Mục lục
Toggle1.Giới thiệu tổng quan về chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản năm 2025
Nhật Bản là một trong những quốc gia có mức sống cao trên thế giới, đồng nghĩa với chi phí sinh hoạt cũng tương đối đắt đỏ. Năm 2025, tình hình kinh tế Nhật Bản tiếp tục chịu ảnh hưởng từ lạm phát, biến động tỷ giá tiền tệ và xu hướng tăng giá trong một số ngành thiết yếu. Đặc biệt, giá thực phẩm và chi phí nhà ở tại các thành phố lớn như Tokyo, Osaka và Yokohama có xu hướng tăng nhẹ so với năm trước.
Tuy nhiên, mức chi phí này có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực. Tại các đô thị lớn, giá thuê nhà và chi tiêu hàng ngày thường cao hơn nhiều so với các tỉnh vùng quê hoặc khu vực xa trung tâm. Do đó, việc lựa chọn nơi sinh sống phù hợp với khả năng tài chính là yếu tố quan trọng giúp thực tập sinh, du học sinh và người lao động quản lý ngân sách hiệu quả khi sinh sống tại Nhật Bản.
2.Chi phí nhà ở tại Nhật Bản
Nhà ở là một trong những khoản chi lớn nhất đối với người nước ngoài sinh sống tại Nhật Bản. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá thuê nhà, các loại hình nhà ở và các khoản chi phí liên quan.
2.1. Giá thuê căn hộ tại các thành phố lớn so với các khu vực khác
Thành phố/Khu vực | Giá thuê trung bình (1K, 20-30m²) | Ghi chú |
Tokyo | 60.000 – 100.000 yên/tháng (10 – 16 triệu VNĐ) | Khu vực trung tâm như Shibuya, Shinjuku có thể lên đến 120.000 – 150.000 yên |
Osaka | 50.000 – 80.000 yên/tháng (8 – 13 triệu VNĐ) | Giá thấp hơn Tokyo khoảng 20 – 30% |
Yokohama | 50.000 – 90.000 yên/tháng (8 – 14 triệu VNĐ) | Là thành phố cận Tokyo, giá thuê vẫn khá cao |
Fukuoka | 30.000 – 50.000 yên/tháng (5 – 8 triệu VNĐ) | Thành phố có mức sống hợp lý, phù hợp với du học sinh |
Sapporo | 30.000 – 50.000 yên/tháng (5 – 8 triệu VNĐ) | Chi phí thuê nhà thấp nhưng mùa đông lạnh cần thêm chi phí sưởi ấm |
Nagoya | 35.000 – 55.000 yên/tháng (6 – 9 triệu VNĐ) | Thành phố lớn nhưng giá thuê vẫn khá dễ chịu |
Mẹo tiết kiệm: Thuê nhà xa trung tâm (ngoại ô), tìm nhà không có phí lễ (礼金) hoặc sống trong share house.
2.2. Các loại hình nhà ở phổ biến cho người nước ngoài
Loại hình nhà ở | Chi phí thuê trung bình | Ưu điểm | Nhược điểm |
Ký túc xá | 20.000 – 50.000 yên/tháng (3 – 8 triệu VNĐ) | Giá rẻ, tiện lợi, không cần đặt cọc | Số lượng có hạn, không gian nhỏ, hạn chế giờ giấc |
Share house | 30.000 – 70.000 yên/tháng (5 – 11 triệu VNĐ) | Chi phí rẻ hơn, có sẵn nội thất, giao lưu với nhiều người | Không gian riêng tư hạn chế, phải chia sẻ tiện ích |
Căn hộ riêng | 50.000 – 100.000 yên/tháng (8 – 16 triệu VNĐ) | Riêng tư, tự do, thoải mái | Phải ký hợp đồng dài hạn, chi phí ban đầu cao |
Dưới đây là Các nền tảng tìm kiếm nhà ở phổ biến:
- Share house: Oakhouse, Borderless House, Sakura House
- Căn hộ riêng: SUUMO, CHINTAI, LIFULL HOME’S
2.3. Các khoản chi phí liên quan khi thuê nhà
Ngoài tiền thuê hàng tháng, người thuê nhà tại Nhật Bản cần chuẩn bị nhiều khoản phí ban đầu.
