh và phụ huynh cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định du học. Theo khảo sát của JASSO năm 2024, chi phí trung bình một năm tại Nhật dao động khoảng 1,2 – 1,5 triệu yên, trong đó phần lớn đến từ học phí và sinh hoạt phí. Tuy nhiên, nếu biết tận dụng các nguồn học bổng, đồng thời quản lý ngân sách hợp lý, du học sinh hoàn toàn có thể giảm gánh nặng tài chính và yên tâm theo đuổi mục tiêu học tập của mình.

3.1. Cấu phần chi phí cơ bản

Chi phí du học tại Nhật không chỉ khác nhau theo cấp bậc học mà còn phụ thuộc vào khu vực sinh sống. Ví dụ:

  • Học phí: Các trường tiếng Nhật thường có mức học phí cao hơn trong năm đầu (bao gồm phí nhập học, cơ sở vật chất), nhưng từ năm thứ hai sẽ giảm đáng kể. Một số trường còn có chế độ miễn giảm học phí cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
  • Sinh hoạt phí: Sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng. Nếu ở Tokyo hoặc Osaka, chi phí có thể cao gấp rưỡi so với các tỉnh địa phương như Fukuoka hay Hiroshima. Ngoài tiền thuê nhà, chi phí đi lại bằng tàu điện là một khoản đáng kể, đặc biệt với những bạn ở xa trường.
  • Chi phí khác: Ngoài bảo hiểm y tế quốc dân (NHI), sinh viên còn phải chi cho bảo hiểm tai nạn hoặc bảo hiểm của trường (khoảng 1.000 – 2.000 yên/năm). Bên cạnh đó, sách giáo khoa, tài liệu học tập, và các khoản phí tham gia câu lạc bộ hoặc hoạt động ngoại khóa cũng là những khoản chi không nên bỏ qua.

Theo số liệu từ JASSO (2024), tổng chi phí trung bình/năm cho một du học sinh tại Nhật là khoảng 1,2 – 1,5 triệu yên.

3.2. Học bổng dành cho du học sinh Việt Nam

Ngoài các chương trình học bổng lớn, còn rất nhiều cơ hội tài chính cho sinh viên Việt Nam:

  • Học bổng JASSO (Monbukagakusho Honors Scholarship): Mức hỗ trợ hiện tại khoảng 48.000 yên/tháng, nhưng nhiều trường hợp sinh viên ngành kỹ thuật hoặc nghiên cứu có thể nhận mức cao hơn thông qua học bổng liên kết.
  • MEXT Scholarship: Đây là học bổng toàn phần, bao gồm cả học phí, chi phí sinh hoạt và vé máy bay khứ hồi. Điểm mạnh là sinh viên không phải lo về tài chính trong suốt quá trình học.
  • Học bổng địa phương và tổ chức tư nhân: Nhiều chính quyền địa phương (ví dụ Osaka, Fukuoka) có quỹ hỗ trợ riêng, thường dao động từ 10.000 – 30.000 yên/tháng. Ngoài ra, các quỹ tư nhân như Rotary Club, AEON cũng tài trợ cho sinh viên quốc tế có đóng góp cho cộng đồng.

3.3. Tối ưu ngân sách

Việc quản lý chi tiêu thông minh giúp du học sinh giảm đáng kể gánh nặng tài chính:

  • Chỗ ở: Ở ký túc xá trường hoặc thuê chung với bạn bè để chia sẻ chi phí. Một phòng riêng tại Tokyo có thể tốn 60.000 – 80.000 yên/tháng, nhưng ký túc xá chỉ khoảng 30.000 – 40.000 yên.
  • Đi lại: Đăng ký commuter pass (定期券) để giảm chi phí tàu điện khi đi học hằng ngày.
  • Đồ dùng sinh hoạt: Sử dụng dịch vụ recycle shop, hoặc tham gia các nhóm trao đổi đồ cũ của cộng đồng sinh viên Việt Nam tại Nhật.
  • Làm thêm hợp pháp: Ngoài giới hạn 28 giờ/tuần, nhiều bạn tận dụng kỳ nghỉ dài để làm việc toàn thời gian trong phạm vi pháp luật, vừa có thu nhập vừa trải nghiệm thực tế.
  • Quản lý tài chính cá nhân: Mở tài khoản ngân hàng sinh viên để dễ kiểm soát dòng tiền, đồng thời tránh sử dụng thẻ tín dụng quá mức.

>>> Bài viết liên quan: Chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản

 

4. Du học sinh làm thêm hợp pháp & phúc lợi bắt buộc

4.1. Quy định làm thêm cho du học sinh

Để có thể đi làm thêm tại Nhật, du học sinh phải xin giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú (資格外活動許可) do Cơ quan Dịch vụ Xuất nhập cảnh Nhật Bản cấp. Đây là điều kiện bắt buộc, nếu không sẽ bị coi là vi phạm pháp luật về lao động và cư trú.

