Mục lục
Toggle1. Giới thiệu chung
Nếu bạn là người Việt đang sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Nhật Bản, việc lựa chọn một nhà mạng phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, kết nối ổn định và dễ dàng liên lạc với gia đình, bạn bè. Năm 2025, thị trường viễn thông Nhật Bản có nhiều sự thay đổi, với sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nhà mạng lớn và sự phát triển nhanh chóng của các gói cước giá rẻ không hợp đồng. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh các nhà mạng lớn nhất tại Nhật Bản để đưa ra lựa chọn thông minh nhất.
2. Tiêu chí lựa chọn nhà mạng cho người Việt tại Nhật
Để chọn được nhà mạng phù hợp, bạn cần lưu ý các tiêu chí sau:
- Giá cước hợp lý: Ưu tiên những gói không ràng buộc hợp đồng, phí thấp.
- Chất lượng sóng, tốc độ mạng (4G/5G): Phủ sóng tốt nơi bạn sinh sống và làm việc.
- Dễ đăng ký: Có thể đăng ký online, hỗ trợ eSIM, không cần thẻ tín dụng.
- Hỗ trợ ngôn ngữ: Ưu tiên có tiếng Anh hoặc giao diện đơn giản.
- Khuyến mãi, combo tiện ích: Kết hợp internet gia đình và điện thoại di động
3. Top 5 nhà mạng lớn nhất tại Nhật Bản (2025)
3.1. NTTドコモ (NTT Docomo)
- Ưu điểm: Là nhà mạng lớn nhất Nhật Bản, có độ phủ sóng mạnh nhất, tốc độ 5G ổn định.
- Gói cước nổi bật: ahamo – gói rẻ dành cho người dùng phổ thông (20GB/tháng chỉ từ ¥2,970).
- Dịch vụ khác: Internet cố định Docomo Hikari, combo giảm giá khi dùng cả hai.
- Lưu ý: Không có hỗ trợ tiếng Việt, nhưng có tiếng Anh.
- Website: https://ahamo.com
3.2. ソフトバンク (SoftBank)
- Ưu điểm: Dịch vụ nhanh, nhiều ưu đãi, sóng mạnh ở khu vực thành thị.
- Gói cước phổ biến: LINEMO – không ràng buộc hợp đồng, giá chỉ từ ¥990/tháng.
- Dịch vụ khác: SoftBank Air (wifi không dây tại nhà, không cần kéo dây).
- Lưu ý: Hạn chế hỗ trợ ngôn ngữ cho người nước ngoài.
- Website: https://www.linemo.jp
3.3. KDDI (au)
- Ưu điểm: Mạng ổn định ở vùng núi và khu vực ngoại ô, phù hợp với người sống xa trung tâm.
- Gói cước linh hoạt: povo 2.0 – tùy chọn data theo ngày/tuần/tháng, bắt đầu từ ¥0 (chỉ trả khi dùng).
- Dịch vụ khác: au Hikari (internet gia đình tốc độ cao).
- Lưu ý: Cần cẩn thận với các gói phụ thu nếu dùng nhiều dịch vụ.
- Website: https://povo.jp
3.4. 楽天モバイル (Rakuten Mobile)
- Ưu điểm: Giá rẻ, miễn phí 1GB đầu tiên mỗi tháng, không phí hợp đồng.
- Gói cước chính: Tự động tính theo mức sử dụng, từ ¥1,078 đến ¥3,278/tháng.
- Hỗ trợ eSIM, đăng ký online dễ dàng.
- Tích điểm Rakuten Point khi thanh toán hoặc mua sắm.
- Lưu ý: Vùng phủ sóng 5G còn hạn chế ở vùng nông thôn.
- Website: https://network.mobile.rakuten.co.jp
3.5. LINEMO / povo / ahamo (các nhà mạng phụ giá rẻ)
- Đặc điểm chung: Không hợp đồng, linh hoạt, giá tốt cho người mới sang hoặc nhu cầu thấp.
- So sánh nhanh:
- ahamo (thuộc Docomo): 20GB – ¥2,970
- LINEMO (SoftBank): Mini plan 3GB – ¥990/tháng
- povo (au): Mua thêm data tùy chọn – từ 1GB ¥390
- Lưu ý: Đăng ký online, cần biết tiếng Nhật cơ bản hoặc nhờ người hỗ trợ.
4. Bảng so sánh tổng hợp các nhà mạng (2025)
Nhà mạng | Giá cước từ (tháng) | 5G | Internet gia đình | Không hợp đồng | Giao diện dễ dùng |
Docomo (ahamo) | ¥2,970 | ✅ | ✅ | ✅ | Có tiếng Anh |
SoftBank | ¥2,728 (LINEMO) | ✅ | ✅ | ✅ | Trung bình |
KDDI (povo) | ¥0 – linh hoạt | ✅ | ✅ | ✅ | Trung bình |
Rakuten | ¥1,078 – ¥3,278 | ✅ | ❌ (có Rakuten Hikari) | ✅ | Dễ dùng |
LINEMO/povo | ¥990 – ¥2,728 | ✅ | ❌ | ✅ | Tốt cho online |
5. Hướng dẫn đăng ký dịch vụ cho người Việt
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Thẻ cư trú (在留カード)
- Tài khoản ngân hàng tại Nhật hoặc thẻ tín dụng
- Địa chỉ cư trú tại Nhật
Cách đăng ký:
- Đăng ký online: nhanh, tiện, có hỗ trợ eSIM
- Đăng ký tại cửa hàng: phù hợp nếu chưa quen thao tác tiếng Nhật
- Sử dụng dịch vụ hỗ trợ đăng ký dành cho người nước ngoài hoặc tại các cửa hàng điện thoại lớn (Bic Camera, Yodobashi, Aeon…)
6. Kết luận – Nên chọn nhà mạng nào?
- Du học sinh, thực tập sinh, người mới sang: Chọn Rakuten, LINEMO hoặc povo vì giá rẻ, dễ đăng ký.
- Người đi làm, ổn định lâu dài: ahamo (Docomo) hoặc SoftBank với combo mạng gia đình.
- Gia đình, có nhu cầu internet tại nhà: Docomo Hikari, au Hikari kết hợp gói điện thoại.
Chọn nhà mạng phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, duy trì kết nối ổn định và an tâm sinh sống tại Nhật Bản.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Nhà mạng nào rẻ nhất cho người mới sang Nhật?
Rakuten Mobile hoặc LINEMO với gói cước chỉ từ ¥990/tháng.
- Tôi không có thẻ tín dụng, có đăng ký được không?
Có, bạn có thể sử dụng tài khoản ngân hàng nội địa hoặc thẻ ghi nợ.
- Có nhà mạng nào hỗ trợ tiếng Việt không?
Hiện tại chưa có nhà mạng chính hỗ trợ tiếng Việt, nhưng Rakuten và Docomo có giao diện tiếng Anh.
- eSIM là gì và có nên dùng không?
eSIM là sim điện tử, không cần gắn thẻ vật lý. Tiện lợi, kích hoạt nhanh – phù hợp với điện thoại đời mới như iPhone, Pixel.
Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng ngại chia sẻ cho bạn bè hoặc người thân mới sang Nhật nhé!