Khoản phí | Chi phí ước tính | Ghi chú |
Tiền đặt cọc (敷金 – Shikikin) | 1 – 2 tháng tiền thuê | Được hoàn lại nếu không có hư hỏng |
Tiền lễ (礼金 – Reikin) | 1 – 2 tháng tiền thuê | Khoản tặng chủ nhà, không hoàn lại |
Phí môi giới (仲介手数料 – Chūkai tesūryō) | 1 tháng tiền thuê | Trả cho công ty bất động sản khi thuê nhà |
Phí bảo lãnh (保証会社 – Hoshōgaisha) | 50% – 100% tiền thuê tháng đầu tiên | Yêu cầu nếu không có người bảo lãnh Nhật Bản |
Phí quản lý tòa nhà | 2.000 – 10.000 yên/tháng | Phí bảo trì, vệ sinh chung cư |
Chi phí tiện ích (điện, nước, gas, internet) | 10.000 – 20.000 yên/tháng | Phụ thuộc vào mức sử dụng |
Tổng chi phí ban đầu khi thuê nhà có thể lên đến 4 – 6 tháng tiền thuê, vì vậy cần chuẩn bị tài chính trước khi ký hợp đồng.
3.Chi phí ăn uống tại Nhật Bản
Chi phí ăn uống tại Nhật Bản có sự chênh lệch tùy thuộc vào thói quen sinh hoạt, địa điểm mua sắm và cách lựa chọn thực phẩm. Đối với thực tập sinh, du học sinh và người lao động, việc kiểm soát ngân sách ăn uống là rất quan trọng để tiết kiệm chi phí sinh hoạt. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá thực phẩm, chi phí ăn ngoài và mẹo tiết kiệm.
3.1. Giá cả thực phẩm tại siêu thị và chợ địa phương
Tại Nhật Bản, thực phẩm có thể mua tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc chợ địa phương. Trong đó, siêu thị và chợ địa phương thường có giá rẻ hơn so với cửa hàng tiện lợi (konbini).
Mặt hàng | Giá trung bình | Đơn vị |
Gạo | 2.000 – 3.500 yên | 5kg |
Thịt gà | 100 – 150 yên | 100g |
Thịt bò | 250 – 500 yên | 100g |
Cá hồi | 200 – 400 yên | 100g |
Rau xanh (bắp cải, rau bina) | 150 – 300 yên | 1 bó hoặc 1 bắp |
Trứng | 200 – 300 yên | 10 quả |
Sữa | 200 – 250 yên | 1 lít |
Bánh mì sandwich | 150 – 250 yên | 1 túi (8 lát) |
Mì ăn liền | 100 – 200 yên | 1 gói |
Nước đóng chai | 80 – 150 yên | 500ml |
Trái cây (táo, chuối, cam) | 100 – 300 yên | 1 quả (hoặc 1 nải chuối) |
Một số điểm có thể lưu ý:
- Trái cây và rau củ tại Nhật thường có giá cao, do đó nên mua vào các mùa thu hoạch để có giá tốt hơn.
- Các siêu thị như Gyomu Super, OK Store, Don Quijote thường có giá rẻ hơn so với Aeon hay Seiyu.
- Nhiều siêu thị giảm giá thực phẩm vào buổi tối (sau 19:00 – 20:00).
3.2. Chi phí ăn uống tại nhà hàng bình dân và quán ăn nhanh
Nếu không có thời gian nấu ăn, bạn có thể lựa chọn ăn tại các nhà hàng bình dân hoặc quán ăn nhanh với mức giá khá hợp lý.
Loại hình ăn uống | Món ăn phổ biến | Giá trung bình |
Cửa hàng tiện lợi (Konbini) | Cơm hộp (bento), onigiri, sandwich | 300 – 600 yên/suất |
Chuỗi nhà hàng bình dân | Cơm bò (gyudon), cơm cà ri, mỳ udon | 400 – 800 yên/suất |
Quán ăn nhanh (Fast food) | McDonald’s, Lotteria, Mos Burger | 500 – 900 yên/combo |
Nhà hàng ramen | Ramen, tsukemen | 700 – 1.200 yên/tô |
Sushi băng chuyền | Sushi | 100 – 300 yên/đĩa |
Nhà hàng gia đình (Family restaurant) | Cơm phần, steak, pasta | 800 – 1.500 yên/suất |
- Các chuỗi cửa hàng như Sukiya, Yoshinoya, Matsuya cung cấp cơm phần giá rẻ, chỉ từ 400 yên.