  • Thời gian làm thêm:
    • Trong kỳ học: tối đa 28 giờ/tuần.
    • Trong kỳ nghỉ dài (hè, xuân, đông): tối đa 8 giờ/ngày.

Theo quy định từ các trường đại học như University of Tokyo và Chiba University, nếu làm việc quá giờ hoặc trong ngành nghề cấm, du học sinh có thể bị cảnh cáo, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gia hạn visa trong những năm sau.

Du học sinh làm thêm tại các cửa hàng tiện lợi.

4.2. Công việc thường thấy và ngành nghề cần tránh

Những công việc phổ biến và được phép cho du học sinh gồm:

  • Nhân viên phục vụ tại nhà hàng, quán ăn.
  • Làm việc tại cửa hàng tiện lợi (combini) hoặc siêu thị.
  • Các công việc nhẹ tại xưởng đóng gói hoặc gia công đơn giản.

Ngược lại, du học sinh tuyệt đối không được phép làm việc trong các ngành giải trí “nhạy cảm” như quán bar, pachinko hay những công việc đi ngược lại chuẩn mực xã hội. Vi phạm có thể dẫn đến hủy visa và buộc phải về nước.

4.3. Bảo hiểm y tế quốc dân (NHI)

Như đã đề cập sơ lược ở phần 2.3, du học sinh lưu trú tại Nhật trên 3 tháng bắt buộc phải tham gia NHI. Tuy nhiên, ngoài tính chất bắt buộc, NHI còn đem lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Mức hỗ trợ chi phí: Khi đi khám bệnh hoặc nhập viện, NHI chi trả 70% tổng chi phí y tế, sinh viên chỉ cần thanh toán 30% còn lại.
  • Chi phí tham gia: Tùy từng địa phương, mức phí bảo hiểm trung bình dao động 1.000 – 3.000 yên/tháng – một con số không quá cao so với lợi ích mang lại.
  • Quyền lợi: Du học sinh được hưởng dịch vụ y tế như người dân Nhật, bao gồm khám chữa bệnh định kỳ, cấp thuốc, và các dịch vụ y tế khẩn cấp.

>>> Bài viết liên quan: Hệ thống bảo hiểm y tế quốc gia Nhật Bản (NHI) và cách đăng ký

4.4. Thu nhập làm thêm & lương tối thiểu 2025

Một trong những yếu tố khiến du học sinh Việt Nam yên tâm hơn khi sang Nhật chính là cơ hội kiếm thêm thu nhập hợp pháp. Theo Nippon.com (2025), mức lương tối thiểu bình quân toàn quốc đã nâng lên 1.118 yên/giờ, tăng hơn 40 yên so với năm 2024. Đặc biệt tại Tokyo, con số này thường vượt 1.200 yên/giờ.

Nếu tận dụng tối đa 28 giờ/tuần, du học sinh có thể đạt thu nhập khoảng 100.000 – 120.000 yên/tháng – đủ để trang trải sinh hoạt cơ bản, đặc biệt khi kết hợp cùng các học bổng.

>>> Bài viết liên quan: Lương vùng Nhật Bản 2025

5. Lộ trình sau tốt nghiệp: Xin việc & cơ hội ở lại lâu dài

Khi kết thúc quá trình học tập, du học sinh Việt Nam thường đứng trước một câu hỏi quan trọng: nên về nước hay ở lại Nhật để làm việc?. Nhật Bản vốn nổi tiếng với tình trạng thiếu hụt lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, điều dưỡng và dịch vụ, vì vậy cơ hội cho sinh viên quốc tế là rất lớn. Tuy nhiên, để có thể ở lại làm việc hợp pháp và lâu dài, bạn cần nắm rõ các hướng đi chính, đồng thời chuẩn bị sẵn hành trang về kỹ năng, ngôn ngữ và hồ sơ xin việc.

5.1. Các hướng đi chính sau tốt nghiệp

Có hai hướng đi phổ biến cho du học sinh Việt Nam:

  1. Visa “Kỹ sư/Trí thức nhân văn/Kinh tế quốc tế”:
    • Dành cho sinh viên đã tốt nghiệp đại học hoặc cao học và có công việc phù hợp chuyên ngành.
    • Ví dụ: sinh viên ngành IT có thể xin việc tại công ty công nghệ; sinh viên ngành kinh tế có thể làm tại ngân hàng, công ty thương mại.
    • Ưu điểm: thời hạn cư trú dài (1–5 năm) và khả năng gia hạn nhiều lần, mở đường đến visa kỹ năng cao (Highly Skilled Professional) và thậm chí là vĩnh trú.
  2. Visa “Kỹ năng đặc định – SSW (特定技能):
    • Visa “Kỹ năng đặc định – SSW” được Chính phủ Nhật Bản triển khai nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động ngày càng nghiêm trọng. Hiện tại, chương trình này áp dụng cho 12 ngành nghề trọng điểm như điều dưỡng, xây dựng, chế biến thực phẩm, cơ khí, hàng không.
    • Ưu điểm: thủ tục đơn giản hơn so với visa chuyên môn cao, mở rộng cơ hội cho cả những du học sinh chưa tốt nghiệp đại học nhưng có tay nghề và tiếng Nhật.

