You can find a good job in Japan!

Bảo Hiểm và Thuế Thu Nhập Tại Nhật: Quy Định & Cách Thanh Toán 2025

1. Tổng quan về bảo hiểm và thuế tại Nhật Bản

1.1 Tại sao người nước ngoài cần hiểu luật bảo hiểm & thuế tại Nhật

Khi sinh sống dài hạn tại Nhật, hiểu rõ hệ thống bảo hiểm – thuế là điều kiện tiên quyết để:

  • Bảo vệ quyền lợi y tế, hưu trí: tham gia đúng bảo hiểm để được hưởng hỗ trợ khi bệnh tật hoặc về hưu.
  • Tuân thủ pháp luật: đóng bảo hiểm và thuế đúng quy định, tránh bị phạt hoặc ảnh hưởng đến tư cách lưu trú/visa.
  • Tối ưu chi phí sinh hoạt: hoạch định tài chính cá nhân và gia đình hiệu quả.

Người lao động có visa kỹ năng, du học sinh đi làm thêm trên 28h/ tuần… đều thuộc đối tượng bắt buộc tham gia bảo hiểm và đóng thuế.

1.2. Quy định pháp lý mới nhất năm 2025 về thuế và bảo hiểm

Nếu bạn đang sinh sống, làm việc hoặc du học tại Nhật Bản, việc hiểu rõ về các quy định mới nhất liên quan đến bảo hiểm và thuế năm 2025 là điều rất quan trọng để tránh rắc rối về pháp lý và đảm bảo quyền lợi cá nhân.

1.2.1 Về bảo hiểm

Theo thông báo chính thức từ Japan Pension Service – Cơ quan Bảo hiểm Hưu trí Nhật Bản, kể từ tháng 4 năm 2025, mức đóng các loại bảo hiểm bắt buộc được điều chỉnh như sau:

  • Bảo hiểm hưu trí quốc dân (国民年金 – National Pension): Dành cho du học sinh, người làm tự do. Mức đóng năm 2025 là khoảng 17.510 yên/tháng.
  • Bảo hiểm hưu trí do doanh nghiệp đóng (厚生年金 – Employees’ Pension): Dành cho người đi làm chính thức. Tổng mức đóng là 18.3% tiền lương, trong đó công ty và người lao động mỗi bên đóng 9.15%.

Ngoài ra, nếu bạn từ 40 tuổi trở lên, bạn sẽ phải đóng thêm một khoản nhỏ gọi là bảo hiểm chăm sóc dài hạn (介護保険料).

1.2.2 Về thuế thu nhập cá nhân

Theo Cơ quan Thuế Quốc gia Nhật Bản (NTA), biểu thuế năm 2025 có một số điều chỉnh quan trọng:

  • Người có thu nhập dưới 1.950.000 yên/năm sẽ phải đóng 5% thuế thu nhập.
  • Nếu thu nhập càng cao, mức thuế sẽ tăng theo các bậc, tối đa là 45% cho người thu nhập trên 40 triệu yên/năm.
  • Bên cạnh đó, còn có thuế tái thiết Đông Bắc Nhật (復興特別所得税) là 2.1%, áp dụng thêm vào thuế thu nhập chính.

Sau khi đã hiểu vì sao việc nắm rõ các quy định về thuế và bảo hiểm là điều tối quan trọng đối với người nước ngoài sinh sống tại Nhật, chúng ta hãy đi sâu hơn vào từng loại bảo hiểm cụ thể – bao gồm bảo hiểm y tế, hưu trí và thất nghiệp. Đây là những loại bảo hiểm bắt buộc không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và tài chính cá nhân mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lưu trú, việc gia hạn visa hay hoàn thuế về sau.