- Một số nhà hàng có chương trình buffet (tabehoudai) giá rẻ từ 1.500 – 3.000 yên/người.
- Nếu thường xuyên ăn ngoài, tổng chi phí ăn uống hàng tháng có thể lên đến 30.000 – 50.000 yên.
3.3. Mẹo tiết kiệm chi phí ăn uống
Dưới đây là một số cách giúp giảm chi phí ăn uống mà vẫn đảm bảo dinh dưỡng:
3.3.1. Nấu ăn tại nhà
- Mua thực phẩm tại siêu thị giá rẻ, đặc biệt là vào giờ giảm giá (thường sau 19h).
- Nấu nhiều món cùng lúc để tiết kiệm thời gian và chi phí gas, điện.
- Hạn chế mua thực phẩm chế biến sẵn vì giá cao hơn nhiều so với nguyên liệu tươi sống.
3.3.2. Mua sắm theo mùa
- Rau củ và trái cây theo mùa sẽ rẻ hơn, ví dụ:
- Mùa đông: Cải thảo, cam, quýt.
- Mùa xuân: Măng tre, dâu tây.
- Mùa hè: Dưa hấu, dưa leo.
- Mùa thu: Khoai lang, nấm.
- Mua rau củ và trái cây nhập khẩu tại siêu thị Gyomu Super với giá rẻ hơn siêu thị thông thường.
3.3.3. Sử dụng ưu đãi và khuyến mãi
- Thẻ thành viên của siêu thị giúp tích điểm và giảm giá.
- Sử dụng coupon và app khuyến mãi khi mua sắm (Rakuten, PayPay).
- Dùng vé buffet buổi trưa thay vì buổi tối để tiết kiệm chi phí.
4.Chi phí đi lại tại Nhật Bản
Nhật Bản có hệ thống giao thông công cộng hiện đại, giúp người dân di chuyển thuận tiện nhưng cũng đi kèm với mức chi phí không nhỏ. Ngoài phương tiện công cộng như tàu điện, xe buýt, nhiều người cũng lựa chọn xe đạp hoặc xe máy để tiết kiệm chi phí. Dưới đây là tổng quan về chi phí đi lại tại Nhật Bản.
4.1. Giá vé các phương tiện công cộng: tàu điện, xe buýt
Hệ thống tàu điện và xe buýt là phương tiện di chuyển chính tại Nhật Bản, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Yokohama.
Loại phương tiện | Giá vé trung bình | Ghi chú |
Tàu điện nội thành (JR, Metro, Toei, Keikyu, v.v.) | 140 – 300 yên/chặng | Giá tùy thuộc vào quãng đường |
Tàu cao tốc Shinkansen (Tokyo → Osaka) | 13.000 – 15.000 yên | Vé khứ hồi đắt, nhưng có thể tiết kiệm với JR Pass |
Xe buýt nội thành | 210 – 230 yên/lượt | Giá cố định, không phụ thuộc quãng đường |
Xe buýt đường dài (Tokyo → Osaka) | 3.000 – 10.000 yên | Rẻ hơn Shinkansen, mất khoảng 8 tiếng |
Taxi | 500 – 700 yên/km | Đắt đỏ, không phù hợp để di chuyển hàng ngày |
Giá vé tàu điện và xe buýt có thể cao nếu di chuyển thường xuyên, do đó nhiều người chọn mua vé tháng hoặc sử dụng thẻ giảm giá để tiết kiệm.
4.2. Chi phí sở hữu và vận hành xe đạp hoặc xe máy
Ngoài phương tiện công cộng, nhiều người sống ở Nhật sử dụng xe đạp hoặc xe máy để tiết kiệm chi phí và di chuyển linh hoạt hơn.
