You can find a good job in Japan!

Tổng chi phí đi XKLĐ Nhật là bao nhiêu? Cập nhật mới nhất 2025

Xuất khẩu lao động Nhật Bản là lựa chọn của nhiều người lao động Việt Nam mong muốn cải thiện thu nhập và phát triển sự nghiệp. Tuy nhiên, chi phí đi XKLĐ Nhật Bản là bao nhiêu? Đây là câu hỏi quan trọng mà nhiều người quan tâm trước khi quyết định.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng khoản phí cần chuẩn bị, khả năng hoàn phí, trả góp và các chi phí phát sinh khi làm việc tại Nhật.

I. Chi phí đi XKLĐ Nhật Bản gồm những gì?

Chi phí đi xuất khẩu lao động Nhật Bản bao gồm nhiều khoản phí khác nhau. Cụ thể:

1.1 Phí dịch vụ:

Đây là khoản phí người lao động trả cho công ty phái cử để hỗ trợ tuyển chọn, tư vấn và làm hồ sơ. Khoản phí này có thể khác nhau tùy theo từng công ty phái cử. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng 

1.2 Phí đào tạo tiếng Nhật

Trước khi sang Nhật, lao động phải tham gia khóa đào tạo tiếng Nhật từ 4 – 6 tháng. Mức phí dao động như sau:

  • Đối với trung tâm đào tạo của công ty phái cử: Từ 10 – 20 triệu đồng tùy theo chương trình đào tạo.
  • Đối với trung tâm đào tạo bên ngoài: Từ 15 – 30 triệu đồng, có thể cao hơn nếu học viên chọn khóa cấp tốc hoặc khóa nâng cao.

Một số trung tâm đào tạo uy tín có thể hỗ trợ giảm phí hoặc cung cấp chương trình trả góp. Ngoài ra, người lao động có thể tham khảo các tài liệu học tiếng Nhật dành cho lao động nước ngoài tại trang web của Quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản (Japan Foundation)

1.3 Phí khám sức khỏe

Người lao động cần kiểm tra sức khỏe để đảm bảo đủ điều kiện làm việc. Các bệnh viện được chỉ định có thể được tham khảo qua danh sách bệnh viện đủ điều kiện khám sức khỏe cho lao động đi nước ngoài do Bộ Y tế công bố tại trang web https://moh.gov.vn/.

1.4 Phí xin visa và hồ sơ

Phí xin Visa Nhật bao gồm các khoản sau :

  • Phí xin visa: Mức phí xin visa lao động đi Nhật là 610.000 VNĐ.
  • Hộ chiếu: Lệ phí làm hộ chiếu phổ thông là 200.000 VNĐ.
  • Giấy tờ liên quan: Một số chi phí khác bao gồm công chứng, dịch thuật hồ sơ.

Thông tin chi tiết có thể tham khảo trên trang web chính thức của Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam: https://www.vn.emb-japan.go.jp/itpr_ja/visanhapcanhnhatban.html

1.5 Vé máy bay

Tùy từng thời điểm, vé máy bay đi Nhật có thể dao động từ 10 – 15 triệu đồng. Người lao động nên tham khảo các hãng hàng không để có mức giá tốt nhất. Một số hãng hàng không phổ biến bay từ Việt Nam sang Nhật như Vietnam Airlines  và Japan Airlines

1.6 Phí bảo hiểm, ký túc xá

Trước khi xuất cảnh sang Nhật Bản, người lao động cần tham gia khóa đào tạo tại các trung tâm, trong đó bao gồm chi phí bảo hiểm và ký túc xá. Cụ thể:

  • Phí bảo hiểm: Trong thời gian đào tạo, người lao động thường phải đóng các khoản bảo hiểm y tế và xã hội. Mức phí này dao động từ 1.000.000 đến 2.000.000 VNĐ cho toàn bộ khóa học.
  • Chi phí ký túc xá tại Việt Nam: Chi phí ăn ở tại trung tâm đào tạo thường nằm trong khoảng 1.500.000 đến 3.000.000 VNĐ mỗi tháng, tùy thuộc vào điều kiện cơ sở vật chất và dịch vụ đi kèm.

Tổng chi phí cho cả khóa đào tạo (thường kéo dài từ 4 đến 6 tháng) có thể ước tính từ 7.000.000 đến 20.000.000 VNĐ, bao gồm cả bảo hiểm và ký túc xá.

Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về hệ thống bảo hiểm và lương hưu tại Nhật Bản, bạn có thể truy cập trang web của Japan Pension Service: https://www.nenkin.go.jp/service/kokunen/index.html

Lưu ý rằng các khoản phí có thể thay đổi tùy theo trung tâm đào tạo và thời điểm cụ thể. Người lao động nên liên hệ trực tiếp với trung tâm hoặc công ty phái cử để nhận thông tin chính xác nhất.

Tính tổng chi phí đi XKLĐ Nhật Bản thường dao động từ 90 – 160 triệu đồng, tùy vào ngành nghề, thời gian hợp đồng và công ty phái cử.

II. Chi phí XKLĐ có được hoàn lại không?

Khoản phí hoàn lại hoàn toàn phụ thuộc vào chính sách của từng công ty phái cử, không có quy định chung bắt buộc. Vì vậy, người lao động cần tìm hiểu kỹ trước khi ký hợp đồng để tránh mất mát tài chính. Một số trường hợp hoàn phí phổ biến:

  • Nếu không đậu đơn hàng, một số công ty có thể hoàn lại phí đặt cọc hoặc một phần học phí, nhưng không phải tất cả công ty đều có chính sách này.
  • Nếu người lao động hủy hợp đồng trước khi xuất cảnh, khoản tiền được hoàn lại (nếu có) sẽ do công ty quyết định, tùy vào điều khoản trong hợp đồng.
  • Nếu bị từ chối visa, có công ty hỗ trợ hoàn phí hồ sơ và một phần chi phí khác, nhưng mức hoàn lại là bao nhiêu sẽ tùy vào chính sách riêng.

Do đó, trước khi ký hợp đồng, người lao động cần đọc kỹ điều khoản về chính sách hoàn phí và hỏi rõ công ty phái cử để tránh rủi ro tài chính.

III. Chi phí đi XKLĐ Nhật có thể trả góp không?

Nhiều người lo lắng về tài chính khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản. Tuy nhiên, hiện nay có một số phương án hỗ trợ như:

  • Vay vốn ngân hàng: Người lao động có thể vay vốn tại các ngân hàng lớn như Agribank, BIDV, VietinBank với lãi suất ưu đãi.

Người lao động có thể vay vốn tại các ngân hàng lớn với lãi suất ưu đãi. Dưới đây là chính sách cụ thể của một số ngân hàng:

Tại Agribank, Ngân hàng hỗ trợ vay tối đa 80% chi phí cần thiết ghi trong hợp đồng xuất khẩu lao động. Thời hạn vay tối đa bằng thời gian hợp đồng làm việc ở nước ngoài. Lãi suất áp dụng theo quy định hiện hành của ngân hàng. Bạn có thể tham khảo chi tiết qua tại đây.

Tương tự BIDV và ViettinBank cũng cung cấp khoản vay lên đến 70% chi phí xuất khẩu lao động, với thời hạn vay tương đương thời gian làm việc theo hợp đồng. Lãi suất và các điều kiện cụ thể được áp dụng theo chính sách hiện hành của từng ngân hàng riêng biệt.

Đối với việc trả góp qua công ty phái cử, một số công ty hỗ trợ cho vay hoặc cho phép thanh toán theo đợt.

  • Hỗ trợ từ địa phương: Một số tỉnh, huyện có chính sách hỗ trợ vay vốn cho lao động đi nước ngoài.

Ngoài ra, ở một số tỉnh, thành phố cũng có chính sách hỗ trợ vay vốn cho người lao động đi làm việc ở nước ngoài. Ví dụ Tại Tỉnh Thừa Thiên Huế, người lao động được vay tín chấp với mức tối đa 80 triệu đồng/người.Thông tin được đăng tải trên trang truyền thông của Bộ Lao Động. Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết tại đây

Ngoài ra, tại Bến Tre: Ngân hàng Chính sách Xã hội tỉnh hỗ trợ cho vay vốn tín dụng chính sách cho hộ gia đình và người lao động đủ điều kiện đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài.
thitruongtaichinhtiente.vn

Mỗi tỉnh thành sẽ có các chính sách hỗ trợ khác nhau, do đó, người lao động nên liên hệ trực tiếp với các ngân hàng và cơ quan chức năng địa phương để cập nhật thông tin chi tiết và chính xác nhất về các chương trình hỗ trợ vay vốn.