 

2. Luật bảo hiểm xã hội và y tế tại Nhật Bản

Khi sinh sống tại Nhật, người lao động nước ngoài và du học sinh đều bắt buộc phải tham gia một hoặc nhiều loại bảo hiểm xã hội. Mỗi loại bảo hiểm sẽ tương ứng với từng đối tượng khác nhau, mức đóng và cách đăng ký cũng không giống nhau. Bảng sau sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung được toàn bộ hệ thống bảo hiểm tại Nhật năm 2025:

2.1 Bảng tổng hợp các loại bảo hiểm xã hội và y tế tại Nhật Bản năm 2025

Loại bảo hiểm Đối tượng áp dụng Mức đóng (2025) Hình thức tham gia Ai đóng? Ghi chú
Bảo hiểm y tế quốc dân (NHI) Du học sinh, người làm tự do, phụ thuộc 4,72–5,39% thu nhập ước tính Đăng ký tại văn phòng quận/ thành phố Người tham gia tự đóng Bắt buộc nếu không làm tại công ty
Bảo hiểm hưu trí quốc dân (National Pension) Người từ 20–59 tuổi không thuộc công ty ~17.510 yên/tháng Đăng ký tại văn phòng quận/ thành phố Người tham gia tự đóng Có thể xin giảm nếu thu nhập thấp
Bảo hiểm y tế công ty (Employees’ Health Insurance) Lao động chính thức tại công ty 4,72–5,39% (chia đôi) Do công ty đăng ký 50% công ty, 50% NLĐ Công ty khấu trừ lương hàng tháng
Bảo hiểm hưu trí công ty (Employees’ Pension – 厚生年金) Lao động chính thức tại công ty 18.3% (chia đôi: 9.15%) Do công ty đăng ký trong 5 ngày 50% công ty, 50% NLĐ Bắt buộc nếu làm full-time
Bảo hiểm thất nghiệp & tai nạn lao động Người làm ≥20h/tuần (thường là full-time) ~0.6–1% tổng lương Do công ty tự động đăng ký Chủ yếu công ty đóng Hỗ trợ khi thất nghiệp, tai nạn lao động
Bảo hiểm chăm sóc dài hạn (介護保険料) Người từ 40 tuổi trở lên ~0,795% mỗi bên Tự động cộng vào bảo hiểm y tế Công ty + NLĐ Chỉ áp dụng từ 40 tuổi


2.2 Một số trường hợp đặc biệt:

– Nếu bạn là du học sinh làm thêm >28 giờ/tuần, bạn được xem là lao động dài hạn, do đó, bạn phải tham gia cả NHI và National Pension.
– Nếu bạn đang đi làm chính thức, công ty sẽ tự động làm toàn bộ thủ tục liên quan đến bảo hiểm công ty cho bạn.
– Tất cả bảo hiểm đều có thể ảnh hưởng đến việc gia hạn visa, hoàn thuế, hoặc nhận trợ cấp khi về nước.

Bảng phí bảo hiểm xã hội Nhật 2025

 

3. Hệ thống thuế thu nhập cá nhân tại Nhật Bản

Khi bạn làm việc hợp pháp tại Nhật Bản, dù là người lao động chính thức hay du học sinh có thu nhập, bạn đều có nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân. Việc hiểu rõ loại thuế này sẽ giúp bạn:

  • Biết cách tính toán thu nhập ròng (sau thuế),
  • Tránh bị truy thu do thiếu khai báo,
  • Thực hiện hoàn thuế hoặc xin giảm thuế hợp lệ nếu đủ điều kiện.

Dưới đây là những thông tin cơ bản nhưng quan trọng nhất về thuế thu nhập tại Nhật:

3.1 Các loại thuế chính

Tại Nhật, có hai loại thuế thu nhập cá nhân chính mà người nước ngoài thường gặp:

Loại thuế Tên tiếng Nhật Mức áp dụng Cơ quan thu
Thuế thu nhập quốc gia 所得税 (Shotokuzei) Tính theo mức thu nhập cá nhân, áp dụng bậc thang Thu bởi Cơ quan Thuế Quốc gia (NTA)
Thuế cư trú địa phương 住民税 (Juminzei) Khoảng 10%, gồm 4% tỉnh + 6% thành phố nơi cư trú Do địa phương (tỉnh + thành phố) thu

Lưu ý: Thuế cư trú được tính dựa trên thu nhập của bạn năm trước, và thường bắt đầu thu từ tháng 6 năm sau.