4.2.1. Xe đạp
Xe đạp là phương tiện phổ biến, đặc biệt là với sinh viên và người sống ở khu vực ngoại ô.
Khoản phí | Chi phí trung bình | Ghi chú |
Mua xe đạp mới | 10.000 – 50.000 yên | Xe đạp trợ lực điện có giá từ 80.000 – 150.000 yên |
Mua xe đạp cũ | 5.000 – 15.000 yên | Có thể tìm trên Mercari hoặc cửa hàng xe cũ |
Đăng ký chống trộm (Jitensha Bōhan Tōroku) | 500 yên | Bắt buộc khi mua xe mới |
Phí gửi xe đạp ở nhà ga | 1.000 – 3.000 yên/tháng | Bãi gửi xe gần ga tàu có thu phí |
Nếu bạn muốn mua xe đạp cũ hoặc sử dụng dịch vụ thuê xe đạp, có thể tham khảo dịch vụ của Docomo Bike Share.
4.2.2. Xe máy
Xe máy là lựa chọn phù hợp cho người sống ở khu vực xa ga tàu hoặc cần di chuyển xa hơn.
Khoản phí | Chi phí trung bình | Ghi chú |
Mua xe máy 50cc (xe cũ) | 50.000 – 100.000 yên | Xe cũ có giá rẻ hơn nhiều so với xe mới |
Bảo hiểm xe máy | 7.000 – 15.000 yên/năm | Bắt buộc phải mua khi sử dụng xe |
Thuế xe máy hàng năm | 2.000 – 6.000 yên | Phụ thuộc vào dung tích động cơ |
Phí đăng ký xe | 2.000 – 5.000 yên | Cần làm thủ tục tại cơ quan hành chính địa phương |
Chi phí xăng | 150 – 170 yên/lít | Xe 50cc tiêu thụ khoảng 2L/100km |
Nếu di chuyển trong thành phố, xe đạp là lựa chọn tiết kiệm hơn vì không tốn phí bảo trì và xăng.
4.3. Các loại vé tháng và thẻ giảm giá dành cho sinh viên và người lao động
Để tiết kiệm chi phí đi lại, người dân tại Nhật có thể mua vé tháng hoặc sử dụng thẻ giảm giá dành riêng cho sinh viên và người lao động.
Loại vé/thẻ | Giá trung bình | Ghi chú |
Vé tháng tàu điện (定期券 – Teikiken) | 5.000 – 20.000 yên/tháng | Giá phụ thuộc vào quãng đường, thường rẻ hơn vé lẻ 40 – 50% |
Vé tháng xe buýt | 8.000 – 12.000 yên/tháng | Có lợi cho người di chuyển nhiều bằng xe buýt |
Thẻ Suica/Pasmo | Không có phí cố định | Thẻ nạp tiền để thanh toán nhanh, có thể sử dụng cho cả xe buýt |
JR Pass (vé tàu dành cho du lịch) | 50.000 – 80.000 yên/21 ngày | Phù hợp với khách du lịch di chuyển liên tỉnh |
Thẻ giảm giá sinh viên | Giảm 20 – 50% vé tháng | Cần đăng ký tại trường học |
Để tiết kiệm đi lại, bạn có thể tham khảo các cách sau:
- Mua vé tháng nếu đi tàu điện hàng ngày.
- Dùng thẻ Suica/Pasmo để tránh mua vé lẻ.
- Đi xe đạp trong phạm vi gần để giảm chi phí đi lại.
5. Chi phí tiện ích tại Nhật Bản
Chi phí tiện ích (điện, nước, gas, internet, điện thoại) là một phần không thể thiếu trong sinh hoạt hàng ngày tại Nhật Bản. Tùy vào thói quen sử dụng và số lượng người trong nhà, mức chi phí này có thể dao động đáng kể. Dưới đây là tổng quan về các khoản phí này và mẹo giúp tiết kiệm hiệu quả.
5.1. Hóa đơn điện, nước, gas trung bình hàng tháng
Mức chi phí tiện ích thay đổi theo mùa, đặc biệt là điện và gas, do nhu cầu sử dụng điều hòa vào mùa hè và sưởi vào mùa đông.