IV. Các khoản chi phí phát sinh như nhà ở khi làm việc tại Nhật Bản

Ngoài chi phí trước khi xuất cảnh, người lao động cũng cần chuẩn bị cho các khoản chi phí tại Nhật khác

Dưới đây là một số thông tin cập nhật về chi phí sinh hoạt tại các vùng và thành phố lớn (Tokyo, Osaka và Fukuoka) của Nhật, dựa trên dữ liệu từ năm 2024:

  1. Tokyo:
  • Nhà ở: Giá thuê căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm Tokyo dao động từ 100.000 đến 150.000 yên/tháng (~17,5 – 26,2 triệu VNĐ). Ở ngoại ô, giá thuê có thể thấp hơn, khoảng 70.000 đến 100.000 yên/tháng (~12,2 – 17,5 triệu VNĐ).
  • Chi phí sinh hoạt khác: Bao gồm thực phẩm, đi lại, điện, nước và các chi phí khác, tổng cộng khoảng 80.000 đến 120.000 yên/tháng (~14 – 21 triệu VNĐ).
  1. Osaka:
  • Nhà ở: Giá thuê căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm Osaka khoảng 70.000 đến 100.000 yên/tháng (~12,2 – 17,5 triệu VNĐ). Ở ngoại ô, giá thuê từ 50.000 đến 70.000 yên/tháng (~8,7 – 12,2 triệu VNĐ).
  • Chi phí sinh hoạt khác: Tổng chi phí hàng tháng, bao gồm thực phẩm và đi lại, ước tính từ 60.000 đến 100.000 yên/tháng (~10,5 – 17,5 triệu VNĐ).
  1. Fukuoka:
  • Nhà ở: Giá thuê căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm Fukuoka dao động từ 50.000 đến 80.000 yên/tháng (~8,7 – 14 triệu VNĐ). Ở ngoại ô, giá thuê từ 40.000 đến 60.000 yên/tháng (~7 – 10,5 triệu VNĐ).
  • Chi phí sinh hoạt khác: Tổng chi phí hàng tháng khoảng 50.000 đến 90.000 yên/tháng (~8,7 – 15,7 triệu VNĐ).

Các con số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo lối sống, vị trí cụ thể và biến động kinh tế. Người lao động nên tìm hiểu kỹ và lập kế hoạch tài chính dự trù 2-3 tháng phí sinh hoạt trước khi đến Nhật Bản làm việc. Việc nắm rõ chi phí sinh hoạt tại khu vực dự định làm việc sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả và có kế hoạch tiết kiệm hợp lý.

Để có thông tin chi tiết và cập nhật hơn, bạn có thể tham khảo bài viết từ Japan Times hoặc trang Nippon.com chuyên cung cấp về các thông tin liên quan đến chi phí sinh hoạt, dữ liệu và mức lương trung bình theo khu vực giữa các vùng tại Nhật Bản. 

V. So sánh chi phí giữa các công ty phái cử

Hiện nay, có nhiều công ty phái cử lao động sang Nhật với mức chi phí khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chí giúp bạn chọn công ty uy tín:

  • Minh bạch chi phí: Công ty uy tín sẽ cung cấp bảng giá chi tiết, không phát sinh chi phí bất hợp lý trong quá trình làm việc.
  • Tỷ lệ đỗ visa cao: Chọn công ty có tỷ lệ đậu đơn hàng và visa cao để tránh mất tiền oan.
  • Hỗ trợ tốt: Công ty có chương trình hỗ trợ vay vốn, trả góp hoặc giảm phí cho người lao động. Ngoài ra, trong quá trình làm việc tại Nhật, công ty có chính sách hỗ trợ khen thưởng rõ ràng đối với các trường hợp đạt thành tích trong lao động và học tập tốt.

Một số công ty uy tín tại Việt Nam có mức chi phí hợp lý bao gồm: Esuhai, JVNET, SULECO, Châu Hưng, Hoàng Long… Trước khi quyết định chọn công ty phái cử nào, bạn nên tham khảo nhiều nguồn và đọc kỹ hợp đồng dựa trên các thông tin về chi phí và mức độ hỗ trợ trên.

VI. Kết luận

Chi phí đi xuất khẩu lao động Nhật Bản không hề nhỏ, nhưng nếu có sự chuẩn bị tốt, bạn hoàn toàn có thể xoay sở và nắm bắt cơ hội làm việc tại Nhật. Để đảm bảo hành trình XKLĐ Nhật Bản thành công, hãy tìm hiểu kỹ các khoản phí, lựa chọn công ty phái cử uy tín và lập kế hoạch tài chính rõ ràng.

Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt hơn cho quá trình xuất khẩu lao động Nhật Bản!