 

3.2 Phân loại người cư trú và không cư trú

Nhật Bản phân người nộp thuế thành 2 nhóm chính:

Phân loại Điều kiện Cách đánh thuế
Người cư trú (Resident) Sống ở Nhật >1 năm hoặc có ý định cư trú lâu dài Bị đánh thuế trên toàn bộ thu nhập toàn cầu
Người không cư trú (Non-resident) Sống <1 năm, không có hộ khẩu tại Nhật Chỉ bị đánh thuế với thu nhập phát sinh tại Nhật, mức cố định khoảng 20.42%

Theo hướng dẫn từ Cơ quan Thuế Quốc gia Nhật Bản (NTA), tình trạng cư trú này ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn khai thuế và mức bạn phải nộp.

 

3.3 Cách tính thuế suất & mức thuế năm 2025

Nhật Bản áp dụng thuế lũy tiến từng phần cho thuế thu nhập cá nhân. Điều này có nghĩa là thu nhập càng cao thì phần thuế bạn đóng sẽ tăng theo các bậc.
Theo Taxsummaries, dưới đây là bản tính thuế thu nhập cá nhân theo từng cập độ lương

Thu nhập tính thuế (yên/năm) Thuế suất (%) Số tiền được khấu trừ
≤ 1.950.000 5% 0
1.950.001 – 3.300.000 10% 97.500
3.300.001 – 6.950.000 20% 427.500
6.950.001 – 9.000.000 23% 636.000
9.000.001 – 18.000.000 33% 1.536.000
18.000.001 – 40.000.000 40% 2.796.000
> 40.000.000 45% 4.796.000

Ngoài ra, thuế tái thiết vùng Đông Bắc Nhật Bản (do động đất 2011) là 2.1% được cộng thêm vào tổng thuế thu nhập đã tính.

Biểu đồ thuế suất Nhật Bản 2025

 

3.4 Ví dụ tính thuế đơn giản

Giả sử bạn là người cư trú, có thu nhập 3.000.000 yên/năm:

  • Thuế suất: 10%
  • Khấu trừ: 97.500 yên
    👉 Thuế phải nộp = (3.000.000 × 10%) – 97.500 = 202.500 yên/năm

 

3.5 Ai được miễn/giảm thuế?

Một số đối tượng có thể được giảm thuế hoặc miễn thuế một phần, như:

  • Người có người phụ thuộc (vợ/chồng, con),
  • Người tàn tật, lớn tuổi,
  • Sinh viên có thu nhập thấp hoặc dưới ngưỡng phải khai thuế.

 

4. Hướng dẫn thanh toán và quyết toán thuế tại Nhật

Khi làm việc tại Nhật Bản, thuế thu nhập cá nhân của bạn được xử lý theo hai hình thức chính: khấu trừ tại nguồn (qua công ty) hoặc tự khai thuế (Kakutei Shinkoku). Tùy vào loại hình công việc và số lượng nguồn thu nhập, bạn sẽ áp dụng hình thức phù hợp.


4.1. Khấu trừ tại nguồn (源泉徴収 – Gensen Choshu)

Đây là hình thức phổ biến dành cho người lao động chính thức, làm việc full-time và nhận lương cố định từ một công ty.

Cách hoạt động:

  • Mỗi tháng, công ty sẽ tự động trừ thuế thu nhập từ lương của bạn trước khi trả lương.
  • Cuối năm (thường vào tháng 12), công ty sẽ tổng hợp thu nhập cả năm của bạn và phát cho bạn một giấy chứng nhận thu nhập gọi là 源泉徴収票 (Gensen Choshu Hyo).
  • Nếu bạn chỉ có một nguồn thu nhập duy nhất từ công ty, bạn không cần tự khai thuế. Công ty đã quyết toán giúp bạn thông qua quy trình gọi là Nenmatsu Chosei (年末調整).