Loại tiện ích | Chi phí trung bình/tháng | Ghi chú |
Điện | 5.000 – 10.000 yên | Tăng cao vào mùa hè (dùng điều hòa) và mùa đông (sưởi) |
Nước | 2.000 – 4.000 yên | Hóa đơn tính theo hai tháng một lần |
Gas | 3.000 – 8.000 yên | Gas thành phố rẻ hơn gas bình, mùa đông dùng nhiều hơn |
Tổng cộng | 10.000 – 22.000 yên | Tùy thuộc vào mức tiêu thụ và số người trong nhà |
Dưới đây là các Mẹo tiết kiệm điện, nước, gas:
- Sử dụng điều hòa tiết kiệm điện, đặt nhiệt độ hợp lý (khoảng 26–28°C vào mùa hè và 20–22°C vào mùa đông)
- Tắm nhanh để giảm tiêu thụ nước và gas.
- Kiểm tra hợp đồng điện/gas để chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng.
5.2. Chi phí internet và điện thoại di động
Internet và điện thoại di động là nhu cầu thiết yếu tại Nhật Bản. Có nhiều nhà mạng và gói cước khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
5.2.1. Chi phí internet tại nhà
Loại kết nối | Giá trung bình/tháng | Ghi chú |
Cáp quang (Flets, au Hikari, SoftBank Hikari) | 4.000 – 6.000 yên | Phổ biến nhất, tốc độ nhanh, có hợp đồng tối thiểu 1–2 năm |
Pocket WiFi | 3.000 – 5.000 yên | Phù hợp với người thuê nhà ngắn hạn hoặc cần di chuyển nhiều |
WiFi miễn phí | Miễn phí | Có ở quán cà phê, ga tàu, cửa hàng tiện lợi nhưng không ổn định |
Nếu ở ghép hoặc sống cùng gia đình, bạn bè, bạn có thể chia sẻ gói cước cáp quang sẽ tiết kiệm hơn so với dùng Pocket WiFi cá nhân.
5.2.2. Chi phí điện thoại di động
Loại nhà mạng | Chi phí trung bình/tháng | Ghi chú |
Nhà mạng lớn (Docomo, SoftBank, au) | 6.000 – 10.000 yên | Dịch vụ ổn định, hợp đồng dài hạn |
Nhà mạng giá rẻ (Rakuten Mobile, UQ Mobile, Y!Mobile, LINEMO, IIJmio) | 1.000 – 4.000 yên | Rẻ hơn, nhưng có thể bị giới hạn tốc độ mạng |
SIM trả trước | 2.000 – 5.000 yên | Dành cho khách du lịch hoặc người ở Nhật ngắn hạn |
Lưu ý: Nhà mạng giá rẻ như Rakuten Mobile, UQ Mobile có gói cước hấp dẫn nhưng có thể bị hạn chế vùng phủ sóng ở nông thôn.
5.3. Cách tiết kiệm chi phí tiện ích
Để giảm chi phí sinh hoạt, bạn có thể áp dụng một số mẹo tiết kiệm đơn giản nhưng hiệu quả.
5.3.1. Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng
- Dùng đèn LED thay vì đèn huỳnh quang để giảm tiền điện.
- Tắt thiết bị điện khi không sử dụng, tránh chế độ chờ (standby).
- Chọn thiết bị có chứng nhận tiết kiệm năng lượng (エコマーク, Energy Star).
- Dùng máy giặt vào ban đêm (nhiều hợp đồng điện có giá rẻ hơn vào khung giờ đêm).
5.3.2. Lựa chọn gói cước phù hợp
- Chuyển sang nhà mạng giá rẻ nếu không cần sử dụng dữ liệu tốc độ cao liên tục.\
- So sánh giá giữa các nhà cung cấp internet trước khi đăng ký hợp đồng.ư
- Dùng WiFi công cộng hoặc Pocket WiFi thay vì gói dữ liệu lớn của nhà mạng.
Tiết kiệm chi phí tiện ích có thể thực hiện bằng cách kiểm soát mức tiêu thụ điện, gas, nước, lựa chọn nhà mạng giá rẻ và sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng.