 Vì vậy, nếu bạn đã có bằng cấp chuyên môn, hướng đi lý tưởng sẽ là visa “Kỹ sư/Trí thức nhân văn/Kinh tế quốc tế”. Ngược lại, nếu chưa đáp ứng đủ yêu cầu học thuật, visa SSW chính là lựa chọn thiết thực và hiệu quả để tiếp tục sự nghiệp tại Nhật Bản.

Lộ trình xin visa cho du học sinh tại Nhật sau khi tốt nghiệp

5.2. SSW – Cơ hội thực tế cho du học sinh

Không phải du học sinh nào cũng tìm được việc đúng chuyên ngành ngay sau khi ra trường. Trong trường hợp đó, SSW trở thành lựa chọn thay thế phù hợp:

  • SSW Type 1: Thời hạn tối đa 5 năm, cho phép làm việc tại 12 ngành nghề. Tuy nhiên, không thể bảo lãnh gia đình.
  • SSW Type 2: Yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm cao hơn, nhưng lại cho phép đoàn tụ gia đình và thời hạn cư trú lâu dài. Đây chính là “cầu nối” quan trọng để tiến tới mục tiêu định cư.

Theo thông tin từ trang chính thức SSW, nhiều doanh nghiệp Nhật đang mở rộng tuyển dụng nhân lực quốc tế, đặc biệt là những du học sinh đã có trải nghiệm học tập tại Nhật. Điều này đồng nghĩa với việc, ngay cả khi không đi theo hướng “visa kỹ sư”, bạn vẫn có thể ổn định sự nghiệp thông qua con đường SSW.

👉 External link: SSW Official Portal (Vietnamese)

5.3. Checklist hồ sơ xin việc tại Nhật

Dù chọn hướng đi nào, hồ sơ xin việc luôn là bước không thể bỏ qua. Một bộ hồ sơ đầy đủ giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng và rút ngắn quá trình phỏng vấn. Các giấy tờ cơ bản bao gồm:

  • CV tiếng Nhật (履歴書): Cần tuân thủ chuẩn form tại Nhật (khác so với CV ở Việt Nam).
  • Chứng chỉ tiếng Nhật JLPT: Thông thường, N3 là yêu cầu tối thiểu cho công việc phổ thông; với công việc văn phòng hoặc chuyên môn, N2 – N1 là lợi thế lớn.
  • Giấy chứng nhận tốt nghiệp & bảng điểm: Bản dịch công chứng sang tiếng Nhật nếu cần.
  • Thư giới thiệu: Có thể từ giáo sư hoặc doanh nghiệp nơi bạn từng thực tập/làm việc.

Ngoài ra, một số ngành đặc thù (như điều dưỡng, xây dựng) còn yêu cầu chứng chỉ nghề hoặc giấy xác nhận kinh nghiệm.

 

6. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

Q1. Du học sinh được làm thêm bao nhiêu giờ/tuần?
→ Tối đa 28 giờ/tuần trong kỳ học, 8 giờ/ngày trong kỳ nghỉ dài.

Q2. Có bắt buộc tham gia bảo hiểm NHI không?
→ Có, với mọi người cư trú trên 3 tháng.

Q3. Học bổng JASSO khoảng bao nhiêu?
→ Thường là 48.000 yên/tháng, thay đổi theo từng năm.

Q4. Lương tối thiểu 2025 là bao nhiêu?
→ Trung bình 1.118 yên/giờ; cao nhất tại Tokyo hơn 1.200 yên.

 

7. Kết luận

Du học Nhật Bản 2025 tiếp tục là cơ hội lớn cho du học sinh Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục, cơ hội làm thêm, mức lương tối thiểu tăng và nhiều hướng đi sau tốt nghiệp. Tuy nhiên, để thành công, bạn cần chuẩn bị hồ sơ chu đáo, nắm vững quy định về visa, tài chính, bảo hiểm và định hướng nghề nghiệp rõ ràng.

Đừng quên tham khảo các bài viết khác trên JobCircle Nippon để có thêm thông tin hữu ích cho hành trình du học Nhật Bản của bạn.