📌 Tài liệu cần giữ lại: Giấy Gensen Choshu Hyo – rất quan trọng để khai thuế, xin hoàn thuế, hoặc dùng khi đổi visa.

 

4.2. Tự khai thuế (確定申告 – Kakutei Shinkoku)

Bạn phải tự khai thuế nếu rơi vào một trong các trường hợp sau:

Trường hợp cần tự khai thuế Ví dụ cụ thể
nhiều nguồn thu nhập Làm nhiều nơi part-time, nhận tiền chuyển khoản riêng
Thu nhập tự do (freelance) Nhận lương không khấu trừ thuế, thu nhập YouTube, bán hàng online
Chuyển về nước hoặc sang Nhật giữa năm Không làm đủ 1 năm tại một công ty
Muốn hoàn thuế do thu nhập thấp, giảm trừ gia cảnh Sinh viên, người có người phụ thuộc

📌 Hạn khai thuế: Từ 16/2 đến 15/3 của năm sau (ví dụ: khai thuế cho thu nhập năm 2024 sẽ thực hiện từ 16/2 đến 15/3 năm 2025).
📌 Cách nộp tiền thuế còn thiếu: Có thể chia làm 3 đợt thanh toán: tháng 4, tháng 7 và tháng 11.

 

4.3. Cách thực hiện khai thuế qua hệ thống e-Tax

Giao diện e‑Tax khai thuế tại Nhật Bản

e-Tax là hệ thống khai thuế online của Cơ quan Thuế Quốc gia Nhật Bản (NTA). Bạn có thể sử dụng để:

  • Nộp tờ khai thuế (確定申告),
  • Xin hoàn thuế,
  • Theo dõi quá trình xử lý thuế của mình.

4.3.1 Chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • My Number (マイナンバー) – số cá nhân quản lý thông tin thuế.
  • Hộ chiếu hoặc thẻ cư trú (在留カード).
  • Giấy Gensen Choshu Hyo (nếu có lương qua công ty).
  • Chứng từ thu nhập khác (nếu có).
  • Thông tin tài khoản ngân hàng (để nhận hoàn thuế nếu có).

4.3.2 Cách khai thông tin:

  • Truy cập trang chính thức e-Tax
  • Chọn ngôn ngữ, đăng nhập bằng My Number hoặc mã ID khai thuế,
  • Nhập thông tin, tải giấy tờ và nộp online.

Bạn cũng có thể in tờ khai, mang giấy tờ đến nộp trực tiếp tại sở thuế (税務署 – Zeimusho) gần nơi cư trú nếu không quen dùng máy tính.

 

5. Một Lưu ý quan trọng cho người Việt tại Nhật

5.1 Người lao động xuất khẩu

  • Phải tham gia Employees’ Insurance đầy đủ.
  • Giữ lại giấy chứng nhận bảo hiểm + thuế để làm thủ tục về nước/đổi visa.

5.2 Du học sinh

  • Nếu làm >28h/tuần: bắt buộc đóng bảo hiểm và thuế.
  • Có thể hưởng reductions/ hoàn thuế cuối năm nếu thu nhập thấp.

5.3 Khi thay đổi công ty/ chuyển vùng/ về nước

  • Ngừng bảo hiểm đúng quy trình tại ward office.
  • Quyết toán thuế cuối năm để tránh nợ (sau khi rời Nhật, nộp đơn xin hoãn hoặc quyết toán).
  • Có thể rút bảo hiểm hưu trí (Lump-Sum Withdrawal Payment) nếu không tiếp tục sinh sống tại Nhật.

6. Kết luận

Việc tham gia đúng đối tượng bảo hiểm và khai nộp thuế đúng thời hạn không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi y tế và tài chính mà còn duy trì tư cách hợp pháp tại Nhật. Đối với người Việt xuất khẩu lao động, du học sinh hay người lao động dài hạn, nắm rõ quy định bảo hiểm – thuế sẽ giúp bạn yên tâm sinh sống, làm việc hiệu quả, tránh mất quyền lợi hoặc bị phạt.