6. Chi phí y tế và bảo hiểm tại Nhật Bản
Việc hiểu rõ về hệ thống y tế và bảo hiểm tại Nhật Bản là rất quan trọng để đảm bảo bạn được chăm sóc sức khỏe tốt nhất và tránh các chi phí y tế không mong muốn. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảo hiểm y tế quốc gia, chi phí khám chữa bệnh và lưu ý về bảo hiểm tai nạn lao động cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản.
6.1. Thông tin về bảo hiểm y tế quốc gia và mức đóng góp bắt buộc
Bảo hiểm y tế quốc gia (国民健康保険 – Kokumin Kenkō Hoken) là hệ thống bảo hiểm bắt buộc đối với tất cả cư dân Nhật Bản, bao gồm cả người nước ngoài cư trú trên 3 tháng. Mức đóng góp bảo hiểm y tế được tính dựa trên thu nhập và nơi cư trú của mỗi cá nhân. Cụ thể:
- Người lao động tại công ty: Thường tham gia bảo hiểm y tế xã hội (社会保険 – Shakai Hoken), trong đó phí bảo hiểm được chia sẻ giữa người lao động và công ty.
- Người lao động tự do hoặc không thuộc đối tượng trên: Tham gia bảo hiểm y tế quốc gia, với mức đóng góp do chính quyền địa phương quy định, dựa trên thu nhập và tài sản.
Lưu ý: Việc tham gia bảo hiểm y tế là bắt buộc và cần thiết để giảm thiểu chi phí y tế cá nhân.
6.2. Chi phí khám chữa bệnh khi có bảo hiểm và không có bảo hiểm
Việc tham gia bảo hiểm y tế ảnh hưởng lớn đến chi phí khám chữa bệnh tại Nhật Bản. Cụ thể:
- Khi có bảo hiểm y tế: Người bệnh chỉ phải trả 30% tổng chi phí y tế; 70% còn lại được bảo hiểm chi trả.
- Khi không có bảo hiểm y tế: Người bệnh phải tự chi trả 100% chi phí y tế, dẫn đến gánh nặng tài chính lớn.
Ví dụ về chi phí khám chữa bệnh:
Dịch vụ y tế | Chi phí không có bảo hiểm | Chi phí có bảo hiểm (30%) |
Khám bệnh thông thường | 5.000 yên | 1.500 yên |
Chụp X-quang | 10.000 yên | 3.000 yên |
Phẫu thuật nhỏ | 100.000 yên | 30.000 yên |
Lưu ý: Các chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo cơ sở y tế và loại hình dịch vụ.
6.3. Lưu ý về việc tham gia bảo hiểm tai nạn lao động đối với người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản
Bảo hiểm tai nạn lao động (労災保険 – Rōsai Hoken) là hệ thống bảo hiểm bắt buộc áp dụng cho tất cả người lao động tại Nhật Bản, bao gồm cả người nước ngoài. Bảo hiểm này chi trả chi phí y tế và hỗ trợ tài chính khi người lao động gặp tai nạn hoặc mắc bệnh liên quan đến công việc.
Quyền lợi của bảo hiểm tai nạn lao động:
- Chi trả chi phí y tế: Người lao động được điều trị miễn phí tại các cơ sở y tế chỉ định của bảo hiểm tai nạn lao động
- Trợ cấp nghỉ việc: Nếu phải nghỉ làm để điều trị, người lao động có thể nhận trợ cấp thay thế thu nhập.
- Trợ cấp tàn tật hoặc tử vong: Trong trường hợp tàn tật vĩnh viễn hoặc tử vong do tai nạn lao động, người lao động hoặc gia đình sẽ nhận được trợ cấp tương ứng.
Lưu ý quan trọng:
- Người lao động cần thông báo ngay cho công ty và cơ quan chức năng khi xảy ra tai nạn lao động để được hướng dẫn và hỗ trợ kịp thời.
- Việc tham gia bảo hiểm tai nạn lao động là bắt buộc và không phụ thuộc vào loại hình công việc hay thời gian làm việc.
Việc hiểu rõ và tham gia đầy đủ các loại hình bảo hiểm y tế và tai nạn lao động không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật Nhật Bản mà còn bảo vệ quyền lợi sức khỏe và tài chính của bản thân trong quá trình sinh sống và làm việc tại đây.
7. Các chi phí khác: Giáo dục, giải trí và sinh hoạt cá nhân
Ngoài các khoản chi phí thiết yếu như nhà ở, thực phẩm và y tế, du học sinh và người lao động tại Nhật Bản cũng cần tính đến các khoản chi khác như giáo dục, giải trí và các chi phí sinh hoạt cá nhân.
7.1. Chi phí giáo dục (đối với du học sinh)
Du học sinh tại Nhật Bản sẽ cần chuẩn bị một khoản ngân sách đáng kể để trang trải học phí và các khoản chi liên quan đến việc học tập.
7.1.1. Học phí tại các trường đại học, cao đẳng và trường tiếng Nhật
Loại trường | Học phí trung bình/năm | Ghi chú |
Trường đại học quốc lập | 535.800 yên | Mức phí cố định trên toàn quốc |
Trường đại học tư thục | 800.000 – 2.000.000 yên | Tùy ngành học, trường danh tiếng có thể cao hơn |
Trường cao đẳng | 600.000 – 1.200.000 yên | Rẻ hơn đại học, đào tạo thực tiễn hơn |
Trường tiếng Nhật | 600.000 – 900.000 yên | Dành cho du học sinh trước khi vào đại học |
7.1.2. Chi phí sách vở, tài liệu học tập
Chi phí sách giáo khoa và tài liệu học tập có thể dao động từ 50.000 – 100.000 yên/năm, tùy thuộc vào ngành học và số lượng tài liệu cần thiết.
Một số Mẹo tiết kiệm cho sinh viên, học sinh Nhật:
- Mua sách cũ từ các cửa hàng hoặc sinh viên khóa trên.
- Sử dụng tài liệu điện tử miễn phí nếu có.
- Mượn sách từ thư viện trường để giảm chi phí.
7.1.3. Các khoản phí khác: phí nhập học, phí hoạt động sinh viên
Ngoài học phí, sinh viên còn phải đóng một số khoản phí khác như:
- Phí nhập học: 200.000 – 300.000 yên (đóng một lần khi nhập học).\
- Phí hoạt động sinh viên: 10.000 – 30.000 yên/năm.
- Phí tham gia câu lạc bộ hoặc các tổ chức sinh viên: 5.000 – 20.000 yên/năm.
7.2. Chi phí giải trí và hoạt động xã hội
Giải trí là một phần quan trọng giúp cân bằng cuộc sống khi học tập và làm việc tại Nhật Bản. Tuy nhiên, chi phí cho các hoạt động này có thể khá cao nếu không có kế hoạch chi tiêu hợp lý.
7.2.1. Giá vé xem phim, tham quan bảo tàng, công viên giải trí
Hoạt động | Chi phí trung bình |
Vé xem phim | 1.800 yên (vé thường), 1.000 yên (vé sinh viên) |
Vé bảo tàng | 500 – 2.000 yên |
Công viên giải trí (Tokyo Disneyland, USJ) | 8.000 – 10.000 yên/ngày |
7.2.2. Chi phí tham gia các câu lạc bộ, phòng tập thể dục
Hoạt động | Chi phí trung bình/tháng |
Phòng tập gym | 5.000 – 10.000 yên |
Tham gia câu lạc bộ thể thao | 3.000 – 7.000 yên |
Thẻ bơi lội tại hồ bơi công cộng | 500 – 1.500 yên/lần |
Dưới đây là một số mẹo tiết kiệm và giảm thiểu các chi phí không cần thiết:
- Sử dụng vé giảm giá dành cho sinh viên khi đi xem phim, tham quan bảo tàng.
- Tham gia các sự kiện văn hóa, lễ hội miễn phí tại địa phương.
- Đăng ký thành viên tại các trung tâm thể thao công cộng, giá rẻ hơn phòng gym tư nhân.
7.3. Các chi phí khác trong sinh hoạt
Bên cạnh các khoản chi phí lớn, du học sinh và người lao động cũng cần dự trù ngân sách cho các khoản chi cá nhân khác.
7.3.1. Chi phí mua sắm quần áo, đồ dùng cá nhân
- Quần áo mùa hè: 2.000 – 5.000 yên/bộ.
- Quần áo mùa đông: 10.000 – 30.000 yên (có thể mua đồ cũ để tiết kiệm).
- Đồ dùng cá nhân (xà phòng, dầu gội, kem đánh răng…): 5.000 – 10.000 yên/tháng.
Để giảm thiểu chi phí mua sắm, bạn có thể tận dụng các cửa hàng đồng giá như Daiso, Seria, Can Do, nơi cung cấp đa dạng sản phẩm từ đồ gia dụng, văn phòng phẩm đến thực phẩm với giá chỉ khoảng 100 yên.
Ngoài ra, hãy săn khuyến mãi vào các mùa giảm giá lớn, đặc biệt là vào tháng 1 và tháng 7, khi nhiều cửa hàng tổ chức ưu đãi mạnh, giúp bạn mua được hàng chất lượng với giá rẻ hơn đáng kể. Việc mua sắm thông minh sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí sinh hoạt hàng ngày.
7.3.2. Chi phí gửi tiền về nước (đối với người lao động)
Người lao động nước ngoài tại Nhật Bản thường gửi tiền về nước thông qua ngân hàng hoặc các dịch vụ chuyển tiền như Western Union, Wise, Seven Bank.
- Phí chuyển tiền: 1.000 – 3.000 yên/lần (tùy phương thức chuyển).
- Tỷ giá quy đổi có thể chênh lệch, nên so sánh trước khi gửi.
Để tối ưu số tiền nhận được khi gửi tiền từ Nhật Bản về nước, bạn nên sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến, vì chúng thường có tỷ giá tốt hơn và phí thấp hơn so với ngân hàng truyền thống.
Bên cạnh đó, hãy theo dõi biến động tỷ giá ngoại tệ và chọn thời điểm gửi tiền vào những ngày tỷ giá có lợi nhất, giúp bạn tiết kiệm được một khoản đáng kể. Việc lập kế hoạch và cập nhật thông tin thường xuyên sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí chuyển tiền một cách hiệu quả.
7.3.3. Thuế thu nhập và các khoản khấu trừ khác
Người lao động tại Nhật Bản phải đóng một số loại thuế và bảo hiểm xã hội, bao gồm:
Khoản khấu trừ | Mức đóng trung bình/tháng |
Thuế thu nhập cá nhân | 5.000 – 30.000 yên (tùy mức lương) |
Bảo hiểm hưu trí (Nenkin) | 16.520 yên (năm 2025) |
Bảo hiểm y tế | 3.000 – 20.000 yên |
Đối với du học sinh tại Nhật Bản, nếu làm thêm dưới 28 giờ/tuần, bạn có thể không phải đóng thuế thu nhập cá nhân. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính trong thời gian học tập. Tuy nhiên, nếu vượt quá giới hạn này, bạn có thể bị tính thuế theo quy định. Vì vậy, cần theo dõi số giờ làm việc để tránh ảnh hưởng đến quyền lợi cá nhân.
Đối với người lao động, sau khi kết thúc công việc tại Nhật Bản và trở về nước, bạn có thể xin hoàn lại Nenkin (bảo hiểm hưu trí). Đây là khoản tiền đã đóng trong thời gian làm việc tại Nhật và có thể được nhận lại một phần khi rời đi. Để thực hiện thủ tục này, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và nộp đơn xin hoàn thuế đúng quy định để đảm bảo quyền lợi tài chính của mình.
Kết luận
Nhìn chung, chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản năm 2025 vẫn thuộc nhóm cao so với nhiều quốc gia khác, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Tokyo và Osaka. Tuy nhiên, nếu có kế hoạch tài chính hợp lý, thực tập sinh, du học sinh và người lao động hoàn toàn có thể quản lý ngân sách hiệu quả, duy trì cuộc sống ổn định và thậm chí tiết kiệm một khoản đáng kể.
Điều quan trọng là tận dụng tối đa các nguồn lực, ưu đãi và chi tiêu thông minh để có trải nghiệm sống tốt nhất tại Nhật Bản.